Danh mục sản phẩm

Nhiệt ẩm kế điện tử, code: 060.03.001, hãng: isolab - đức

Liên hệ
Hiển thị số to, rõ trên màn hình LCD Phím chức năng MAX / MIN để hiển thị giá trị cao nhất và thấp nhất Nhiệt độ: -50oC đến + 70oC, Độ chính xác: 0.1 oC Độ ẩm: 10% RH đến 99% RH, Độ chính xác +,-1% Chức năng chuyển đổi độ F và độ C Sử dụng rộng rãi trong hộ gia đình và văn phòng, phòng thí nghiệm, trường học, ...  Treo tường hoặc để bàn

Micropipette 8 kênh thay đổi thể tích 5 - 50µl, model: pipet4u pro, hãng: ahn - đức

Liên hệ
Dải thể tích thay đổi 5 – 50 µl Bước tăng: 0.50 µl Các dải thể tích test: 5, 25, 50 µl Độ dung sai tương ứng (sai số ngẫu nhiên):  2.00; 1.00; 0.70% Độ chính xác (sai số hệ thống): 3.00; 1.50; 1.00%

Micropipette 8 kênh thay đổi thể tích 30 - 300µl, model: pipet4u pro, hãng: ahn - đức

Liên hệ
Dải thể tích thay đổi 30 – 300 µl Bước tăng: 1.0 µl Các dải thể tích test: 30, 150, 300 µl Độ dung sai tương ứng (sai số ngẫu nhiên):  0.75; 0.50; 0.25% Độ chính xác (sai số hệ thống): 1.50; 1.00; 0.80%

Micropipette 8 kênh thay đổi thể tích 0.5 - 10µl, model: pipet4u pro, hãng: ahn - đức

Liên hệ
Dải thể tích thay đổi 0.5 – 10 µl Bước tăng: 0.10 µl Các dải thể tích test: 0.5, 5, 10 µl Độ dung sai tương ứng (sai số ngẫu nhiên):  4.00; 2.50; 1.50% Độ chính xác (sai số hệ thống): 4.00; 2.50; 1.50%

Micropipette 12 kênh thay đổi thể tích 30 – 300µl, model: pipet4u pro, hãng: ahn - đức

Liên hệ
Dải thể tích thay đổi 30 – 300 µl Bước tăng: 1.0 µl Các dải thể tích test: 30, 150, 300 µl Độ dung sai tương ứng (sai số ngẫu nhiên):  0.75; 0.50; 0.25% Độ chính xác (sai số hệ thống): 1.50; 1.00; 0.80%

Micropipette 12 kênh thay đổi thể tích 0.5 – 10µl, model: pipet4u pro, hãng: ahn - đức

Liên hệ
Dải thể tích thay đổi 0.5 – 10 µl Bước tăng: 0.10 µl Các dải thể tích test: 0.5, 5, 10 µl Độ dung sai tương ứng (sai số ngẫu nhiên):  4.00; 2.50; 1.50% Độ chính xác (sai số hệ thống): 4.00; 2.50; 1.50%

Micropipette 12 kênh thay đổi thể tích 5 – 50µl, model: pipet4u pro, hãng: ahn - đức

Liên hệ
Dải thể tích thay đổi 5 – 50 µl Bước tăng: 0.10 µl Các dải thể tích test: 0.5, 5, 10 µl Độ dung sai tương ứng (sai số ngẫu nhiên):  4.00; 2.50; 1.50% Độ chính xác (sai số hệ thống): 4.00; 2.50; 1.50%

Micropipette thay đổi thể tích 2 – 10ml, model: pipet4u pro, hãng: ahn - đức

Liên hệ
​​​Dải thể tích: 2 – 10ml Bước tăng: 0.1ml (100.0 µl) Các dải thể tích test (kiểm tra):  2, 5, 10ml Độ dung sai tương ứng:  3.0; 1.2; 0.6% Độ chính xác: 0.6; 0.3; 0.2%

Micropipette thay đổi thể tích 500 – 5000µl, model: pipet4u pro, hãng: ahn - đức

Liên hệ
​​​Dải thể tích: 500 – 5000µl Bước tăng: 50.0 µl Các dải thể tích test (kiểm tra):  500, 2500, 5000 µl Độ dung sai tương ứng:  2.0; 0.6; 0.5% Độ chính xác: 0.6; 0.3; 0.15%

Micropipette thay đổi thể tích 200 – 1000µl, model: pipet4u pro, hãng: ahn - đức

Liên hệ
​​​Dải thể tích: 200 – 1000µl Bước tăng: 5.0 µl Các dải thể tích test (kiểm tra):  200, 500, 1000 µl Độ dung sai tương ứng:  lần lượt 0.9; 0.75; 0.6% Độ chính xác: lần lượt 0.3; 0.25; 0.2%

Micropipette thay đổi thể tích 100 – 1000µl, model: pipet4u pro, hãng: ahn - đức

Liên hệ
​​​Dải thể tích: 100 – 1000µl Bước tăng: 5.0 µl Các dải thể tích test (kiểm tra):  100, 500, 1000 µl Độ dung sai tương ứng:  lần lượt 2.0; 1.0; 0.6% Độ chính xác: lần lượt 0.7; 0.4; 0.2%

Micropipette thay đổi thể tích 50 – 200µl, model: pipet4u pro, hãng: ahn - đức

Liên hệ
​​​Dải thể tích: 50 – 200µl Bước tăng: 1.0 µl Các dải thể tích test (kiểm tra): 50, 100, 200 µl Độ dung sai tương ứng: lần lượt 1.0; 0.8; 0.6 % Độ chính xác: lần lượt  0.4; 0.2; 0.15%

Micropipette thay đổi thể tích 20 – 200µl, model: pipet4u pro, hãng: ahn - đức

Liên hệ
​​​Dải thể tích: 20 – 200µl Bước tăng: 1.0 µl Các dải thể tích test (kiểm tra): 20, 100, 200 µl Độ dung sai tương ứng: lần lượt 2.0; 0.7; 0.6 % Độ chính xác: lần lượt  0.8; 0.3; 0.15%

Micropipette thay đổi thể tích 10 – 100µl, model: pipet4u pro, hãng: ahn - đức

Liên hệ
​​​Dải thể tích: 10 – 100µl Bước tăng: 0.5 µl Các dải thể tích test (kiểm tra): 10, 50, 100 µl Độ dung sai tương ứng: lần lượt 3.0; 1.0; 0.8 % Độ chính xác: lần lượt 1.5; 0.3; 0.15%

Micropipette thay đổi thể tích 5 – 50µl, model: pipet4u pro, hãng: ahn - đức

Liên hệ
​​​Dải thể tích: 5 - 50µl Bước tăng: 0.5 µl Các dải thể tích test (kiểm tra): 5, 25, 50 µl Độ dung sai tương ứng: lần lượt 2; 0.8; 0.6 % Độ chính xác: lần lượt 2.0; 0.4; 0.3%

Micropipette thay đổi thể tích 2 – 20µl, model: pipet4u pro, hãng: ahn - đức

Liên hệ
​​​Dải thể tích: 2 - 20µl Bước tăng: 0.1 µl Các dải thể tích lấy mẫu: 2, 10, 20 µl Độ dung sai tương ứng:  3.0; 1.5; 0.9 % Độ chính xác: 2.0; 1.0; 0.4%

Micropipette thay đổi thể tích 0.5 – 10µl, model: pipet4u pro, hãng: ahn - đức

Liên hệ
Dải thể tích: 0.5 - 10µl Bước tăng: 0.1 µl Các dải thể tích lấy mẫu: 1, 5, 10 µl Độ dung sai tương ứng:  2.5; 2.0; 1 % Độ chính xác: 1.5; 1.0; 0.8%

Micropipette thay đổi thể tích 0.1 – 2.5 µl, model: pipet4u pro, hãng: ahn - đức

Liên hệ
Dải thể tích từ 0.1 – 2.5µl Bước tăng: 0.01 µl Các dải thể tích lấy mẫu: 0.25, 1.25, 2.5 µl Độ dung sai tương ứng:  12; 3.0; 2.5% Độ chính xác: 6.0; 3.0; 1.6%

Máy cất nước 50 lít/giờ model: twd-50, hãng: taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Tốc độ cất: 50 lít/giờ Áp suất hơi: < 0.4MPa Áp suất nước làm mát:  < 0.2MPa Tiêu thụ hơi nước: ≈1:1 Tỷ lệ tiêu thụ nước: ≤ 1:14

Máy phá đông huyết tương bằng khí khô model: pl-3, jp.selecta-tây ban nha

Liên hệ
  Màn hình cảm ứng TFT 3,5 inch: Công tắc khởi động. Nút phá đông nhanh. Màn hình đọc thời gian và nhiệt độ. Nút khử trùng. Khả năng rã đông: 3 túi máu. Nhiệt độ không đổi 37oC, độ ổn định ±1oC. An toàn: Bộ điều chỉnh nhiệt an toàn ngắt bể trong trường hợp nhiệt độ quá cao. Thiết bị bảo vệ tự động ngắt trong trường hợp cửa mở. Cảnh báo trực quan về việc cắt cung cấp điện.

Tủ ấm lắc túi máu (tủ ấm lắc tiểu cầu) model: plx-in, jp.selecta-tây ban nha

Liên hệ
Nhiệt độ điều  chỉnh: Từ 18oC đến 60oC. Độ phân dải nhiệt độ: 0,1oC Độ ổn định nhiệt độ: ± 0,1oC. Độ đồng đều nhiệt độ: ± 0,5oC. Sai số nhiệt độ cài đặt: ± 0,3oC Số giá lắc: 9 giá lắc. Khả năng lắc: 54 túi máu

Máy lắc túi máu ( máy lắc tiểu cầu) model: apl-108, jp.selecta-tây ban nha

Liên hệ
Số giá lắc: 18 giá lắc. Khả năng lắc: 108 túi máu. Chuyển động ngang với tốc độ cố định: 66 vòng/phút.  Biên độ lắc: 40mm. Kích thước ngoài(HxWxD):400x840x380mm. Công suất: 50W.

Máy lắc túi máu ( máy lắc tiểu cầu) model: apl-54, jp.selecta-tây ban nha

Liên hệ
Số giá lắc: 9 giá lắc. Khả năng lắc: 54 túi máu. Chuyển động ngang với tốc độ cố định: 66 vòng/phút.  Biên độ lắc: 40mm. Kích thước ngoài(HxWxD):400x440x390mm. Công suất: 50W.

Máy làm ấm túi máu và phá đông huyết tương model: or-12, jp.selecta-tây ban nha

Liên hệ
Máy làm ấm túi máu và phá đông huyết tương  Model: OR-12 Hãng: JP.Selecta/Tây Ban Nha Xuất xứ: Tây Ban Nha Cung cấp bao gồm:   Bể chính và phụ kiện tiêu chuẩn: 01 bộ Hướng dẫn sử dụng tiếng Anh và Tiếng Việt: 01 bộ. Tính năng, đặc điểm: Mâm lắc chuyển động tuyến tính từ 10 đến 100 ...

Máy ly tâm prp, model: d3-4prp, hãng: taisite lab sciences inc-mỹ

Liên hệ
Tốc độ/ lực ly tâm tối đa: 4000 vòng / phút I 3050g No.1 Rotor văng: 4*20ml rotor bơm tiêm / 4200 vòng / phút / 3200g No.2 Rotor văng: 4*60ml Bộ công cụ PRO PRP / 4000 vòng / phút / 3050g No.3 Rotor văng: 4*20ml Bộ công cụ DR PRP / 4000 vòng / phút / 3050g No.4 Rotor văng: Tùy chỉnh / 4000 vòng / phút / 3050g Chương trình: No.1: PRP; No.2-9: Có thể điều chỉnh Động cơ một chiều không chổi than Bộ hẹn giờ: 0-99min

Máy ly tâm prp, model: d2-4prp, hãng: taisite lab sciences inc-mỹ

Liên hệ
Tốc độ tối đa: 4000 vòng / phút Rotor góc     Sức chứa: 8*10/15ml Tốc độ tối đa: 4000 vòng / phút Lực lý tâm tối đa: 1800g Chương trình     No.1: PRP No.2: PRF No.3: CGF No.4: Tốc độ và lực ly tâm có thể điều chỉnh             Động cơ một chiều không chổi than Bộ hẹn giờ: 0-99 phút

Máy ly tâm nha khoa, model: pgspin, hãng: taisite lab sciences inc-mỹ

Liên hệ
Cài đặt chương trình chuyên nghiệp, vận hành phím một chạm cho phép tạo 8 protein fibrin giàu tiểu cầu (PRF) hoặc yếu tố tăng trưởng cô đặc (CGF) cùng một lúc. Một thiết bị cho phép chọn 2 chế độ “PRF” “CGF”. Kiểm soát vi xử lý cho phép thiết bị kiểm soát tăng tốc tự động Vật liệu đặc biệt của rotor và không gian làm việc giúp việc lau chùi dễ dàng Độ ồn thấp hơn tiêu chuẩn, không lớn hơn 55dBA

Máy ly tâm mao quản, model: hctspin, hãng: taisite lab sciences inc-mỹ

Liên hệ
Tốc độ : 500-12000 vòng / phút, mức tăng :100 vòng / phút Lực ly tâm tối đa: 13680g Độ chính xác tốc độ: ±100 Sức chứa rotor: Rotor xác định dung tích hồng cầu: 24 ống mao quản Thời gian vận hành: 10 giây - 99 phút/liên tục Động cơ: Động cơ 1 chiều không chổi than Màn hình: LCD Thiết bị an toàn: Cửa khóa liên động Thời gian tăng tốc/ thời gian hãm: 40s / 40s

Máy ly tâm kiểm tra dầu, model: d400-ol, hãng: taisite lab sciences inc-mỹ

Liên hệ
Tốc độ tối đa: 5000rpm Độ chính xác tốc độ: ±30 rpm Lực ly tâm tối đa: 4390g Nhiệt độ cài đặt: 10°C-80°C Bộ hẹn giờ: 0~99min Độ ồn: <68dB(A) Khối lượng (Không bao gồm rotor): 100kg Kích thước: 725x580x460mm(LxWxH)

Máy ly tâm khay vi thế, model: mini plate, hãng: taisite lab sciences inc-mỹ

Liên hệ
Tốc độ: 500-3000rpm Lực ly tâm tối đa: 600g Sức chứa: 2x96 ống PCR/khay elisa Bộ hẹn giờ: 1-99 phút Điện áp làm việc: adapter DC24V/2A Kích thước/mm: 230x195x195 Khối lượng/kg: 2.6

Máy ly tâm chuỗi ống, model: mini smart, hãng: taisite lab sciences inc-mỹ

Liên hệ
Thời gian cài đặt từ 1 giây đến 999 phút Có thể chọn nhiều rotor cho ống và chuỗi ống Màn hình LCD hiển thị thời gian và tốc độ quay Gấp đôi sức chứa so với máy ly tâm mini Tốc độ cài đặt: 1000rpm-12000rpm Tốc độ: 1000-12000 rpm Điều kiện điện làm việc: 100-2500V, 50-60Hz,  30W

Bể tuần hoàn lạnh (chiller) -40oc, model: rc-4050, hãng taisite lab sciences inc/mỹ

Liên hệ
Dung tích làm lạnh: 40L Nhiệt độ tối thiểu: -42oC Công suất làm lạnh: 7828-2178 W Lưu lượng tuần hoàn: 30L / phút Phạm vi nhiệt độ: -40oC ~ nhiệt độ môi trường Độ chính xác nhiệt độ: ± 0,2oC Nguồn điện: 380V Nhiệt độ môi trường: 25oC Độ ẩm môi trường: 60-80%, thông gió Kích thước tổng thể (LxWxH): 610 x 540 x 1010 mm

Bể tuần hoàn lạnh (chiller) -20oc, model: rc-2050, hãng taisite lab sciences inc/mỹ

Liên hệ
Dung tích làm lạnh: 40L Nhiệt độ tối thiểu: -24oC Công suất làm lạnh: 3809-989 W Lưu lượng tuần hoàn: 30L / phút Phạm vi nhiệt độ: -20oC ~ nhiệt độ môi trường Độ chính xác nhiệt độ: ± 0,2oC Nguồn điện: 220V Nhiệt độ môi trường: 25oC Độ ẩm môi trường: 60-80%, thông gió Kích thước tổng thể (LxWxH): 610 x 540 x 1010 mm

Bể tuần hoàn lạnh (chiller) -40oc, model: rc-4030, hãng taisite lab sciences inc/mỹ

Liên hệ
Dung tích làm lạnh: 30L Nhiệt độ tối thiểu: -42oC Công suất làm lạnh: 4829-1140 W Lưu lượng tuần hoàn: 20L / phút Phạm vi nhiệt độ: -40oC ~ nhiệt độ môi trường Độ chính xác nhiệt độ: ± 0,2oC Nguồn điện: 380V Nhiệt độ môi trường: 25oC Độ ẩm môi trường: 60-80%, thông gió Kích thước tổng thể (LxWxH): 650 x 580 x 950 mm

Bể tuần hoàn lạnh (chiller) -20oc, model: rc-2030, hãng taisite lab sciences inc/mỹ

Liên hệ
Dung tích làm lạnh: 30L Nhiệt độ tối thiểu: -24oC Công suất làm lạnh: 6249-1825 W Lưu lượng tuần hoàn: 20L / phút Phạm vi nhiệt độ: -20oC ~ nhiệt độ môi trường Độ chính xác nhiệt độ: ± 0,2oC Nguồn điện: 220V Nhiệt độ môi trường: 25oC Độ ẩm môi trường: 60-80%, thông gió Kích thước tổng thể (LxWxH): 610 x 520 x 950 mm

Bể tuần hoàn lạnh (chiller) -40oc, model: rc-4020, hãng taisite lab sciences inc/mỹ

Liên hệ
Dung tích làm lạnh: 20L Nhiệt độ tối thiểu: -42oC Công suất làm lạnh: 3809-989 W Lưu lượng tuần hoàn: 20L / phút Phạm vi nhiệt độ: -40oC ~ nhiệt độ môi trường Độ chính xác nhiệt độ: ± 0,2oC Nguồn điện: 380V Nhiệt độ môi trường: 25oC Độ ẩm môi trường: 60-80%, thông gió Kích thước tổng thể (LxWxH): 560 x 440 x 888 mm

Bể tuần hoàn lạnh (chiller) -20oc, model: rc-2020, hãng taisite lab sciences inc/mỹ

Liên hệ
Dung tích làm lạnh: 20L Nhiệt độ tối thiểu: -24oC Công suất làm lạnh: 3255-990 W Lưu lượng tuần hoàn: 20L / phút Phạm vi nhiệt độ: -20oC ~ nhiệt độ môi trường Độ chính xác nhiệt độ: ± 0,2oC Nguồn điện: 220V Nhiệt độ môi trường: 25oC Độ ẩm môi trường: 60-80%, thông gió Kích thước tổng thể (LxWxH): 500 x 450 x 780 mm

Bể tuần hoàn lạnh (chiller) -40oc, model: rc-4010, hãng taisite lab sciences inc/mỹ

Liên hệ
Dung tích làm lạnh: 10L Nhiệt độ tối thiểu: -42oC Công suất làm lạnh: 2628-748 W Lưu lượng tuần hoàn: 20L / phút Phạm vi nhiệt độ: -40oC ~ nhiệt độ môi trường Độ chính xác nhiệt độ: ± 0,2oC Nguồn điện: 380V Nhiệt độ môi trường: 25oC Độ ẩm môi trường: 60-80%, thông gió Kích thước tổng thể (LxWxH): 580 x 450 x 720 mm

Bể tuần hoàn lạnh (chiller) -20oc, model: rc-2010, hãng taisite lab sciences inc/mỹ

Liên hệ
Dung tích làm lạnh: 10L Nhiệt độ tối thiểu: -23oC Công suất làm lạnh: 2733-813 W Lưu lượng tuần hoàn: 20L / phút Phạm vi nhiệt độ: -20oC ~ nhiệt độ môi trường Độ chính xác nhiệt độ: ± 0,2oC Nguồn điện: 220V Nhiệt độ môi trường: 25oC Độ ẩm môi trường: 60-80%, thông gió Kích thước tổng thể (LxWxH): 580 x 450 x 720 mm

Bể tuần hoàn lạnh (chiller) -40oc, model: rc-4005, hãng taisite lab sciences inc/mỹ

Liên hệ
Dung tích làm lạnh: 5L Nhiệt độ tối thiểu: -42oC Công suất làm lạnh: 1420-462 W Lưu lượng tuần hoàn: 35L / phút Phạm vi nhiệt độ: -40oC ~ nhiệt độ môi trường Độ chính xác nhiệt độ: ± 0,2oC Nguồn điện: 380V Nhiệt độ môi trường: 25oC Độ ẩm môi trường: 60-80%, thông gió Kích thước tổng thể (LxWxH): 520 x 350 x 720 mm

Bể tuần hoàn lạnh (chiller) -20oc, model: rc-2005, hãng taisite lab sciences inc/mỹ

Liên hệ
Dung tích làm lạnh: 5L Nhiệt độ tối thiểu: -23oC Công suất làm lạnh: 1248-319 W Lưu lượng tuần hoàn: 35L / phút Phạm vi nhiệt độ: -20oC ~ nhiệt độ môi trường Độ chính xác nhiệt độ: ± 0,2oC Nhiệt độ môi trường: 25oC Độ ẩm môi trường: 60-80%, thông gió Kích thước tổng thể (LxWxH): 520 x 350 x 720 mm

Máy dập viên 33 chày, model: zp-33, hãng taisite lab sciences inc/mỹ

Liên hệ
Số lượng chày (Bộ): 33 Lực nén tối đa (kn): 40 Đường kính viên tối đa (mm): 12 Độ sâu tối đa lấp đầy bột (mm): 15 Độ dày viên tối đa (mm): 6 Tốc độ quay tháp (vòng / phút): 11-28 Năng lực sản xuất (dập / giờ): 43000 - 110000 Công suất động cơ (kw): 2.2 Kích thước tổng thể (mm): 950 X 960 X 1600 Trọng lượng máy (kg): 850 

Máy dập viên 9 chày, model: zp-9, hãng taisite lab sciences inc/mỹ

Liên hệ
Số lượng chày (Bộ): 9 Lực nén tối đa (kn): 60 Đường kính viên tối đa (mm): 20 Độ sâu tối đa lấp đầy bột (mm): 15 Độ dày viên tối đa (mm): 6 Tốc độ quay tháp (vòng / phút): 30 Năng lực sản xuất (dập / giờ): 16200 Công suất động cơ (kw): 2.2 Kích thước tổng thể (mm): 480 X 630 X 1100 Trọng lượng máy (kg): 360 

Máy dập viên 7 chày, model: zp-7, hãng taisite lab sciences inc/mỹ

Liên hệ
Số lượng chày (Bộ): 7 Lực nén tối đa (kn): 60 Đường kính viên tối đa (mm): 20 Độ sâu tối đa lấp đầy bột (mm): 15 Độ dày viên tối đa (mm): 6 Tốc độ quay tháp (vòng / phút): 30 Năng lực sản xuất (dập / giờ): 12600 Công suất động cơ (kw): 2.2 Kích thước tổng thể (mm): 480 X 630 X 1100 Trọng lượng máy (kg): 360 

Máy dập viên 5 chày, model: zp-5, hãng taisite lab sciences inc/mỹ

Liên hệ
Số lượng chày (Bộ): 5 Lực nén tối đa (kn): 60 Đường kính viên tối đa (mm): 20 Độ sâu tối đa lấp đầy bột (mm): 15 Độ dày viên tối đa (mm): 6 Tốc độ quay tháp (vòng / phút): 30 Năng lực sản xuất (dập / giờ): 9000 Công suất động cơ (kw): 2.2 Kích thước tổng thể (mm): 480 X 630 X 1100 Trọng lượng máy (kg): 360 

Máy dập viên 18 chày, model: zps-18, hãng taisite lab sciences inc/mỹ

Liên hệ
Số lượng chày (Bộ): 18 Dạng chày: 1'D Áp lực dập tối đa (kn): 60 Áp lực dập trước tối đa (kn): 10 Đường kính viên tối đa (mm): 16  Độ sâu khối bột tối đa (mm): 17 Độ dày viên tối đa (mm): 6 Tốc độ quay tháp (vòng / phút): 5-30 Năng lực sản xuất (dập / giờ): 32000 Công suất động cơ (kW): 2.2

Máy dập viên 10 chày, model: zps-10, hãng taisite lab sciences inc/mỹ

Liên hệ
Số lượng chày (Bộ): 10 Dạng chày: 1'D Áp lực dập tối đa (kn): 80 Áp lực dập trước tối đa (kn): 10 Đường kính viên tối đa (mm): 22  Độ sâu khối bột tối đa (mm): 17 Độ dày viên tối đa (mm): 6 Tốc độ quay tháp (vòng / phút): 5-30 Năng lực sản xuất (dập / giờ): 18000 Công suất động cơ (kW): 2.2
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Mr.Phi 0986.112.900