Danh mục sản phẩm

Phân cực kế cho phòng thí nghiệm và đào tạo loại p1000-led, hãng kruss/đức

Liên hệ
Thang đo: Góc quay cực [°] Khoảng đo: 2 vòng chia độ (0–180°) Vạch chia độ: 1° Đọc độ chính xác 0.05° (với thước chạy) Nguồn sáng: 1 Đèn LED với bộ lọc Bước sóng: 589nm

Phân cực kế tự động loại p3000 kruss/đức

Liên hệ
  Khoảng đo lường: ±90° hoặc ±259 °Z Độ chính xác: ±0.01° hoặc ±0.01 °Z Độ phân giải: 0.01° hoặc 0.01 °Z Đo nhiệt độ: Với đầu dò nhiệt độ PRT-E hoặc PRT-T Khoảng nhiệt độ do: 0–99.9 °C Độ phân giải: 0.1 °C Độ chính xác: ±0.2 °C

Phân cực kế kiểm soát nhiệt bằng máy điều nhiệt tuần hoàn loại p8100-t, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo: ±90° hoặc ±259 °Z Độ chính xác: ±0.002° hoặc ±0.01 °Z Độ phân giải: 0.001° hoặc 0.01 °Z Thời gian đo: Khoảng 1s Khoảng nhiệt độ kiểm soát: 5–80 °C Độ chính xác nhiệt độ kiểm soát: ±0.2 °C Đo nhiệt độ: Với đầu dò nhiệt độ PRT-E hoặc PRT-T Khoảng nhiệt độ đo: 0–99.9 °C Độ phân giải nhiệt độ đo: 0.1 °C Độ chính xác nhiệt độ đo: ±0.2 °C

Phân cực kế kiểm soát nhiệt bằng máy điều nhiệt tuần hoàn loại p8000-t, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo: ±90° hoặc ±259 °Z Độ chính xác: ±0.003° hoặc ±0.01 °Z Độ phân giải: 0.001° hoặc 0.01 °Z Thời gian đo: Khoảng 1s Khoảng nhiệt độ kiểm soát: 5–80 °C Độ chính xác nhiệt độ kiểm soát: ±0.2 °C Đo nhiệt độ: Với đầu dò nhiệt độ PRT-E hoặc PRT-T Khoảng nhiệt độ đo: 0–99.9 °C Độ phân giải nhiệt độ đo: 0.1 °C Độ chính xác nhiệt độ đo: ±0.2 °C

Phân cực kế không kiểm soát nhiệt độ loại p8100, hãng kruss/đức

Liên hệ
    Khoảng đo: ±90° hoặc ±259 °Z Độ chính xác: ±0.002° hoặc ±0.01 °Z Độ phân giải: 0.001° hoặc 0.01 °Z Đo nhiệt độ: Với đầu dò nhiệt độ PRT-E hoặc PRT-T Khoảng nhiệt độ đo: 0–99.9 °C Độ phân giải nhiệt độ đo: 0.1 °C Độ chính xác nhiệt độ đo: ±0.2 °C

Phân cực kế không kiểm soát nhiệt độ loại p8000, hãng kruss/đức

Liên hệ
    Khoảng đo: ±90° hoặc ±259 °Z Độ chính xác: ±0.003° hoặc ±0.01 °Z Độ phân giải: 0.001° hoặc 0.01 °Z Đo nhiệt độ: Với đầu dò nhiệt độ PRT-E hoặc PRT-T Khoảng nhiệt độ đo: 0–99.9 °C Độ phân giải nhiệt độ đo: 0.1 °C Độ chính xác nhiệt độ đo: ±0.2 °C

Phân cực kế kiểm soát nhiệt độ peltier loại p8100-p, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo: ±90° hoặc ±259 °Z Độ chính xác: ±0.002° hoặc ±0.01 °Z Độ phân giải: 0.001° hoặc 0.01 °Z Thời gian đo: Khoảng 1s Khoảng nhiệt độ kiểm soát: 15–40 °C Độ chính xác nhiệt độ kiểm soát: ±0.2 °C Đo nhiệt độ: Đo nhiệt bằng ống PRG-100-EPT Khoảng nhiệt độ đo: 0–99.9 °C Độ phân giải nhiệt độ đo: 0.1 °C Độ chính xác nhiệt độ đo: ±0.2 °C

Phân cực kế kiểm soát nhiệt độ peltier loại p8000-p, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo: ±90° hoặc ±259 °Z Độ chính xác: ±0.003° hoặc ±0.01 °Z Độ phân giải: 0.001° hoặc 0.01 °Z Thời gian đo: Khoảng 1s Khoảng nhiệt độ kiểm soát: 15–40 °C Độ chính xác nhiệt độ kiểm soát: ±0.2 °C Đo nhiệt độ: Đo nhiệt bằng ống PRG-100-EPT Khoảng nhiệt độ đo: 0–99.9 °C Độ phân giải nhiệt độ đo: 0.1 °C Độ chính xác nhiệt độ đo: ±0.2 °C

Khúc xạ kế cầm tay loại hr-models, hãng kruss/đức

Liên hệ
Kích thước nhỏ sử dụng di động Tự động bù nhiệt độ Độ phân giải cao trong phạm vi thang đo Thiết kế chắc chắn và nhỏ gọn Dễ dàng hiệu chuẩn và điều chỉnh

Khúc xạ kế kỹ thuật số cầm tay loại dr301-95, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo: nD 1.3330–1.5318/0–95 % Brix Độ chính xác: nD ±0.00015/±0.1 %Brix Độ phân giải: nD 0.0001 hoặc 0.1 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 1s Bù nhiệt: 10-40°C Đo nhiệt: Tích hợp cảm biến nhiệt Pt100 Khoảng đo: 0–40°C Độ chính xác: ±0.5 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế kỹ thuật số cầm tay loại dr201-95, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo: nD 1.3330–1.5318/0–95 % Brix Độ chính xác: nD ±0.0003 hoặc ±0.2 %Brix Độ phân giải: nD 0.0001 hoặc 0.1 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 1s Bù nhiệt: 10-40°C Đo nhiệt: Tích hợp cảm biến nhiệt Pt100 Khoảng đo: 0–40°C Độ chính xác: ±0.5 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế kỹ thuật số cầm tay loại dr101-60, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo: nD 1.3330–1.4419 hoặc 0–60 %Brix Độ chính xác: nD ±0.0005 hoặc ±0.35 %Brix Độ phân giải: nD 0.0001 hoặc 0.1 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 1s Bù nhiệt: 10-40°C Đo nhiệt: Tích hợp cảm biến nhiệt Pt100 Khoảng đo: 0–40°C Độ chính xác: ±0.5 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế đo trong bể, nồi hơi loại prb21s, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo lường: nD 1.3200–1.5600 hoặc 0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.0002 hoặc ±0.2 %Brix Độ phân giải: nD 0.0001 hoặc 0.1 %Brix Khoảng thời gian đo: 3–60 s Lăng kính: Sapphire Bù nhiệt: ICUMSA Đo nhiệt độ: Tích hơp cảm biến Pt100 Khoảng nhiệt độ đo: 10–120 °C Độ chính xác: ±0.2 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế đo trong đường ống, loại pr21s-t, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo lường: nD 1.3200–1.5200 hoặc 0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.0002 hoặc ±0.2 %Brix Độ phân giải: nD 0.0001 hoặc 0.1 %Brix Khoảng thời gian đo: 3–60 s Lăng kính: Sapphire Bù nhiệt: ICUMSA Đo nhiệt độ: Tích hơp cảm biến Pt100 Khoảng nhiệt độ đo: 10–120 °C Độ chính xác: ±0.2 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế đo trong đường ống, loại pr21s, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo lường: nD 1.3200–1.5200 hoặc 0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.0002 hoặc ±0.2 %Brix Độ phân giải: nD 0.0001 hoặc 0.1 %Brix Khoảng thời gian đo: 3–60 s Lăng kính: Sapphire Bù nhiệt: ICUMSA Đo nhiệt độ: Tích hơp cảm biến Pt100 Khoảng nhiệt độ đo: 10–120 °C Độ chính xác: ±0.2 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế kỹ thuật số abbe, loại ar2008, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo: nD 1.3000–1.7200/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.0002/±0.1 %Brix Độ phân giải: nD 0.0001/0.1 %Brix Lăng kính: Kính quang học Nguồn sáng: LED Bước sóng: 589nm Bù nhiệt: 0–90 °C Đo nhiệt: Nhiệt kế kỹ thuật số Khoảng đo: 0–99 °C Độ chính xác: ±0.3 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế analog abbe, loại ar4, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo: nD 1.3000–1.7200/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.0002/±0.1 %Brix Độ phân giải: nD 0.0005/0.25 %Brix Lăng kính: Kính quang học Nguồn sáng: LED Bước sóng: 589nm Đo nhiệt: Nhiệt kế kỹ thuật số Khoảng đo: 0–99 °C Độ chính xác: ±0.5 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế kỹ thuật số tự động hóa, loại dr6300-tf, hãng kruss/đức

Liên hệ
 Khoảng đo lường: nD 1.32000–1.70000/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.00002/±0.02 %Brix Độ phân giải: nD 0.00001/0.01 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 4s Đo nhiệt độ: Tích hợp cảm biến đo nhiệt độ Pt100 Khoảng đo nhiệt độ: 10–80 °C Độ chính xác khoảng đo: ±0.1 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế kỹ thuật số tự động hóa, loại dr6200-tf, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo lường: nD 1.32000–1.58000/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.00002/±0.02 %Brix Độ phân giải: nD 0.00001/0.01 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 4s Đo nhiệt độ: Tích hợp cảm biến đo nhiệt độ Pt100 Khoảng đo nhiệt độ: 10–80 °C Độ chính xác khoảng đo: ±0.1 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế kỹ thuật số tự động hóa, loại dr6100-tf, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo lường: nD 1.3200–1.7000/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.0001/±0.1 %Brix Độ phân giải: nD 0.0001/0.1 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 4s Đo nhiệt độ: Tích hợp cảm biến đo nhiệt độ Pt100 Khoảng đo nhiệt độ: 10–80 °C Độ chính xác khoảng đo: ±0.1 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế kỹ thuật số tự động hóa, loại dr6000-tf, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo lường: nD 1.3200–1.5800/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.0001/±0.1 %Brix Độ phân giải: nD 0.0001/0.1 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 4s Đo nhiệt độ: Tích hợp cảm biến đo nhiệt độ Pt100 Khoảng đo nhiệt độ: 10–80 °C Độ chính xác khoảng đo: ±0.1 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế kỹ thuật số không kiểm soát nhiệt độ bên trong, loại dr6300, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo lường: nD 1.32000–1.70000/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.00002/±0.02 %Brix Độ phân giải: nD 0.00001/0.01 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 4s Điều khiển/kiểm soát nhiệt độ: Nếu không có điều khiển nhiệt độ mẫu, bạn có thể kết nối bộ điều chỉnh nhiệt để điều khiển nhiệt độ Khoảng đo nhiệt độ: 10–80 °C Độ chính xác khoảng đo: ±0.1 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế kỹ thuật số không kiểm soát nhiệt độ bên trong, loại dr6200, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo lường: nD 1.32000–1.58000/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.00002/±0.02 %Brix Độ phân giải: nD 0.00001/0.01 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 4s Điều khiển/kiểm soát nhiệt độ: Nếu không có điều khiển nhiệt độ mẫu, bạn có thể kết nối bộ điều chỉnh nhiệt để điều khiển nhiệt độ Khoảng đo nhiệt độ: 10–80 °C Độ chính xác khoảng đo: ±0.1 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế kỹ thuật số không kiểm soát nhiệt độ bên trong, loại dr6100, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo lường: nD 1.3200–1.7000/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.0001/±0.1 %Brix Độ phân giải: nD 0.0001/0.1 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 4s Điều khiển/kiểm soát nhiệt độ: Nếu không có điều khiển nhiệt độ mẫu, bạn có thể kết nối bộ điều chỉnh nhiệt để điều khiển nhiệt độ Khoảng đo nhiệt độ: 10–80 °C Độ chính xác khoảng đo: ±0.1 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế kỹ thuật số không kiểm soát nhiệt độ bên trong, loại dr6000, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo lường: nD 1.3200–1.5800/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.0001/±0.1 %Brix Độ phân giải: nD 0.0001/0.1 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 4s Điều khiển/kiểm soát nhiệt độ: Nếu không có điều khiển nhiệt độ mẫu, bạn có thể kết nối bộ điều chỉnh nhiệt để điều khiển nhiệt độ Khoảng đo nhiệt độ: 10–80 °C Độ chính xác khoảng đo: ±0.1 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế kỹ thuật số kiểm soát nhiệt độ peltier, loại dr6300-t, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo lường: nD 1.32000–1.58000/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.00002/±0.02 %Brix Độ phân giải: nD 0.00001/0.01 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 4s Lăng kính: Sapphire Điều khiển/kiểm soát nhiệt độ: tích hợp điều khiển nhiệt độ Peltier Khoảng điều khiển nhiệt độ: 10–80 °C Độ chính xác: ±0.1 °C

Khúc xạ kế kỹ thuật số kiểm soát nhiệt độ peltier, loại dr6200-t, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo lường: nD 1.32000–1.58000/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.00002/±0.02 %Brix Độ phân giải: nD 0.00001/0.01 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 4s Lăng kính: Sapphire Điều khiển/kiểm soát nhiệt độ: tích hợp điều khiển nhiệt độ Peltier Khoảng điều khiển nhiệt độ: 10–80 °C Độ chính xác: ±0.1 °C

Khúc xạ kế kỹ thuật số kiểm soát nhiệt độ peltier, loại dr6100-t, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo lường: nD 1.3200–1.7000/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.0001/±0.1 %Brix Độ phân giải: nD 0.0001/0.1 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 4s Lăng kính: Sapphire Điều khiển/kiểm soát nhiệt độ: tích hợp điều khiển nhiệt độ Peltier Khoảng điều khiển nhiệt độ: 10–80 °C Độ chính xác: ±0.1 °C

Khúc xạ kế kỹ thuật số kiểm soát nhiệt độ peltier, loại dr6000-t, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo lường: nD 1.3200–1.5800/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.0001/±0.1 %Brix Độ phân giải: nD 0.0001/0.1 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 4s Lăng kính: Sapphire Điều khiển/kiểm soát nhiệt độ: tích hợp điều khiển nhiệt độ Peltier Khoảng điều khiển nhiệt độ: 10–80 °C Độ chính xác: ±0.1 °C

Máy đo hoạt độ nước để bàn model:ez-200, hãng: freund corporation-nhật bản

Liên hệ
MÁY ĐO HOẠT ĐỘ NƯỚC (Water Activity Meter) Model: EZ-200 Hãng sản xuất: Freund Corporation/ Nhật Bản Xuất xứ: Nhật Bản Ứng dụng: Máy đo hoạt độ- hoạt tính nước dạng để bàn cho phép đo hoạt độ nước (Aw), xác định hàm lượng nước tự do ở trong điều kiện thực phẩm - dược phẩm thuố...

Máy lắc trộn vortex, model: cslvortex - cleaver scientific ltd

Liên hệ
Bộ lắc trộn Vortex tốc độ biến đổi này kết hợp trộn nhanh, hiệu quả với độ rung thấp. Không giống như các máy trộn xoáy khác sử dụng quỹ đạo hình elip, quỹ đạo tròn thực sự của nó tạo điều kiện cho xoáy mẫu đồng đều ngay cả ở tốc độ thấp.

Máy rửa dụng cụ bằng sóng siêu âm 110 lít model:rm 110 uh bandelin-đức

Liên hệ
Tần số siêu âm: 40kHz hoặc 25kHz. Công suất đỉnh siêu âm đầu ra tương ứng với 4 lần công suất danh nghĩa đầu ra siêu âm: 4000W Công suất danh nghĩa đầu ra siêu âm: 1000W. Gia nhiệt, điều chỉnh nhiệt: 30 đến 80oC. Công suất gia nhiệt: 4800W. Dung tích hoạt động lên đến điểm đánh dấu mức đổ: 110 lít.

Máy hấp tiệt trùng đặt sàn có chức năng sấy khô 56 lít tc-336da medsource-đài loan

Liên hệ
MÁY HẤP TIỆT TRÙNG ĐẶT SÀN SẤY KHÔ CHÂN KHÔNG 56 LÍT Model: TC-336DA Hãng: Medsource-Đài Loan ( Trực thuộc tập đoàn YI LIEN MEDICAL) Sản xuất tại: Đài Loan Thiết bị đạt tiêu chuẩn ISO9001, ISO13485, GMP. Mục đích sử dụng:  Hệ thống hấp tiệt trùng là sản phẩm tiệt trùng có độ an t...

Máy hấp tiệt trùng đặt sàn có chức năng sấy khô 63 lít tc-355da medsource-đài loan

Liên hệ
MÁY HẤP TIỆT TRÙNG ĐẶT SÀN SẤY KHÔ CHÂN KHÔNG 63 LÍT Model: TC-355DA Hãng: Medsource-Đài Loan ( Trực thuộc tập đoàn YI LIEN MEDICAL) Sản xuất tại: Đài Loan Thiết bị đạt tiêu chuẩn ISO9001, ISO13485, GMP. Mục đích sử dụng:  Hệ thống hấp tiệt trùng là sản phẩm tiệt trùng có độ an t...

Máy hấp tiệt trùng đặt sàn có chức năng sấy khô 77 lít tc-358da medsource-đài loan

Liên hệ
MÁY HẤP TIỆT TRÙNG ĐẶT SÀN SẤY KHÔ CHÂN KHÔNG 77 LÍT Model: TC-358DA Hãng: Medsource-Đài Loan ( Trực thuộc tập đoàn YI LIEN MEDICAL) Sản xuất tại: Đài Loan Thiết bị đạt tiêu chuẩn ISO9001, ISO13485, GMP. Mục đích sử dụng:  Hệ thống hấp tiệt trùng là sản phẩm tiệt trùng có độ an t...

Máy hấp tiệt trùng đặt sàn có chức năng sấy khô 83 lít tc-406da medsource-đài loan

Liên hệ
MÁY HẤP TIỆT TRÙNG ĐẶT SÀN SẤY KHÔ CHÂN KHÔNG 83 LÍT Model: TC-406DA Hãng: Medsource-Đài Loan ( Trực thuộc tập đoàn YI LIEN MEDICAL) Sản xuất tại: Đài Loan Thiết bị đạt tiêu chuẩn ISO9001, ISO13485, GMP. Mục đích sử dụng:  Hệ thống hấp tiệt trùng là sản phẩm tiệt trùng có độ an t...

Máy hấp tiệt trùng đặt sàn có chức năng sấy khô 113lít tc-409da medsource-đài loan

Liên hệ
MÁY HẤP TIỆT TRÙNG ĐẶT SÀN SẤY KHÔ CHÂN KHÔNG 113 LÍT Model: TC-409DA Hãng: Medsource-Đài Loan ( Trực thuộc tập đoàn YI LIEN MEDICAL) Sản xuất tại: Đài Loan Thiết bị đạt tiêu chuẩn ISO9001, ISO13485, GMP. Mục đích sử dụng:  Hệ thống hấp tiệt trùng là sản phẩm tiệt trùng có độ an ...

Máy hấp tiệt trùng đặt sàn có chức năng sấy khô 150 lít tc-459da medsource-đài loan

Liên hệ
MÁY HẤP TIỆT TRÙNG ĐẶT SÀN SẤY KHÔ CHÂN KHÔNG 150 LÍT Model: TC-459DA Hãng: Medsource-Đài Loan ( Trực thuộc tập đoàn YI LIEN MEDICAL) Sản xuất tại: Đài Loan Thiết bị đạt tiêu chuẩn ISO9001, ISO13485, GMP. Mục đích sử dụng:  Hệ thống hấp tiệt trùng là sản phẩm tiệt trùng có độ an ...

Máy hấp tiệt trùng đặt sàn có chức năng sấy khô 530 lít tc-750da medsource-đài loan

Liên hệ
MÁY HẤP TIỆT TRÙNG ĐẶT SÀN SẤY KHÔ CHÂN KHÔNG 530 LÍT Model: TC-750DA Hãng: Medsource-Đài Loan ( Trực thuộc tập đoàn YI LIEN MEDICAL) Sản xuất tại: Đài Loan Thiết bị đạt tiêu chuẩn ISO9001, ISO13485, GMP. Mục đích sử dụng:  Hệ thống hấp tiệt trùng là sản phẩm tiệt trùng có độ an ...

Máy hấp tiệt trùng đặt sàn có chức năng sấy khô 508 lít tc-715da medsource-đài loan

Liên hệ
MÁY HẤP TIỆT TRÙNG ĐẶT SÀN SẤY KHÔ CHÂN KHÔNG 508 LÍT Model: TC-715DA Hãng: Medsource-Đài Loan ( Trực thuộc tập đoàn YI LIEN MEDICAL) Sản xuất tại: Đài Loan Thiết bị đạt tiêu chuẩn ISO9001, ISO13485, GMP. Mục đích sử dụng:  Hệ thống hấp tiệt trùng là sản phẩm tiệt trùng có độ an ...

Máy hấp tiệt trùng đặt sàn có chức năng sấy khô 424 lít tc-615da medsource-đài loan

Liên hệ
MÁY HẤP TIỆT TRÙNG ĐẶT SÀN SẤY KHÔ CHÂN KHÔNG 424 LÍT Model: TC-615DA Hãng: Medsource-Đài Loan ( Trực thuộc tập đoàn YI LIEN MEDICAL) Sản xuất tại: Đài Loan Thiết bị đạt tiêu chuẩn ISO9001, ISO13485, GMP. Mục đích sử dụng:  Hệ thống hấp tiệt trùng là sản phẩm tiệt trùng có độ an ...

Máy hấp tiệt trùng đặt sàn có chức năng sấy khô 339 lít tc-612da medsource-đài loan

Liên hệ
MÁY HẤP TIỆT TRÙNG ĐẶT SÀN SẤY KHÔ CHÂN KHÔNG 339 LÍT Model: TC-612DA Hãng: Medsource-Đài Loan ( Trực thuộc tập đoàn YI LIEN MEDICAL) Sản xuất tại: Đài Loan Thiết bị đạt tiêu chuẩn ISO9001, ISO13485, GMP. Mục đích sử dụng:  Hệ thống hấp tiệt trùng là sản phẩm tiệt trùng có độ an ...

Máy hấp tiệt trùng đặt sàn có chức năng sấy khô 283 lít tc-600da medsource-đài loan

Liên hệ
MÁY HẤP TIỆT TRÙNG ĐẶT SÀN SẤY KHÔ CHÂN KHÔNG 283 LÍT Model: TC-600DA Hãng: Medsource-Đài Loan ( Trực thuộc tập đoàn YI LIEN MEDICAL) Sản xuất tại: Đài Loan Thiết bị đạt tiêu chuẩn ISO9001, ISO13485, GMP. Mục đích sử dụng:  Hệ thống hấp tiệt trùng là sản phẩm tiệt trùng có độ an ...

Máy hấp tiệt trùng đặt sàn có chức năng sấy khô 196 lít tc-500da medsource-đài loan

Liên hệ
MÁY HẤP TIỆT TRÙNG ĐẶT SÀN SẤY KHÔ CHÂN KHÔNG 196 LÍT Model: TC-500DA Hãng: Medsource-Đài Loan ( Trực thuộc tập đoàn YI LIEN MEDICAL) Sản xuất tại: Đài Loan Thiết bị đạt tiêu chuẩn ISO9001, ISO13485, GMP. Mục đích sử dụng:  Hệ thống hấp tiệt trùng là sản phẩm tiệt trùng có độ an ...

Máy hấp tiệt trùng đặt sàn có chức năng sấy khô 235 lít tc-512da medsource-đài loan

Liên hệ
MÁY HẤP TIỆT TRÙNG SẤY KHÔ ĐẶT SÀN 235 LÍT Model: TC-512DA Hãng: Medsource-Đài Loan ( Trực thuộc tập đoàn YI LIEN MEDICAL) Sản xuất tại: Đài Loan Mục đích sử dụng:  Hệ thống hấp tiệt trùng là sản phẩm tiệt trùng có độ an toàn cao với chức năng ổn định, phù hợp cho các bệnh v...

Máy rửa dụng cụ bằng sóng siêu âm 160 lít model:rm 180 uh, hãng: bandelin-đức

Liên hệ
Tần số siêu âm: 40kHz hoặc 25kHz. Công suất đỉnh siêu âm đầu ra tương ứng với 4 lần công suất danh nghĩa đầu ra siêu âm: 2x4000W Công suất danh nghĩa đầu ra siêu âm: 2x1000W. Gia nhiệt, điều chỉnh nhiệt: 30 đến 80oC. Công suất gia nhiệt: 7200W. Dung tích hoạt động lên đến điểm đánh dấu mức đổ: 160 lít.

Máy rửa dụng cụ bằng sóng siêu âm 230 lít model:rm 212 uh, hãng: bandelin-đức

Liên hệ
Tần số siêu âm: 40kHz hoặc 25kHz. Công suất đỉnh siêu âm đầu ra tương ứng với 4 lần công suất danh nghĩa đầu ra siêu âm: 2x4000W Công suất danh nghĩa đầu ra siêu âm: 2x1000W. Gia nhiệt: On/Off với đèn báo, nhiệt độ ổn nhiệt có thể điều chỉnh từ 30 đến 80 °C. Dung tích hoạt động lên đến điểm đánh dấu mức đổ: 230 lít.

Bể cách thủy lb-wd522 lklab – hàn quốc

Liên hệ
Bể cách thủy LB-WD522 LKLAB – HÀN QUỐC Model : LB-WD522 Hãng xuất xứ : LKLAB – HÀN QUỐC Đặc điểm : • Thực hiện điều khiển chính xác 0,01 ° C • Các cổng được cài đặt cho cảm biến bên ngoài và RS485 cho giao tiếp với PC • Vòi xả để thoát nước dễ dàng hơn từ bể (LB-WD522) • Giao diện, người dùn...
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Mr.Phi 0986.112.900