Danh mục sản phẩm 0862.191.383

Phân cực kế cho phòng thí nghiệm và đào tạo loại p1000-led, hãng kruss/đức

Liên hệ
Thang đo: Góc quay cực [°] Khoảng đo: 2 vòng chia độ (0–180°) Vạch chia độ: 1° Đọc độ chính xác 0.05° (với thước chạy) Nguồn sáng: 1 Đèn LED với bộ lọc Bước sóng: 589nm

Phân cực kế tự động loại p3000 kruss/đức

Liên hệ
  Khoảng đo lường: ±90° hoặc ±259 °Z Độ chính xác: ±0.01° hoặc ±0.01 °Z Độ phân giải: 0.01° hoặc 0.01 °Z Đo nhiệt độ: Với đầu dò nhiệt độ PRT-E hoặc PRT-T Khoảng nhiệt độ do: 0–99.9 °C Độ phân giải: 0.1 °C Độ chính xác: ±0.2 °C

Phân cực kế kiểm soát nhiệt bằng máy điều nhiệt tuần hoàn loại p8100-t, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo: ±90° hoặc ±259 °Z Độ chính xác: ±0.002° hoặc ±0.01 °Z Độ phân giải: 0.001° hoặc 0.01 °Z Thời gian đo: Khoảng 1s Khoảng nhiệt độ kiểm soát: 5–80 °C Độ chính xác nhiệt độ kiểm soát: ±0.2 °C Đo nhiệt độ: Với đầu dò nhiệt độ PRT-E hoặc PRT-T Khoảng nhiệt độ đo: 0–99.9 °C Độ phân giải nhiệt độ đo: 0.1 °C Độ chính xác nhiệt độ đo: ±0.2 °C

Phân cực kế kiểm soát nhiệt bằng máy điều nhiệt tuần hoàn loại p8000-t, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo: ±90° hoặc ±259 °Z Độ chính xác: ±0.003° hoặc ±0.01 °Z Độ phân giải: 0.001° hoặc 0.01 °Z Thời gian đo: Khoảng 1s Khoảng nhiệt độ kiểm soát: 5–80 °C Độ chính xác nhiệt độ kiểm soát: ±0.2 °C Đo nhiệt độ: Với đầu dò nhiệt độ PRT-E hoặc PRT-T Khoảng nhiệt độ đo: 0–99.9 °C Độ phân giải nhiệt độ đo: 0.1 °C Độ chính xác nhiệt độ đo: ±0.2 °C

Phân cực kế không kiểm soát nhiệt độ loại p8100, hãng kruss/đức

Liên hệ
    Khoảng đo: ±90° hoặc ±259 °Z Độ chính xác: ±0.002° hoặc ±0.01 °Z Độ phân giải: 0.001° hoặc 0.01 °Z Đo nhiệt độ: Với đầu dò nhiệt độ PRT-E hoặc PRT-T Khoảng nhiệt độ đo: 0–99.9 °C Độ phân giải nhiệt độ đo: 0.1 °C Độ chính xác nhiệt độ đo: ±0.2 °C

Phân cực kế không kiểm soát nhiệt độ loại p8000, hãng kruss/đức

Liên hệ
    Khoảng đo: ±90° hoặc ±259 °Z Độ chính xác: ±0.003° hoặc ±0.01 °Z Độ phân giải: 0.001° hoặc 0.01 °Z Đo nhiệt độ: Với đầu dò nhiệt độ PRT-E hoặc PRT-T Khoảng nhiệt độ đo: 0–99.9 °C Độ phân giải nhiệt độ đo: 0.1 °C Độ chính xác nhiệt độ đo: ±0.2 °C

Phân cực kế kiểm soát nhiệt độ peltier loại p8100-p, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo: ±90° hoặc ±259 °Z Độ chính xác: ±0.002° hoặc ±0.01 °Z Độ phân giải: 0.001° hoặc 0.01 °Z Thời gian đo: Khoảng 1s Khoảng nhiệt độ kiểm soát: 15–40 °C Độ chính xác nhiệt độ kiểm soát: ±0.2 °C Đo nhiệt độ: Đo nhiệt bằng ống PRG-100-EPT Khoảng nhiệt độ đo: 0–99.9 °C Độ phân giải nhiệt độ đo: 0.1 °C Độ chính xác nhiệt độ đo: ±0.2 °C

Phân cực kế kiểm soát nhiệt độ peltier loại p8000-p, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo: ±90° hoặc ±259 °Z Độ chính xác: ±0.003° hoặc ±0.01 °Z Độ phân giải: 0.001° hoặc 0.01 °Z Thời gian đo: Khoảng 1s Khoảng nhiệt độ kiểm soát: 15–40 °C Độ chính xác nhiệt độ kiểm soát: ±0.2 °C Đo nhiệt độ: Đo nhiệt bằng ống PRG-100-EPT Khoảng nhiệt độ đo: 0–99.9 °C Độ phân giải nhiệt độ đo: 0.1 °C Độ chính xác nhiệt độ đo: ±0.2 °C

Khúc xạ kế cầm tay loại hr-models, hãng kruss/đức

Liên hệ
Kích thước nhỏ sử dụng di động Tự động bù nhiệt độ Độ phân giải cao trong phạm vi thang đo Thiết kế chắc chắn và nhỏ gọn Dễ dàng hiệu chuẩn và điều chỉnh

Khúc xạ kế kỹ thuật số cầm tay loại dr301-95, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo: nD 1.3330–1.5318/0–95 % Brix Độ chính xác: nD ±0.00015/±0.1 %Brix Độ phân giải: nD 0.0001 hoặc 0.1 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 1s Bù nhiệt: 10-40°C Đo nhiệt: Tích hợp cảm biến nhiệt Pt100 Khoảng đo: 0–40°C Độ chính xác: ±0.5 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế kỹ thuật số cầm tay loại dr201-95, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo: nD 1.3330–1.5318/0–95 % Brix Độ chính xác: nD ±0.0003 hoặc ±0.2 %Brix Độ phân giải: nD 0.0001 hoặc 0.1 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 1s Bù nhiệt: 10-40°C Đo nhiệt: Tích hợp cảm biến nhiệt Pt100 Khoảng đo: 0–40°C Độ chính xác: ±0.5 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế kỹ thuật số cầm tay loại dr101-60, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo: nD 1.3330–1.4419 hoặc 0–60 %Brix Độ chính xác: nD ±0.0005 hoặc ±0.35 %Brix Độ phân giải: nD 0.0001 hoặc 0.1 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 1s Bù nhiệt: 10-40°C Đo nhiệt: Tích hợp cảm biến nhiệt Pt100 Khoảng đo: 0–40°C Độ chính xác: ±0.5 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế đo trong đường ống, loại pr21s-t, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo lường: nD 1.3200–1.5200 hoặc 0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.0002 hoặc ±0.2 %Brix Độ phân giải: nD 0.0001 hoặc 0.1 %Brix Khoảng thời gian đo: 3–60 s Lăng kính: Sapphire Bù nhiệt: ICUMSA Đo nhiệt độ: Tích hơp cảm biến Pt100 Khoảng nhiệt độ đo: 10–120 °C Độ chính xác: ±0.2 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế đo trong đường ống, loại pr21s, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo lường: nD 1.3200–1.5200 hoặc 0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.0002 hoặc ±0.2 %Brix Độ phân giải: nD 0.0001 hoặc 0.1 %Brix Khoảng thời gian đo: 3–60 s Lăng kính: Sapphire Bù nhiệt: ICUMSA Đo nhiệt độ: Tích hơp cảm biến Pt100 Khoảng nhiệt độ đo: 10–120 °C Độ chính xác: ±0.2 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế kỹ thuật số abbe, loại ar2008, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo: nD 1.3000–1.7200/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.0002/±0.1 %Brix Độ phân giải: nD 0.0001/0.1 %Brix Lăng kính: Kính quang học Nguồn sáng: LED Bước sóng: 589nm Bù nhiệt: 0–90 °C Đo nhiệt: Nhiệt kế kỹ thuật số Khoảng đo: 0–99 °C Độ chính xác: ±0.3 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế analog abbe, loại ar4, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo: nD 1.3000–1.7200/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.0002/±0.1 %Brix Độ phân giải: nD 0.0005/0.25 %Brix Lăng kính: Kính quang học Nguồn sáng: LED Bước sóng: 589nm Đo nhiệt: Nhiệt kế kỹ thuật số Khoảng đo: 0–99 °C Độ chính xác: ±0.5 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế kỹ thuật số tự động hóa, loại dr6300-tf, hãng kruss/đức

Liên hệ
 Khoảng đo lường: nD 1.32000–1.70000/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.00002/±0.02 %Brix Độ phân giải: nD 0.00001/0.01 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 4s Đo nhiệt độ: Tích hợp cảm biến đo nhiệt độ Pt100 Khoảng đo nhiệt độ: 10–80 °C Độ chính xác khoảng đo: ±0.1 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế kỹ thuật số tự động hóa, loại dr6200-tf, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo lường: nD 1.32000–1.58000/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.00002/±0.02 %Brix Độ phân giải: nD 0.00001/0.01 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 4s Đo nhiệt độ: Tích hợp cảm biến đo nhiệt độ Pt100 Khoảng đo nhiệt độ: 10–80 °C Độ chính xác khoảng đo: ±0.1 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế kỹ thuật số tự động hóa, loại dr6100-tf, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo lường: nD 1.3200–1.7000/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.0001/±0.1 %Brix Độ phân giải: nD 0.0001/0.1 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 4s Đo nhiệt độ: Tích hợp cảm biến đo nhiệt độ Pt100 Khoảng đo nhiệt độ: 10–80 °C Độ chính xác khoảng đo: ±0.1 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế kỹ thuật số tự động hóa, loại dr6000-tf, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo lường: nD 1.3200–1.5800/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.0001/±0.1 %Brix Độ phân giải: nD 0.0001/0.1 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 4s Đo nhiệt độ: Tích hợp cảm biến đo nhiệt độ Pt100 Khoảng đo nhiệt độ: 10–80 °C Độ chính xác khoảng đo: ±0.1 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế kỹ thuật số không kiểm soát nhiệt độ bên trong, loại dr6300, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo lường: nD 1.32000–1.70000/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.00002/±0.02 %Brix Độ phân giải: nD 0.00001/0.01 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 4s Điều khiển/kiểm soát nhiệt độ: Nếu không có điều khiển nhiệt độ mẫu, bạn có thể kết nối bộ điều chỉnh nhiệt để điều khiển nhiệt độ Khoảng đo nhiệt độ: 10–80 °C Độ chính xác khoảng đo: ±0.1 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế kỹ thuật số không kiểm soát nhiệt độ bên trong, loại dr6200, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo lường: nD 1.32000–1.58000/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.00002/±0.02 %Brix Độ phân giải: nD 0.00001/0.01 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 4s Điều khiển/kiểm soát nhiệt độ: Nếu không có điều khiển nhiệt độ mẫu, bạn có thể kết nối bộ điều chỉnh nhiệt để điều khiển nhiệt độ Khoảng đo nhiệt độ: 10–80 °C Độ chính xác khoảng đo: ±0.1 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế kỹ thuật số không kiểm soát nhiệt độ bên trong, loại dr6100, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo lường: nD 1.3200–1.7000/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.0001/±0.1 %Brix Độ phân giải: nD 0.0001/0.1 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 4s Điều khiển/kiểm soát nhiệt độ: Nếu không có điều khiển nhiệt độ mẫu, bạn có thể kết nối bộ điều chỉnh nhiệt để điều khiển nhiệt độ Khoảng đo nhiệt độ: 10–80 °C Độ chính xác khoảng đo: ±0.1 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế kỹ thuật số không kiểm soát nhiệt độ bên trong, loại dr6000, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo lường: nD 1.3200–1.5800/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.0001/±0.1 %Brix Độ phân giải: nD 0.0001/0.1 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 4s Điều khiển/kiểm soát nhiệt độ: Nếu không có điều khiển nhiệt độ mẫu, bạn có thể kết nối bộ điều chỉnh nhiệt để điều khiển nhiệt độ Khoảng đo nhiệt độ: 10–80 °C Độ chính xác khoảng đo: ±0.1 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế kỹ thuật số kiểm soát nhiệt độ peltier, loại dr6300-t, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo lường: nD 1.32000–1.58000/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.00002/±0.02 %Brix Độ phân giải: nD 0.00001/0.01 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 4s Lăng kính: Sapphire Điều khiển/kiểm soát nhiệt độ: tích hợp điều khiển nhiệt độ Peltier Khoảng điều khiển nhiệt độ: 10–80 °C Độ chính xác: ±0.1 °C

Khúc xạ kế kỹ thuật số kiểm soát nhiệt độ peltier, loại dr6200-t, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo lường: nD 1.32000–1.58000/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.00002/±0.02 %Brix Độ phân giải: nD 0.00001/0.01 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 4s Lăng kính: Sapphire Điều khiển/kiểm soát nhiệt độ: tích hợp điều khiển nhiệt độ Peltier Khoảng điều khiển nhiệt độ: 10–80 °C Độ chính xác: ±0.1 °C

Khúc xạ kế kỹ thuật số kiểm soát nhiệt độ peltier, loại dr6100-t, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo lường: nD 1.3200–1.7000/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.0001/±0.1 %Brix Độ phân giải: nD 0.0001/0.1 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 4s Lăng kính: Sapphire Điều khiển/kiểm soát nhiệt độ: tích hợp điều khiển nhiệt độ Peltier Khoảng điều khiển nhiệt độ: 10–80 °C Độ chính xác: ±0.1 °C

Khúc xạ kế kỹ thuật số kiểm soát nhiệt độ peltier, loại dr6000-t, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo lường: nD 1.3200–1.5800/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.0001/±0.1 %Brix Độ phân giải: nD 0.0001/0.1 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 4s Lăng kính: Sapphire Điều khiển/kiểm soát nhiệt độ: tích hợp điều khiển nhiệt độ Peltier Khoảng điều khiển nhiệt độ: 10–80 °C Độ chính xác: ±0.1 °C

Máy đo độ rã thuốc trứng loại vtt, hãng copley/anh

Liên hệ
Tuân thủ Dược điển: Theo tiêu chuẩn có trong dược điển châu Âu chương 2.9.2 Vị trí đo: 1 Hệ thống gia nhiệt: Bể nước Đảo mẫu: N/A

Thước cặp điện tử đo độ dày viên nén loại tablet thickness test 700, hãng copley/anh

Liên hệ
Kích thước viên tối đa: 12mm Đơn vị đo: mm/inches Độ chính xác: 0.01mm Chế độ đo:  Trực tiếp: Độ dày thực tế Bộ so sánh: +/- Độ lệch so với định mức Dữ liệu đầu ra: hiển thị màn hình analogue

Thước cặp điện tử đo độ dày viên nén loại tablet thickness test 547, hãng copley/anh

Liên hệ
Kích thước viên tối đa: 10mm Đơn vị đo: mm/inches Độ chính xác: 0.01mm Chế độ đo:  Trực tiếp: Độ dày thực tế Bộ so sánh: +/- Độ lệch so với định mức Dữ liệu đầu ra: hiển thị màn hình analogue

Thước cặp điện tử đo độ dày viên nén loại digital caliper tester 500, hãng copley/anh

Liên hệ
Kích thước viên tối đa: 150mm Đơn vị đo: mm/inches Độ chính xác: 0.01mm Chế độ đo: Trực tiếp: Bên ngoài, Bên trong, Độ sâu Dữ liệu đầu ra: hiển thị màn hình analogue

Máy đếm tiểu phân, đo nồng độ bụi trong không khí pce-pco2, hãng pce instruments/anh

Liên hệ
Mô tả:  Máy đếm tiểu phân 6 kênh: 0.3 µm, 0.5 µm, 1.0 µm, 2.5 µm, 5.0 µm, 10 µm Lưu lượng dòng khí: 0.1 cfm (2.83 L/Phút). Chế độ đếm: Tích lũy, phân biệt, tập trung. Phạm vi đo nhiệt độ không khí: 0 … +50°C Phạm vi đo nhiệt độ điểm sương: 0 … +50°C Phạm vi đo độ ẩm tương đối: 0 ... 100 % RH.

Máy đo độ rã thuốc đặt loại sdt1000, hãng copley/anh

Liên hệ
Tiêu chuẩn dược điển: Theo dược điển châu Âu chương 2.9.2 và 2.9.22.-2 (với đo thời gian chảy lỏng) Vị trí đo: Đo độ rã: 1 Đo thời gian chảy lỏng: 1-3 Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường - 50oC Đảo mẫu: Thủ công Tốc độ khuấy: 80 - 2000 vòng/phút (Khoảng cài là bội số của 10) Kích thước: 510 x 280 x 500 mm

Máy đo độ khuếch tán của thuốc bán rắn loại hdt 1, hãng copley/anh

Liên hệ
Tuân thủ Dược điển: Theo tiêu chuẩn có trong dược điển Mỹ chương 1724 Giao diện người dùng: Nút ấn và màn hình LCD Ống chứa mẫu: 1 Hệ thống gia nhiệt: gia nhiệt bằng bể nước Khoảng nhiệt độ: từ nhiệt độ môi trường đến 300oC Khoảng tốc độ khuấy từ: 200-1300 vòng/phút Kích thước: 190 x 300 x 100 mm

Máy đo độ khuếch tán của thuốc bán rắn loại hdt 1000, hãng copley/anh

Liên hệ
Tuân thủ Dược điển: Theo tiêu chuẩn có trong dược điển Mỹ chương 1724 Giao diện người dùng: Nút ấn và màn hình LCD Ống chứa mẫu: 10 Hệ thống gia nhiệt: Thanh gia nhiệt khô Khoảng nhiệt độ: từ nhiệt độ môi trường đến 150oC Khoảng tốc độ khuấy từ: 400-2000 vòng/phút Kích thước: 80 x 325 x 145 mm

Thiết bị đo tỷ trọng hạt, bột loại jv-200i, hãng copley/anh

Liên hệ
Thời gian chạy: 0 - 99 giờ 59 phút 59 giây Vị trí đo: 2 ống đong Chi tiết các phương pháp Phương pháp 1: chiều cao ống di chuyển 14 mm - 300 nhịp gõ/phút Phương pháp 2: chiều cao ống di chuyển 3 mm - 250 nhịp gõ/phút Phương pháp 3: chiều cao ống di chuyển 3 mm, 14 mm – 50/60 nhịp gõ/phút Kích thước: 260 x 347 x 562 mm (với ống đong 250ml)

Thiết bị đo tỷ trọng hạt, bột loại jv-100i, hãng copley/anh

Liên hệ
Thời gian chạy: 0 - 99 giờ 59 phút 59 giây Vị trí đo: 1 ống đong Chi tiết các phương pháp Phương pháp 1: chiều cao ống di chuyển 14 mm - 300 nhịp gõ/phút Phương pháp 2: chiều cao ống di chuyển 3 mm - 250 nhịp gõ/phút Phương pháp 3: chiều cao ống di chuyển 3 mm, 14 mm – 50/60 nhịp gõ/phút Kích thước: 260 x 347 x 562 mm (với ống đong 250ml)

Máy đếm tiểu phân, máy đếm hạt bụi pce-pco1, hãng pce instruments/anh

Liên hệ
Mô tả:  Máy đếm tiểu phân 6 kênh: 0.3 µm, 0.5 µm, 1.0 µm, 2.5 µm, 5.0 µm, 10 µm Lưu lượng dòng khí: 0.1 cfm (2.83 L/Phút). Chế độ đếm: Tích lũy, phân biệt, tập trung. Phạm vi đo nhiệt độ không khí: 0 … +50°C Phạm vi đo nhiệt độ điểm sương: 0 … +50°C Phạm vi đo độ ẩm tương đối: 0 ... 100 % RH.

Máy đo độ cứng loại th3/500n, hãng copley/anh

Liên hệ
Tuân thủ Dược điển: Theo tiêu chuẩn có trong dược điển châu âu chương 2.9.8 và dược điển Mỹ chương 1217 Đường kính viên thuốc tối đa: 30 mm Khoảng đo: 0 - 500N (+/- 0.1N) Kích thước: 82 x 380 x 90 mm

Máy đo độ cứng loại th3/200n, hãng copley/anh

Liên hệ
Tuân thủ Dược điển: Theo tiêu chuẩn có trong dược điển châu âu chương 2.9.8 và dược điển Mỹ chương 1217 Đường kính viên thuốc tối đa: 30 mm Khoảng đo: 0 - 200N (+/- 0.04N) Kích thước: 82 x 380 x 90 mm

Máy đo độ mài mòn loại friabimat sa-400, hãng copley/anh

Liên hệ
Tuân thủ dược điển: Theo tiêu chuẩn có trong dược điển châu âu chương 2.9.41.-2 (Method B) Tốc độ lắc: 0-400 dao động/phút Thời gian chạy: 0-9999 giây Số hộp dao động: 1 Kích thước: 440 x 300 x 220 mm

Máy đo độ mài mòn loại frv-200i, hãng copley/anh

Liên hệ
Số trống quay: 2 Thông số thời chạy: Thời gian hoặc số vòng quay của trống Khoảng tốc độ quay của trống: 10 - 60 rpm (± 1 rpm) Giới hạn số vòng quay: 0 đến 60000 vòng Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 407 x 343 x 325 mm Loại viên nén: Viên không bao

Máy đo độ mài mòn loại frv-100i, hãng copley/anh

Liên hệ
Số trống quay: 1 Thông số thời chạy: Thời gian hoặc số vòng quay của trống Khoảng tốc độ quay của trống: 10 - 60 rpm (± 1 rpm) Giới hạn số vòng quay: 0 đến 60000 vòng Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 316 x 343 x 325 mm Loại viên nén: Viên không bao

Máy đo độ rã loại dtg 200i-is, hãng copley/anh

Liên hệ
Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 12 viên thuốc Kích thước: 515 x 473 x 657 mm

Máy đo độ rã loại dtg-400i, hãng copley/anh

Liên hệ
Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 24 viên thuốc Kích thước: 700 x 473 x 657 mm

Máy đo độ rã loại dtg-300i, hãng copley/anh

Liên hệ
Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 18 viên thuốc Kích thước: 700 x 473 x 657 mm

Máy đo độ rã loại dtg-200i, hãng copley/anh

Liên hệ
Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 12 viên thuốc Kích thước: 450 x 473 x 657 mm
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Mr.Phi 0986.112.900