Danh mục sản phẩm tuvan_0981967066

Máy khuấy đũa , model: ministar 80 control , hãng: ika/đức

Liên hệ
Dung tích khuấy tối đa (H2O):    25 l Công suất đầu vào động cơ:    60 W Công suất đầu ra động cơ:    46 W Nguyên lý động cơ:    Động cơ DC không chổi than Hiển thị tốc độ:    LCD Tốc độ tối thiểu:    30 rpm Tốc độ tối đa:    1000 rpm Đảo chiều quay:    Không Chế độ nghỉ:    Không Độ nhớt tối đa:    30000 mPas

Máy khuấy đũa , model: ministar 40 control , hãng: ika/đức

Liên hệ
Dung tích khuấy tối đa (H2O):    25 l Công suất đầu vào động cơ:    60 W Công suất đầu ra động cơ:    46 W Nguyên lý động cơ:    Động cơ DC không chổi than Hiển thị tốc độ:    LCD Tốc độ tối thiểu:    30 rpm Tốc độ tối đa:    1000 rpm Đảo chiều quay:    Không Chế độ nghỉ:    Không Độ nhớt tối đa:    30000 mPas

Máy khuấy đũa , model: ministar 20 control , hãng: ika/đức

Liên hệ
Thể tích khuấy tối đa (H2O): 15 lít Đầu vào đánh giá động cơ: 60 W Công suất định mức động cơ: 46 W Động cơ DC không chổi than Màn hình LCD hiển thị tốc độ Tốc độ tối thiểu: 50 vòng / phút Tốc độ tối thiểu: 0/50 vòng / phút Tốc độ tối đa: 2000 vòng / phút Độ nhớt tối đa: 10.000 mPas Công suất đầu ra tối đa trục khuấy: 42 W

Máy khuấy đũa , model: microstar 30 control , hãng: ika/đức

Liên hệ
Dung tích khuấy tối đa (H2O): 20 lít Công suất đầu vào động cơ: 32 W Công suất đầu ra động cơ: 22 W Nguyên lý động cơ: Brushless DC Hiển thị tốc độ: LCD Thang tốc độ: 0/30-500 rpm Độ nhớt tối đa: 20,000 mPas Công suất ra tối đa của đũa khuấy: 15.7 W Thời gian hoạt động cho phép: 100% Mô-men xoắn tối đa của đũa khuấy: 30 Ncm Điều khiển tốc độ: nút vặn Tốc độ chính xác thiết lập: ± 1 rpm

Máy khuấy đũa , model: microstar 15 digital , hãng: ika/đức

Liên hệ
Dung tích khuấy tối đa (H2O):    10 l Công suất đầu vào động cơ:    32 W Công suất đầu ra động cơ:    22 W Nguyên lý động cơ:    Động cơ DC không chổi than Hiển Thị Tốc Độ:    LCD Tốc Độ Tối Thiểu    30 rpm Tốc độ tối đa:    1000 rpm Đảo chiều quay:  Không Chế độ nghỉ:  Không Độ nhớt tối đa:    8000 mPas

Máy khuấy đũa , model: nanostar 7.5 digital , hãng: ika/đức

Liên hệ
Thể tích khuấy tối đa: 5L Công suất vào/ra của động cơ: 32/22 W Động cơ: DC chổi than Hiển thị tốc độ: LED Khoảng tốc độ khuấy: 0/50 - 2000 vòng/phút Độ nhớt tối đa cho phép: 4000 mPas Công suất tối đa ở trục khuấy: 15,7 W Momen cực đại ở trục khuấy: 7,5 Ncm Điều khiển tốc độ: Núm xoay Độ chính xác tốc độ cài đặt: ± 1 vòng/ phút Độ lệch của phép đo tốc độ: 1 ±% (n> 300 vòng/phút); 3 ± vòng/ phút (n <300 vòng/phút)

Máy khuấy từ gia nhiệt , model: c-mag hs 7 control , hãng: ika/đức

Liên hệ
Số vị trí khuấy:    1 Thể tích khuấy tối đa (H2O):    20 l Công suất động cơ đầu ra:    9 W Hướng quay:    trái / phải Hiển thị tốc độ cài đặt:    LCD Hiển thị tốc độ thực:    LCD Điều khiển tốc độ:    Núm xoay Dải tốc độ:    50 – 1500 rpm Độ chính xác tốc độ cài đặt:    10 rpm Chiều dài thanh khuấy tối thiểu:    30 mm

Máy khuấy từ gia nhiệt ( có chức năng cân), model: ret control-visc , hãng: ika/đức

Liên hệ
ố vị trí khuấy:    1 Thể tích khuấy tối đa (H2O):    20 lít Định mức động cơ đầu vào:    22 W Định mức động cơ đầu ra:    12 W Màn hình hiển thị tốc độ:    TFT Phạm vi tốc độ:    0/50 – 1700 rpm Chiều dài thanh khuấy tối đa:    80 mm Công suất nhiệt ngỏ ra:    600 W Tốc độ gia nhiệt (1 l H2O in H15):    7 K/phút Tầm nhiệt độ gia nhiệt:    Từ nhiệt độ phòng đến 340 °C

Máy khuấy từ gia nhiệt , model: rct 5 digital , hãng: ika/đức

Liên hệ
Số vị trí khuấy 1 Số lượng khuấy tối đa mỗi vị trí khuấy (H2O) 20 l Công suất định mức động cơ 9 W Hướng quay phải/trái Màn hình LCD giá trị cài đặt tốc độ Màn hình LCD giá trị thực hiển thị tốc độ Điều khiển tốc độ Núm xoay Dải tốc độ 50 – 1500 vòng/phút Cài đặt tốc độ chính xác 10 vòng / phút Chiều dài thanh khuấy 30 – 80 mm

Máy khuấy từ gia nhiệt , model: plate (rct digital), hãng: ika/đức

Liên hệ
Số vị trí khuấy: 1 Thể tích khuấy tối đa/vị trí khuấy (H2O): 20 l Ngỏ vào định mức động cơ: 9 W Chiều quay: phải/trái Hiển thị giá trị tốc độ cài đặt: LCD Hiển thị giá trị tốc độ thực: LCD Điều khiển tốc độ: Núm xoay Dải tốc độ: 50 – 1500 rpm Độ chính xác tốc độ cài đặt: 10 rpm

Máy khuấy từ , model: twister set 1, hãng: ika/đức

Liên hệ
Tốc độ tối đa : 3000 RPM Mặt làm việc (mm) : 124 x 124 Kích thước (BxDxH) [mm]: 135 x 135 x 24

Máy gia nhiệt khô 3 khối , model: dry block heater 3, hãng: ika/đức

Liên hệ
Số khối gia nhiệt: 3 Công suất gia nhiệt: 330 W Thang nhiệt độ gia nhiệt: nhiệt độ phòng +5° - 120 °C  Hiển thị nhiệt độ: có  Độ phân giải hiển thị và điều chỉnh: 1 K  Kết nối đầu dò nhiệt độ: CT (DIN12878)  Độ biến thiên PT 1000 ; DIN EN 60751 Kl. A: ≤ ± (0,15 +0,002xITI) K Ổn định nhiệt độ bên trong các khối ở 37°C *:  ± 0.2°C  Ổn định nhiệt độ bên trong các khối ở 60°C *:  ± 0.4°C

Máy gia nhiệt khô 4 khối, model: dry block heater 4, hãng: ika/đức

Liên hệ
Số khối gia nhiệt: 4 Công suất gia nhiệt: 412 W Thang nhiệt độ gia nhiệt: nhiệt độ phòng +5° - 120 °C Hiển thị nhiệt độ: có Độ phân giải hiển thị và điều chỉnh: 1 K Kết nối đầu dò nhiệt độ: CT (DIN12878) Độ biến thiên PT 1000 ; DIN EN 60751 Kl. A: ≤ ± (0,15 +0,002xITI) K

Máy gia nhiệt khô 2 khối, model: dry block heater 2, hãng: ika/đức

Liên hệ
Số lượng block: 2 Công suất nhiệt đầu ra 250 W Nhiệt độ gia nhiệt: Nhiệt độ phòng +5° đến 120 °C Hiển thị nhiệt độ: có Độ phân giải hiển thị: 1 K Kết nối cảm biến nhiệt độ bên ngoài: DIN 12 878 Cảm biến PT 1000 chuẩn DIN EN 60751 Kl. A:   ≤ ± (0,15 +0,002xITI) K Ổn định nhiệt độ từng khối tại 37°C *: 0.2 ±°C Ổn định nhiệt độ từng khối tại 60°C *: 0.2 ±°C

Máy gia nhiệt khô 1 khối, model: dry block heater 1, hãng: ika/đức

Liên hệ
Số lượng block: 1  Công suất nhiệt đầu ra 165 W  Nhiệt độ gia nhiệt: Nhiệt độ phòng +5° đến 120 °C  Hiển thị nhiệt độ: có  Độ phân giải hiển thị: 1 K  Kết nối cảm biến nhiệt độ bên ngoài: DIN 12 878  Cảm biến PT 1000 chuẩn DIN EN 60751 Kl. A:  ≤ ± (0,15 +0,002xITI) K  Ổn định nhiệt độ từng khối tại 37°C *: 0.2 ±°C  Ổn định nhiệt độ từng khối tại 60°C *: 0.2 ±°C

Máy ủ nhiệt khô 2 vị trí, model: li-hb111 ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Khối gia nhiệt: 2ea Điều khiển/Hiển thị: PID control, Auto-tuning / GLCD (Graphic LCD) Độ phân giải: 0.1°C Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +10 độ đến 200 độ C Độ đồng đều ở nhiệt độ 37 độ C: ±0.66°C

Máy ủ nhiệt khô 1 vị trí , model: li-hb101 ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Khối gia nhiệt: 1ea Điều khiển/Hiển thị: PID control, Auto-tuning / GLCD (Graphic LCD) Độ phân giải: 0.1°C Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +10 độ đến 300 độ C Độ đồng đều ở nhiệt độ 37 độ C: ±0.52°C

Máy ủ nhiệt khô 2 vị trí, model: li-hb011 ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Khối gia nhiệt: 2ea Điều khiển/Hiển thị: PID control, Auto-tuning / GLCD (Graphic LCD) Độ phân giải: 0.1°C Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +10 độ đến 200 độ C Độ đồng đều ở nhiệt độ 37 độ C: ±0.66°C

Máy ủ nhiệt khô 1 vị trí , model: li-hb001 ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Khối gia nhiệt: 1ea Điều khiển/Hiển thị: PID control, Auto-tuning / GLCD (Graphic LCD) Độ phân giải: 0.1°C Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +10 độ đến 200 độ C Độ đồng đều ở nhiệt độ 37 độ C: ±0.52°C

Tủ hút ( thép không gỉ) , model: fh1800sss ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Chất liệu bên ngoài/ trong: Thép không gỉ 304 Chất liệu tấm làm việc: Thép không gỉ 304 Kích cỡ bên trong: w1620×d630×h1100 mm Kích cỡ bên ngoài:  w1800×d800×h2350 mm Các công năng phụ trợ:  Van xả gas, van xả khí, van xả nước, bể rửa, ổ cắm điện 220V Đèn: LED x 2ea Lỗ thông khí Φ (mm): 250mm ( có thể thay đổi) Nguồn điện: 1 Pha, 220Vac, 60Hz

Tủ hút ( thép không gỉ) , model: fh1500sss ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Chất liệu bên ngoài/ trong: Thép không gỉ 304 Chất liệu tấm làm việc: Thép không gỉ 304 Kích cỡ bên trong: w1320×d630×h1100 mm Kích cỡ bên ngoài:  w1500×d800×h2350 mm Các công năng phụ trợ:  Van xả gas, van xả khí, van xả nước, bể rửa, ổ cắm điện 220V Đèn: LED x 1ea Lỗ thông khí Φ (mm): 250mm ( có thể thay đổi) Nguồn điện: 1 Pha, 220Vac, 60Hz

Tủ hút ( thép không gỉ) , model: fh1200sss ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Chất liệu bên ngoài/ trong: Thép không gỉ 304 Chất liệu tấm làm việc: Thép không gỉ 304 Kích cỡ bên trong: w1020×d630×h1100 mm Kích cỡ bên ngoài:  w1200×d800×h2350 mm Các công năng phụ trợ:  Van xả gas, van xả khí, van xả nước, bể rửa, ổ cắm điện 220V Đèn: LED x 1ea Lỗ thông khí Φ (mm): 250mm ( có thể thay đổi) Nguồn điện: 1 Pha, 220Vac, 60Hz

Tủ hút để bàn , model: fht-1800 ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Chất liệu bên ngoài/ trong: Tấm phenol Chất liệu khung: Nhôm sơn tĩnh điện Chất liệu cửa: Kính cường lực Kích cỡ bên trong: w1581×d577×h1203 mm Kích cỡ bên ngoài:  w1800×d750×h1526 / h1726 mm Ổ cắm điện: 220V x 4ea Đèn:LED x 2ea Lưu lượng khí đào thải ( khi cửa mở tối đa):1700 cmh

Tủ hút để bàn , model: fht-1500 ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Chất liệu bên ngoài/ trong: Tấm phenol Chất liệu khung: Nhôm sơn tĩnh điện Chất liệu cửa: Kính cường lực Kích cỡ bên trong: w1281×d577×h1203 mm Kích cỡ bên ngoài: w1500×d750×h1526 / h1726 mm Ổ cắm điện: 220V x 4ea Đèn:LED x 1ea Lưu lượng khí đào thải ( khi cửa mở tối đa):1400 cmh

Tủ hút để bàn , model: fht-1200 ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Chất liệu bên ngoài/ trong: Tấm phenol Chất liệu khung: Nhôm sơn tĩnh điện Chất liệu cửa: Kính cường lực Kích cỡ bên trong: w981×d577×h1203 mm Kích cỡ bên ngoài:w1200×d750×h1526 / h1726 mm Ổ cắm điện: 220V x 4ea Đèn:LED x 1ea Lưu lượng khí đào thải ( khi cửa mở tối đa):1100 cmh

Tủ hút , model: fhd-1200 ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Vùng gia nhiệt: 600mm Kích cỡ ống: Ø100mm Bộ điều khiển: Chương trình cài đặt Màn hình hiển thị: GLCD (Graphic LCD) Chương trình: 2 dạng, 18 phân đoạn Nhiệt độ: Tối đa 1000 độ 

Lò nung ống 1000 độ c ( loại có chương trình cài đặt) , model: lf-gt1060 ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Vùng gia nhiệt: 600mm Kích cỡ ống: Ø100mm Bộ điều khiển: Chương trình cài đặt Màn hình hiển thị: GLCD (Graphic LCD) Chương trình: 2 dạng, 18 phân đoạn Nhiệt độ: Tối đa 1000 độ 

Lò nung ống 1000 độ c ( loại có chương trình cài đặt) , model: lf-gt1030 ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Vùng gia nhiệt: 300mm Kích cỡ ống: Ø100mm Bộ điều khiển: Chương trình cài đặt Màn hình hiển thị: GLCD (Graphic LCD) Chương trình: 2 dạng, 18 phân đoạn Nhiệt độ: Tối đa 1000 độ 

Lò nung ống 1000 độ c ( loại có chương trình cài đặt) , model: lf-gt660 ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Vùng gia nhiệt: 600mm Kích cỡ ống: Ø60mm Bộ điều khiển: Chương trình cài đặt Màn hình hiển thị: GLCD (Graphic LCD) Chương trình: 2 dạng, 18 phân đoạn Nhiệt độ: Tối đa 1000 độ 

Lò nung ống 1000 độ c ( loại có chương trình cài đặt) , model: lf-gt630 ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Vùng gia nhiệt: 300mm Kích cỡ ống: Ø60mm Bộ điều khiển: Chương trình cài đặt Màn hình hiển thị: GLCD (Graphic LCD) Chương trình: 2 dạng, 18 phân đoạn Nhiệt độ: Tối đa 1000 độ 

Lò nung 1100 độ c 4.5 lít ( loại có chương trình cài đặt) , model: lf-ms350p ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 4.5L Bộ điều khiển: Chương trình cài đặt Màn hình hiển thị: GLCD (Graphic LCD) Độ phân giải nhiệt độ :1 độ C Chương trình: 2 dạng, 18 phân đoạn Nhiệt độ: Tối đa 1100 độ ( chạy liên tục ở nhiệt độ 1000 độ C)

Lò nung 1100 độ c 12 lít ( loại có chương trình cài đặt) , model: lf-ms513p ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 12L Bộ điều khiển: Chương trình cài đặt Màn hình hiển thị: GLCD (Graphic LCD) Độ phân giải nhiệt độ :1 độ C Chương trình: 2 dạng, 18 phân đoạn Nhiệt độ: Tối đa 1100 độ ( chạy liên tục ở nhiệt độ 1000 độ C)

Lò nung 1100 độ c 14 lít ( loại có chương trình cài đặt), model: lf-ms550p ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 14L Bộ điều khiển: Chương trình cài đặt Màn hình hiển thị: GLCD (Graphic LCD) Độ phân giải nhiệt độ :1 độ C Chương trình: 2 dạng, 18 phân đoạn Nhiệt độ: Tối đa 1100 độ ( chạy liên tục ở nhiệt độ 1000 độ C)

Lò nung 1100 độ c 27 lít (loại có chương trình cài đặt) , model: lf-ms627p ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 27L Bộ điều khiển: Chương trình cài đjăt Màn hình hiển thị: GLCD (Graphic LCD) Độ phân giải nhiệt độ :1 độ C Chương trình: 2 dạng, 18 phân đoạn Nhiệt độ: Tối đa 1100 độ ( chạy liên tục ở nhiệt độ 1000 độ C)

Lò nung 1100 độ c 3 lít ( loại có chương trình cài đặt) , model: lf-ms230p ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 3L Bộ điều khiển: chương trình cài đặt Màn hình hiển thị: GLCD (Graphic LCD) Chương trình cài đặt: 2 dạng, 18 phân đoạn Độ phân giải nhiệt độ :1 độ C Nhiệt độ: Tối đa 1100 độ ( chạy liên tục ở nhiệt độ 1000 độ C)

Lò nung 1100 độ c 27 lít , model: lf-ms627 ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 27L Bộ điều khiển: PID control, Auto-tuning Màn hình hiển thị: GLCD (Graphic LCD) Độ phân giải nhiệt độ :1 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu khởi chạy  / Hẹn giờ khởi chạy (99 hr 59 min) Nhiệt độ: Tối đa 1100 độ ( chạy liên tục ở nhiệt độ 1000 độ C)

Lò nung 1100 độ c 14 lít , model: lf-ms550 ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 14L Bộ điều khiển: PID control, Auto-tuning Màn hình hiển thị: GLCD (Graphic LCD) Độ phân giải nhiệt độ :1 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu khởi chạy  / Hẹn giờ khởi chạy (99 hr 59 min) Nhiệt độ: Tối đa 1100 độ ( chạy liên tục ở nhiệt độ 1000 độ C)

Lò nung 1100 độ c 12 lít , model: lf-ms513 ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 3L Bộ điều khiển: PID control, Auto-tuning Màn hình hiển thị: GLCD (Graphic LCD) Độ phân giải nhiệt độ :1 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu khởi chạy  / Hẹn giờ khởi chạy (99 hr 59 min) Nhiệt độ: Tối đa 1100 độ ( chạy liên tục ở nhiệt độ 1000 độ C)

Lò nung 1100 độ c 4.5 lít , model: lf-ms350 ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 3L Bộ điều khiển: PID control, Auto-tuning Màn hình hiển thị: GLCD (Graphic LCD) Độ phân giải nhiệt độ :1 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu khởi chạy  / Hẹn giờ khởi chạy (99 hr 59 min) Nhiệt độ: Tối đa 1100 độ ( chạy liên tục ở nhiệt độ 1000 độ C)

Lò nung 1100 độ c 3 lít , model: lf-ms230 ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 3L Bộ điều khiển: PID control, Auto-tuning Màn hình hiển thị: GLCD (Graphic LCD) Độ phân giải nhiệt độ :1 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu khởi chạy  / Hẹn giờ khởi chạy (99 hr 59 min) Nhiệt độ: Tối đa 1100 độ ( chạy liên tục ở nhiệt độ 1000 độ C)

Tủ môi trường nhiệt độ, độ ẩm 100 lít , model: lh-tp100 ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 100L Bộ điều khiển: Màn hình cảm ứng cài đặt Màn hình hiển thị: 3.7” Color LCD Độ phân giải nhiệt độ :0.01 độ C Độ phân giải độ ẩm: 0.1%RH Dải nhiệt độ: -20°C đến +150°C Độ chính xác (ở nhiệt độ 50 độ C) : ± 0.3°C Độ đồng đều (ở nhiệt độ 50 độ C) : ±1.0 °C Dải độ ẩm: 20 ~ 95% RH Độ chính xác (ở độ ẩm 70% RH ) : ± 1% RH Độ đồng đều (ở độ ẩm 70% RH) : ±2.0% RH

Tủ môi trường nhiệt độ, độ ẩm 65 lít , model: lh-tp65 ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 65L Bộ điều khiển: Màn hình cảm ứng cài đặt Màn hình hiển thị: 3.7” Color LCD Độ phân giải nhiệt độ :0.01 độ C Độ phân giải độ ẩm: 0.1%RH Dải nhiệt độ: -20°C đến +150°C Độ chính xác (ở nhiệt độ 50 độ C) : ± 0.3°C Độ đồng đều (ở nhiệt độ 50 độ C) : ±0.9 °C Dải độ ẩm: 20 ~ 95% RH Độ chính xác (ở độ ẩm 70% RH ) : ± 1% RH Độ đồng đều (ở độ ẩm 70% RH) : ±1.8% RH

Tủ môi trường nhiệt độ, độ ẩm 35 lít , model: lh-tp50 ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 35L Bộ điều khiển: Màn hình cảm ứng cài đặt Màn hình hiển thị: 3.7” Color LCD Độ phân giải nhiệt độ :0.01 độ C Độ phân giải độ ẩm: 0.1%RH Dải nhiệt độ: -20°C đến +150°C Độ chính xác (ở nhiệt độ 50 độ C) : ± 0.3°C Độ đồng đều (ở nhiệt độ 50 độ C) : ±0.9 °C Dải độ ẩm: 20 ~ 95% RH Độ chính xác (ở độ ẩm 70% RH ) : ± 1% RH Độ đồng đều (ở độ ẩm 70% RH) : ±1.5% RH

Tủ môi trường nhiệt độ, độ ẩm 250 lít , model: lh-tc294 ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 250L Bộ điều khiển: Màn hình cảm ứng cài đặt Màn hình hiển thị: 5.7” Color LCD Độ phân giải nhiệt độ :0.01 độ C Độ phân giải độ ẩm: 0.1%RH Dải nhiệt độ: -40°C đến +150°C Độ chính xác (ở nhiệt độ 50 độ C) : ± 0.3°C Độ đồng đều (ở nhiệt độ 50 độ C) : ±1.3 °C Dải độ ẩm: 20 ~ 95% RH Độ chính xác (ở độ ẩm 60% RH ) : ± 2% RH Độ đồng đều (ở độ ẩm 60% RH) : ±3.4% RH

Tủ môi trường nhiệt độ, độ ẩm 250 lít , model: lh-tc292 ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 250L Bộ điều khiển: Màn hình cảm ứng cài đặt Màn hình hiển thị: 5.7” Color LCD Độ phân giải nhiệt độ :0.01 độ C Độ phân giải độ ẩm: 0.1%RH Dải nhiệt độ: -20°C đến +150°C Độ chính xác (ở nhiệt độ 50 độ C) : ± 0.3°C Độ đồng đều (ở nhiệt độ 50 độ C) : ±1.25 °C Dải độ ẩm: 20 ~ 95% RH Độ chính xác (ở độ ẩm 60% RH ) : ± 2% RH Độ đồng đều (ở độ ẩm 60% RH) : ±3% RH

Tủ môi trường nhiệt độ -40 đến 180 độ 500 lít , model: li-ctc705p ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 250L Bộ điều khiển: Màn hình cảm ứng cài đặt Màn hình hiển thị: 5.7” Color LCD Độ phân giải:0.01 độ C Dải nhiệt độ: -40°C đến +180°C Độ chính xác (ở nhiệt độ 50 độ C) : ± 0.3°C Độ đồng đều (ở nhiệt độ 50 độ C) : ±1.13 °C

Tủ môi trường nhiệt độ -40 đến 180 độ 250 lít , model: li-ctc605p ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 250L Bộ điều khiển: Màn hình cảm ứng cài đặt Màn hình hiển thị: 5.7” Color LCD Độ phân giải:0.01 độ C Dải nhiệt độ: -40°C đến +180°C Độ chính xác (ở nhiệt độ 50 độ C) : ± 0.3°C Độ đồng đều (ở nhiệt độ 50 độ C) : ±1.13 °C

Tủ môi trường nhiệt độ -40 đến 180 độ 150 lít , model: li-ctc501p ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 150L Bộ điều khiển: Màn hình cảm ứng cài đặt Màn hình hiển thị: 5.7” Color LCD Độ phân giải:0.01 độ C Dải nhiệt độ: -40°C đến +180°C Độ chính xác (ở nhiệt độ 50 độ C) : ± 0.3°C Độ đồng đều (ở nhiệt độ 50 độ C) : ±0.82 °C
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Mr.Phi 0986.112.900