Danh mục sản phẩm tuvan_0862.191.383

Máy phá đông huyết tương bằng khí khô model: pl-3, jp.selecta-tây ban nha

Liên hệ
  Màn hình cảm ứng TFT 3,5 inch: Công tắc khởi động. Nút phá đông nhanh. Màn hình đọc thời gian và nhiệt độ. Nút khử trùng. Khả năng rã đông: 3 túi máu. Nhiệt độ không đổi 37oC, độ ổn định ±1oC. An toàn: Bộ điều chỉnh nhiệt an toàn ngắt bể trong trường hợp nhiệt độ quá cao. Thiết bị bảo vệ tự động ngắt trong trường hợp cửa mở. Cảnh báo trực quan về việc cắt cung cấp điện.

Tủ ấm lắc túi máu (tủ ấm lắc tiểu cầu) model: plx-in, jp.selecta-tây ban nha

Liên hệ
Nhiệt độ điều  chỉnh: Từ 18oC đến 60oC. Độ phân dải nhiệt độ: 0,1oC Độ ổn định nhiệt độ: ± 0,1oC. Độ đồng đều nhiệt độ: ± 0,5oC. Sai số nhiệt độ cài đặt: ± 0,3oC Số giá lắc: 9 giá lắc. Khả năng lắc: 54 túi máu

Máy lắc túi máu ( máy lắc tiểu cầu) model: apl-108, jp.selecta-tây ban nha

Liên hệ
Số giá lắc: 18 giá lắc. Khả năng lắc: 108 túi máu. Chuyển động ngang với tốc độ cố định: 66 vòng/phút.  Biên độ lắc: 40mm. Kích thước ngoài(HxWxD):400x840x380mm. Công suất: 50W.

Máy lắc túi máu ( máy lắc tiểu cầu) model: apl-54, jp.selecta-tây ban nha

Liên hệ
Số giá lắc: 9 giá lắc. Khả năng lắc: 54 túi máu. Chuyển động ngang với tốc độ cố định: 66 vòng/phút.  Biên độ lắc: 40mm. Kích thước ngoài(HxWxD):400x440x390mm. Công suất: 50W.

Máy làm ấm túi máu và phá đông huyết tương model: or-12, jp.selecta-tây ban nha

Liên hệ
Máy làm ấm túi máu và phá đông huyết tương  Model: OR-12 Hãng: JP.Selecta/Tây Ban Nha Xuất xứ: Tây Ban Nha Cung cấp bao gồm:   Bể chính và phụ kiện tiêu chuẩn: 01 bộ Hướng dẫn sử dụng tiếng Anh và Tiếng Việt: 01 bộ. Tính năng, đặc điểm: Mâm lắc chuyển động tuyến tính từ 10 đến 100 ...

Máy ly tâm prp, model: d3-4prp, hãng: taisite lab sciences inc-mỹ

Liên hệ
Tốc độ/ lực ly tâm tối đa: 4000 vòng / phút I 3050g No.1 Rotor văng: 4*20ml rotor bơm tiêm / 4200 vòng / phút / 3200g No.2 Rotor văng: 4*60ml Bộ công cụ PRO PRP / 4000 vòng / phút / 3050g No.3 Rotor văng: 4*20ml Bộ công cụ DR PRP / 4000 vòng / phút / 3050g No.4 Rotor văng: Tùy chỉnh / 4000 vòng / phút / 3050g Chương trình: No.1: PRP; No.2-9: Có thể điều chỉnh Động cơ một chiều không chổi than Bộ hẹn giờ: 0-99min

Máy ly tâm prp, model: d2-4prp, hãng: taisite lab sciences inc-mỹ

Liên hệ
Tốc độ tối đa: 4000 vòng / phút Rotor góc     Sức chứa: 8*10/15ml Tốc độ tối đa: 4000 vòng / phút Lực lý tâm tối đa: 1800g Chương trình     No.1: PRP No.2: PRF No.3: CGF No.4: Tốc độ và lực ly tâm có thể điều chỉnh             Động cơ một chiều không chổi than Bộ hẹn giờ: 0-99 phút

Máy ly tâm nha khoa, model: pgspin, hãng: taisite lab sciences inc-mỹ

Liên hệ
Cài đặt chương trình chuyên nghiệp, vận hành phím một chạm cho phép tạo 8 protein fibrin giàu tiểu cầu (PRF) hoặc yếu tố tăng trưởng cô đặc (CGF) cùng một lúc. Một thiết bị cho phép chọn 2 chế độ “PRF” “CGF”. Kiểm soát vi xử lý cho phép thiết bị kiểm soát tăng tốc tự động Vật liệu đặc biệt của rotor và không gian làm việc giúp việc lau chùi dễ dàng Độ ồn thấp hơn tiêu chuẩn, không lớn hơn 55dBA

Máy ly tâm mao quản, model: hctspin, hãng: taisite lab sciences inc-mỹ

Liên hệ
Tốc độ : 500-12000 vòng / phút, mức tăng :100 vòng / phút Lực ly tâm tối đa: 13680g Độ chính xác tốc độ: ±100 Sức chứa rotor: Rotor xác định dung tích hồng cầu: 24 ống mao quản Thời gian vận hành: 10 giây - 99 phút/liên tục Động cơ: Động cơ 1 chiều không chổi than Màn hình: LCD Thiết bị an toàn: Cửa khóa liên động Thời gian tăng tốc/ thời gian hãm: 40s / 40s

Máy ly tâm kiểm tra dầu, model: d400-ol, hãng: taisite lab sciences inc-mỹ

Liên hệ
Tốc độ tối đa: 5000rpm Độ chính xác tốc độ: ±30 rpm Lực ly tâm tối đa: 4390g Nhiệt độ cài đặt: 10°C-80°C Bộ hẹn giờ: 0~99min Độ ồn: <68dB(A) Khối lượng (Không bao gồm rotor): 100kg Kích thước: 725x580x460mm(LxWxH)

Máy ly tâm khay vi thế, model: mini plate, hãng: taisite lab sciences inc-mỹ

Liên hệ
Tốc độ: 500-3000rpm Lực ly tâm tối đa: 600g Sức chứa: 2x96 ống PCR/khay elisa Bộ hẹn giờ: 1-99 phút Điện áp làm việc: adapter DC24V/2A Kích thước/mm: 230x195x195 Khối lượng/kg: 2.6

Máy ly tâm chuỗi ống, model: mini smart, hãng: taisite lab sciences inc-mỹ

Liên hệ
Thời gian cài đặt từ 1 giây đến 999 phút Có thể chọn nhiều rotor cho ống và chuỗi ống Màn hình LCD hiển thị thời gian và tốc độ quay Gấp đôi sức chứa so với máy ly tâm mini Tốc độ cài đặt: 1000rpm-12000rpm Tốc độ: 1000-12000 rpm Điều kiện điện làm việc: 100-2500V, 50-60Hz,  30W

Bể tuần hoàn lạnh (chiller) -40oc, model: rc-4050, hãng taisite lab sciences inc/mỹ

Liên hệ
Dung tích làm lạnh: 40L Nhiệt độ tối thiểu: -42oC Công suất làm lạnh: 7828-2178 W Lưu lượng tuần hoàn: 30L / phút Phạm vi nhiệt độ: -40oC ~ nhiệt độ môi trường Độ chính xác nhiệt độ: ± 0,2oC Nguồn điện: 380V Nhiệt độ môi trường: 25oC Độ ẩm môi trường: 60-80%, thông gió Kích thước tổng thể (LxWxH): 610 x 540 x 1010 mm

Bể tuần hoàn lạnh (chiller) -20oc, model: rc-2050, hãng taisite lab sciences inc/mỹ

Liên hệ
Dung tích làm lạnh: 40L Nhiệt độ tối thiểu: -24oC Công suất làm lạnh: 3809-989 W Lưu lượng tuần hoàn: 30L / phút Phạm vi nhiệt độ: -20oC ~ nhiệt độ môi trường Độ chính xác nhiệt độ: ± 0,2oC Nguồn điện: 220V Nhiệt độ môi trường: 25oC Độ ẩm môi trường: 60-80%, thông gió Kích thước tổng thể (LxWxH): 610 x 540 x 1010 mm

Bể tuần hoàn lạnh (chiller) -40oc, model: rc-4030, hãng taisite lab sciences inc/mỹ

Liên hệ
Dung tích làm lạnh: 30L Nhiệt độ tối thiểu: -42oC Công suất làm lạnh: 4829-1140 W Lưu lượng tuần hoàn: 20L / phút Phạm vi nhiệt độ: -40oC ~ nhiệt độ môi trường Độ chính xác nhiệt độ: ± 0,2oC Nguồn điện: 380V Nhiệt độ môi trường: 25oC Độ ẩm môi trường: 60-80%, thông gió Kích thước tổng thể (LxWxH): 650 x 580 x 950 mm

Bể tuần hoàn lạnh (chiller) -20oc, model: rc-2030, hãng taisite lab sciences inc/mỹ

Liên hệ
Dung tích làm lạnh: 30L Nhiệt độ tối thiểu: -24oC Công suất làm lạnh: 6249-1825 W Lưu lượng tuần hoàn: 20L / phút Phạm vi nhiệt độ: -20oC ~ nhiệt độ môi trường Độ chính xác nhiệt độ: ± 0,2oC Nguồn điện: 220V Nhiệt độ môi trường: 25oC Độ ẩm môi trường: 60-80%, thông gió Kích thước tổng thể (LxWxH): 610 x 520 x 950 mm

Bể tuần hoàn lạnh (chiller) -40oc, model: rc-4020, hãng taisite lab sciences inc/mỹ

Liên hệ
Dung tích làm lạnh: 20L Nhiệt độ tối thiểu: -42oC Công suất làm lạnh: 3809-989 W Lưu lượng tuần hoàn: 20L / phút Phạm vi nhiệt độ: -40oC ~ nhiệt độ môi trường Độ chính xác nhiệt độ: ± 0,2oC Nguồn điện: 380V Nhiệt độ môi trường: 25oC Độ ẩm môi trường: 60-80%, thông gió Kích thước tổng thể (LxWxH): 560 x 440 x 888 mm

Bể tuần hoàn lạnh (chiller) -20oc, model: rc-2020, hãng taisite lab sciences inc/mỹ

Liên hệ
Dung tích làm lạnh: 20L Nhiệt độ tối thiểu: -24oC Công suất làm lạnh: 3255-990 W Lưu lượng tuần hoàn: 20L / phút Phạm vi nhiệt độ: -20oC ~ nhiệt độ môi trường Độ chính xác nhiệt độ: ± 0,2oC Nguồn điện: 220V Nhiệt độ môi trường: 25oC Độ ẩm môi trường: 60-80%, thông gió Kích thước tổng thể (LxWxH): 500 x 450 x 780 mm

Bể tuần hoàn lạnh (chiller) -40oc, model: rc-4010, hãng taisite lab sciences inc/mỹ

Liên hệ
Dung tích làm lạnh: 10L Nhiệt độ tối thiểu: -42oC Công suất làm lạnh: 2628-748 W Lưu lượng tuần hoàn: 20L / phút Phạm vi nhiệt độ: -40oC ~ nhiệt độ môi trường Độ chính xác nhiệt độ: ± 0,2oC Nguồn điện: 380V Nhiệt độ môi trường: 25oC Độ ẩm môi trường: 60-80%, thông gió Kích thước tổng thể (LxWxH): 580 x 450 x 720 mm

Bể tuần hoàn lạnh (chiller) -20oc, model: rc-2010, hãng taisite lab sciences inc/mỹ

Liên hệ
Dung tích làm lạnh: 10L Nhiệt độ tối thiểu: -23oC Công suất làm lạnh: 2733-813 W Lưu lượng tuần hoàn: 20L / phút Phạm vi nhiệt độ: -20oC ~ nhiệt độ môi trường Độ chính xác nhiệt độ: ± 0,2oC Nguồn điện: 220V Nhiệt độ môi trường: 25oC Độ ẩm môi trường: 60-80%, thông gió Kích thước tổng thể (LxWxH): 580 x 450 x 720 mm

Bể tuần hoàn lạnh (chiller) -40oc, model: rc-4005, hãng taisite lab sciences inc/mỹ

Liên hệ
Dung tích làm lạnh: 5L Nhiệt độ tối thiểu: -42oC Công suất làm lạnh: 1420-462 W Lưu lượng tuần hoàn: 35L / phút Phạm vi nhiệt độ: -40oC ~ nhiệt độ môi trường Độ chính xác nhiệt độ: ± 0,2oC Nguồn điện: 380V Nhiệt độ môi trường: 25oC Độ ẩm môi trường: 60-80%, thông gió Kích thước tổng thể (LxWxH): 520 x 350 x 720 mm

Bể tuần hoàn lạnh (chiller) -20oc, model: rc-2005, hãng taisite lab sciences inc/mỹ

Liên hệ
Dung tích làm lạnh: 5L Nhiệt độ tối thiểu: -23oC Công suất làm lạnh: 1248-319 W Lưu lượng tuần hoàn: 35L / phút Phạm vi nhiệt độ: -20oC ~ nhiệt độ môi trường Độ chính xác nhiệt độ: ± 0,2oC Nhiệt độ môi trường: 25oC Độ ẩm môi trường: 60-80%, thông gió Kích thước tổng thể (LxWxH): 520 x 350 x 720 mm

Máy dập viên 33 chày, model: zp-33, hãng taisite lab sciences inc/mỹ

Liên hệ
Số lượng chày (Bộ): 33 Lực nén tối đa (kn): 40 Đường kính viên tối đa (mm): 12 Độ sâu tối đa lấp đầy bột (mm): 15 Độ dày viên tối đa (mm): 6 Tốc độ quay tháp (vòng / phút): 11-28 Năng lực sản xuất (dập / giờ): 43000 - 110000 Công suất động cơ (kw): 2.2 Kích thước tổng thể (mm): 950 X 960 X 1600 Trọng lượng máy (kg): 850 

Máy dập viên 9 chày, model: zp-9, hãng taisite lab sciences inc/mỹ

Liên hệ
Số lượng chày (Bộ): 9 Lực nén tối đa (kn): 60 Đường kính viên tối đa (mm): 20 Độ sâu tối đa lấp đầy bột (mm): 15 Độ dày viên tối đa (mm): 6 Tốc độ quay tháp (vòng / phút): 30 Năng lực sản xuất (dập / giờ): 16200 Công suất động cơ (kw): 2.2 Kích thước tổng thể (mm): 480 X 630 X 1100 Trọng lượng máy (kg): 360 

Máy dập viên 7 chày, model: zp-7, hãng taisite lab sciences inc/mỹ

Liên hệ
Số lượng chày (Bộ): 7 Lực nén tối đa (kn): 60 Đường kính viên tối đa (mm): 20 Độ sâu tối đa lấp đầy bột (mm): 15 Độ dày viên tối đa (mm): 6 Tốc độ quay tháp (vòng / phút): 30 Năng lực sản xuất (dập / giờ): 12600 Công suất động cơ (kw): 2.2 Kích thước tổng thể (mm): 480 X 630 X 1100 Trọng lượng máy (kg): 360 

Máy dập viên 5 chày, model: zp-5, hãng taisite lab sciences inc/mỹ

Liên hệ
Số lượng chày (Bộ): 5 Lực nén tối đa (kn): 60 Đường kính viên tối đa (mm): 20 Độ sâu tối đa lấp đầy bột (mm): 15 Độ dày viên tối đa (mm): 6 Tốc độ quay tháp (vòng / phút): 30 Năng lực sản xuất (dập / giờ): 9000 Công suất động cơ (kw): 2.2 Kích thước tổng thể (mm): 480 X 630 X 1100 Trọng lượng máy (kg): 360 

Máy dập viên 18 chày, model: zps-18, hãng taisite lab sciences inc/mỹ

Liên hệ
Số lượng chày (Bộ): 18 Dạng chày: 1'D Áp lực dập tối đa (kn): 60 Áp lực dập trước tối đa (kn): 10 Đường kính viên tối đa (mm): 16  Độ sâu khối bột tối đa (mm): 17 Độ dày viên tối đa (mm): 6 Tốc độ quay tháp (vòng / phút): 5-30 Năng lực sản xuất (dập / giờ): 32000 Công suất động cơ (kW): 2.2

Máy dập viên 10 chày, model: zps-10, hãng taisite lab sciences inc/mỹ

Liên hệ
Số lượng chày (Bộ): 10 Dạng chày: 1'D Áp lực dập tối đa (kn): 80 Áp lực dập trước tối đa (kn): 10 Đường kính viên tối đa (mm): 22  Độ sâu khối bột tối đa (mm): 17 Độ dày viên tối đa (mm): 6 Tốc độ quay tháp (vòng / phút): 5-30 Năng lực sản xuất (dập / giờ): 18000 Công suất động cơ (kW): 2.2

Máy dập viên 8 chày, model: zps-8, hãng taisite lab sciences inc/mỹ

Liên hệ
Số lượng chày (Bộ): 8 Dạng chày: 1'D Áp lực dập tối đa (kn): 80 Áp lực dập trước tối đa (kn): 10 Đường kính viên tối đa (mm): 22  Độ sâu khối bột tối đa (mm): 17 Độ dày viên tối đa (mm): 6 Tốc độ quay tháp (vòng / phút): 5-30 Năng lực sản xuất (dập / giờ): 14400 Công suất động cơ (kW): 2.2

Máy dập viên 9 chày, model: zp-9a, hãng taisite lab sciences inc/mỹ

Liên hệ
Số lượng chày (Bộ): 9 Lực nén tối đa (kn): 40 Đường kính viên tối đa (mm): 12 (khác14) Độ sâu tối đa lấp đầy bột (mm): 15 Độ dày viên tối đa (mm): 6 Tốc độ quay tháp (vòng / phút): 30 Năng lực sản xuất (dập / giờ): 16200 Công suất động cơ (kw): 1.5 Kích thước tổng thể (mm): 400 X 580 X 1000 Trọng lượng máy (kg): 310

Máy dập viên 7 chày, model: zp-7a, hãng taisite lab sciences inc/mỹ

Liên hệ
Số lượng chày (Bộ): 7 Lực nén tối đa (kn): 40 Đường kính viên tối đa (mm): 12 (khác14) Độ sâu tối đa lấp đầy bột (mm): 15 Độ dày viên tối đa (mm): 6 Tốc độ quay tháp (vòng / phút): 30 Năng lực sản xuất (dập / giờ): 12600 Công suất động cơ (kw): 1.5 Kích thước tổng thể (mm): 400 X 580 X 1000 Trọng lượng máy (kg): 310

Máy dập viên 5 chày, model: zp-5a, hãng taisite lab sciences inc/mỹ

Liên hệ
Số lượng chày (Bộ): 5 Lực nén tối đa (kn): 40 Đường kính viên tối đa (mm): 12 (khác14) Độ sâu tối đa lấp đầy bột (mm): 15 Độ dày viên tối đa (mm): 6 Tốc độ quay tháp (vòng / phút): 30 Năng lực sản xuất (dập / giờ): 9000 Công suất động cơ (kw): 1.5 Kích thước tổng thể (mm): 400 X 580 X 1000 Trọng lượng máy (kg): 310

Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử (aas), model: sp-aa 4500, hãng: spectrum instruments

Liên hệ
Monochromator: Loại Czerny-Turner với 2 tiêu cự 355,8 và 345,6 mm, tự động chọn bước sóng và chọn khe. Dải bước sóng: 185-900 nm Cách tử: Cách tử ba chiều với 1800 dòng / mm Độ lặp lại bước sóng: ± 0,1 nm Độ chính xác bước sóng: ± 0,3 nm Giới hạn phát hiện: Cd ≤1.0 pg Khe: Lựa chọn khe tự động 0,1; 0,2; 0,4; 0,7; 1,4; 2.0 nm Máy dò: Ống nhân quang nhạy cảm với tia UV dải rộng

Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử (aas), model: sp-aa 5000, hãng: spectrum instruments

Liên hệ
Dải bước sóng: 180-900 nm Cách tử: Cách tử ba chiều với 1800 dòng / mm Độ chính xác bước sóng: ± 0,3 nm Độ nhạy (Cu): xấp xỉ. 0,8A ở 5 ppm, RSD≤0,5% Khe: Lựa chọn khe tự động 0,1; 0,2; 0,4; 0,7; 1,4; 2.0 nm Máy dò: Ống nhân quang nhạy cảm với tia UV dải rộng Hiệu chỉnh nền: Hiệu chỉnh nền Deuterium (D2) và Hiệu chỉnh nền tự hấp thụ

Máy ly tâm chân không (máy cô mẫu), model: nb-502cir, hãng: n-biotek / hàn quốc

Liên hệ
Phạm vi nhiệt độ: + 35 ° C đến 80 ° C Kiểm soát nhiệt độ: Bộ vi xử lý kỹ thuật số PID Chế độ gia nhiiệt: 3 chế độ có thể lựa chọn IR / IR & Heat / Heat Màn hình: Màn hình LED Hẹn giờ: 99 giờ 59 phút Dung tích: ống vi 1,5ml x 132 vị trí, ống 15ml x 12 vị trí, ống 50ml x 8 vị trí, đĩa đựng 96 giếng x 2 vị trí Phạm vi tốc độ: Tối đa. lên đến 1.500 vòng / phút

Bể cách thủy (bể điều nhiệt) 51l, model: wtb50, hãng memmert/đức

Liên hệ
Thể tích: 51L Cảm biến nhiệt độ: cảm biến nhiệt độ kỹ thuật số, gắn bên ngoài bể Cài đặt nhiệt độ: độ C / độ F Phạm vi nhiệt độ làm việc: ít nhất 5oC trên môi trường xung quanh đến +100 (có nắp đậy, tùy thuộc vào áp suất môi trường xung quanh) Cài đặt nhiệt độ chính xác: 0,1 ° C Bộ điều khiển: hiển thị kỹ thuật số nhiệt độ cài đặt và thực tế và thời gian còn lại của chương trình

Bể cách thủy (bể điều nhiệt) 37l, model: wtb35, hãng memmert/đức

Liên hệ
Thể tích: 37L Cảm biến nhiệt độ: cảm biến nhiệt độ kỹ thuật số, gắn bên ngoài bể Cài đặt nhiệt độ: độ C / độ F Phạm vi nhiệt độ làm việc: ít nhất 5oC trên môi trường xung quanh đến +100 (có nắp đậy, tùy thuộc vào áp suất môi trường xung quanh) Cài đặt nhiệt độ chính xác: 0,1 ° C Bộ điều khiển: hiển thị kỹ thuật số nhiệt độ cài đặt và thực tế và thời gian còn lại của chương trình

Bể cách thủy (bể điều nhiệt) 17l, model: wtb15, hãng memmert/đức

Liên hệ
Thể tích: 17L Cảm biến nhiệt độ: cảm biến nhiệt độ kỹ thuật số, gắn bên ngoài bể Cài đặt nhiệt độ: độ C / độ F Phạm vi nhiệt độ làm việc: ít nhất 5oC trên môi trường xung quanh đến +100 (có nắp đậy, tùy thuộc vào áp suất môi trường xung quanh) Cài đặt nhiệt độ chính xác: 0,1 ° C Bộ điều khiển: hiển thị kỹ thuật số nhiệt độ cài đặt và thực tế và thời gian còn lại của chương trình

Bể cách thủy (bể điều nhiệt) 10l, model: wtb11, hãng memmert/đức

Liên hệ
Thể tích: 10L Cảm biến nhiệt độ: cảm biến nhiệt độ kỹ thuật số, gắn bên ngoài bể Cài đặt nhiệt độ: độ C / độ F Phạm vi nhiệt độ làm việc: ít nhất 5oC trên môi trường xung quanh đến +100 (có nắp đậy, tùy thuộc vào áp suất môi trường xung quanh) Cài đặt nhiệt độ chính xác: 0,1 ° C Bộ điều khiển: hiển thị kỹ thuật số nhiệt độ cài đặt và thực tế và thời gian còn lại của chương trình

Bể cách thủy (bể điều nhiệt) 7l, model: wtb6, hãng memmert/đức

Liên hệ
Thể tích: 6L Cảm biến nhiệt độ: cảm biến nhiệt độ kỹ thuật số, gắn bên ngoài bể Cài đặt nhiệt độ: độ C / độ F Phạm vi nhiệt độ làm việc: ít nhất 5oC trên môi trường xung quanh đến +100 (có nắp đậy, tùy thuộc vào áp suất môi trường xung quanh) Cài đặt nhiệt độ chính xác: 0,1 ° C Bộ điều khiển: hiển thị kỹ thuật số nhiệt độ cài đặt và thực tế và thời gian còn lại của chương trình

Bể cách thủy (bể điều nhiệt) 23l, model: wtb24, hãng memmert/đức

Liên hệ
Thể tích: 23L Cảm biến nhiệt độ: cảm biến nhiệt độ kỹ thuật số, gắn bên ngoài bể Cài đặt nhiệt độ: độ C / độ F Phạm vi nhiệt độ làm việc: ít nhất 5oC trên môi trường xung quanh đến +100 (có nắp đậy, tùy thuộc vào áp suất môi trường xung quanh) Cài đặt nhiệt độ chính xác: 0,1 ° C Bộ điều khiển: hiển thị kỹ thuật số nhiệt độ cài đặt và thực tế và thời gian còn lại của chương trình

Máy đếm hạt, model: contador, hãng: pfeuffer / đức

Liên hệ
Đếm và làm đầy tất cả các hạt từ 0,3 mm đến 15 mm Tốc độ đếm nhanh Kết quả đếm chính xác Linh hoạt do hộp chứa mẫu nạp có thể thay đổi dễ dàng Tất cả các chức năng có thể được điều khiển thông qua phần mềm PC Tiếng ồn nhỏ Điện áp: 115-230 V, 50/60 Hz Đầu ra: 50 VA Kích thước: 430x235x380 mm Cân nặng: 16 kg

Tủ ấm lạnh 500 lít ( tủ ủ bod), model: cbi-500d, hãng taisite lab sciences inc/mỹ

Liên hệ
Thang nhiệt độ: 0~65℃. Độ đồng đều nhiệt độ: ± 2℃ Độ phân dải nhiệt độ: 0.1℃. Kích thước làm việc (W*D*H): 700*800*900mmmm Dung tích: 500 lít. Kệ trữ mẫu: 2 Chiếc. Cài đặt thời gian: 1-9999 Phút.

Máy rã đông huyết tương 24 túi máu, model: btm-24, hãng: biobase/trung quốc

Liên hệ
Túi máu (50-200ml): Tối đa 24 túi Lưu trữ nước: 98 Kg ± 5% Loại rã đông: Tiêu chuẩn: Loại cơ bản; Tùy chọn: Loại lắc và loại cách thủy Nhiệt độ Phạm vi: 36,5 ~ 38 ° C Độ chính xác nhiệt độ: ± 0,1 ° C Thời gian rã đông: 8 ~ 10 phút Công suất tiêu thụ: 3,6KW Nguồn điện: AC220V, 50 / 60Hz

Máy rã đông huyết tương 12 túi máu, model: btm-12, hãng: biobase/trung quốc

Liên hệ
Túi máu (50-200ml): Tối đa 12 túi  Lưu trữ nước: 58 Kg ± 5%  Loại rã đông: Tiêu chuẩn: Loại cơ bản; Tùy chọn: Loại lắc và loại cách thủy Nhiệt độ Phạm vi: 36,5 ~ 38 ° C Độ chính xác nhiệt độ: ± 0,1 ° C Thời gian rã đông: 8 ~ 10 phút Công suất tiêu thụ: 2KW 

Máy rã đông huyết tương 6 túi máu, model: btm-6, hãng: biobase/trung quốc

Liên hệ
Túi máu (50-200ml): Tối đa 6 túi Lưu trữ nước: 20 Kg ± 5%  Loại rã đông: Lắc  Nhiệt độ Phạm vi: 36,5 ~ 38 ° C Độ chính xác nhiệt độ: ± 0,2 ° C Thời gian rã đông: 10 ~ 15 phút  Công suất tiêu thụ: 1KW Nguồn điện: AC220V, 50 / 60Hz

Tủ lạnh âm sâu -25oc loại đứng, 100lít, model: mdf-25v100, hãng: taisitelab

Liên hệ
Phạm vi nhiệt độ: -10 ~ -25 ° C Dung tích: 100L Bộ điều khiển: Bộ vi xử lý Màn hình: Màn hình kỹ thuật số Máy nén: 1 Môi chất lạnh: R600a Loại làm mát: Làm mát trực tiếp Loại rã đông: Thủ công Cảnh báo nhiệt độ cao / thấp: Có Cảnh báo lỗi cảm biến: Có Kích thước bên trong (W * D * H): 410 * 410 * 670 mm

Tủ thao tác pcr, model: pcr-800, hãng: biobase/trung quốc

Liên hệ
Kích thước bên trong (W * D * H): 700 * 595 * 550mm Chiều cao bề mặt làm việc: 750mm Chất liệu bàn làm việc: inox 304 Cửa sổ mặt trước và mặt bên: kính cường lực 5mm, chống tia cực tím Mở tối đa: 300mm Bộ tiền lọc: Sợi polyester, có thể giặt được Bộ lọc HEPA: Hiệu suất 99,999% ở 0,3μm. Vận tốc luồng gió: 0,3-0,5m / s, tốc độ có thể điều chỉnh
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Mr.Phi 0986.112.900