-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Hãng sản xuất: Euromex - Hà Lan Model: Kính hiển vi - Dòng bScope®
Dòng bScope® series đáp ứng tốt, linh hoạt sử dụng trong các trường trung học, đại học, cho các phòng thí nghiệm nhỏ và trung bình cũng như sử dụng cho mảng ứng dụng Thú y
Với thiết kế công thái học thân thiện, giá thành cạnh tranh, có một số cấu hình của dòng này cho phép quan sát độ sáng và các phase tương phản với thị kính HWF 10x/20 mm
NỔI BẬT
CẤU HÌNH
THỊ KÍNH: Thị kính trường rộng HWF 10x/20 mm với số trường quan sát 20 mm (Ø 23.2 mm tube)
ĐẦU KÍNH
Dòng bScope® được trang bị loại đầu kính Siedentopf type, quay 360° and ống kính nghiêng 30°, Ø 23.2 mm tubes. Cả dòng 2 mắt và 3 mắt đều điều chỉnh được độ tụ trên thị kính tránh ± 5 diopter. Khoảng điều chỉnh giữa 2 trục mắt thị kính 48 mm ~ 76 mm. Các model được trang bị vật kính phẳng vô cực PLi phù hợp với hệ thống xoay độc đáo của ống thị kính định vị lý tưởng với các vị trí cao và thấp
Đầu kính của model 3 mắt đi kèm với với ống kính Ø 23.2 mm tube, sử dụng linh hoạt. Các lăng kính ở đầu kính được thiết kế để giảm thiểu sự hấp thụ ánh sáng để tạo ra các hình ảnh kỹ thuật số hoàn hảo. Đầu kính dòng 3 mắt có bộ tách chùm tia (100:0 / 0:100) và tạo dựng nên hình ảnh
MŨI CHỤP KÍNH: Thiết kế có 4 vị trí để gắn vật kính trên mâm xoay gối đỡ/bạc đạn
VẬT KÍNH
Kỹ thuật sản xuất tiên tiến và sử dụng nhiều lớp phủ để tạo ra vật kính dòng bScope®, cho phép dòng bScope® đáp ứng các yêu cầu đòi hỏi sự khắt khe. Sự điều chỉnh quang sai hình cầu đẳng cấp thế giới cùng với công nghệ lắp rắp và CNC hiện đại , đảm bảo sự tập trung hoàn hảo cho các vật kính
Tất cả bộ phận quang đều được xử lý chống mốc và được phủ lớp tiêu phản cho thông lượng ánh sáng tối đa
TIÊU CỰ
Điều chỉnh đồng trục kép, điều chỉnh thô và tinh vị trí thấp với 180 vạch chia độ. Độ chính xác 1.1 µm/ vạch chia, 200 µm/ vòng, tổng hành trình khoảng 19 mm. Cung cấp đi kèm với giá giữ điều chỉnh để ngăn gây thiệt hại cho mẫu soi và vật kính. Điều chỉnh thô được trang bị bộ kiểm soát ma sát
BÀN SA TRƯỢT
Dòng bScope® được trang bị bàn sa trượt cơ với khả năng chống xước, kích thước 152/197 x 131 mm, phạm vi di chuyển trục X-Y 75 x 36 mm, thước Vernier (Vecnê) và giá giữ mẫu có thể tháo dời ra một cách nhẹ nhàng.
Bàn không có giá đỡ, không có phần nhô ra đảm bảo sự chuyển động được trơn tru, an toàn khi sử dụng. Núm điều khiển về vị trí thấp trục theo X-Y giúp người dùng tránh được mệt mỏi trong thời gian dài làm việc với kính. Dòng bScope® có thể được cung cấp với bàn trượt được gia nhiệt lên tới 50° Celsius bởi bộ điều khiển nhiệt độ PID.
TỤ QUANG TRƯỜNG SÁNG: Trang bị tụ quang tiêu chuẩn Abbe N.A. 1.25 cho trường sáng điều chỉnh độ cao đi kèm màng chắn mống mắt và giá đỡ bộ lọc Swing-out
TỤ QUANG TƯƠNG PHẢN PHA ZERNIKE
Tụ quang (dạng đĩa) Zernike NA. 1.25 cho pha tương phản điều chỉnh độ cao đi kèm với Phase Annulus cho vật kính phản pha 10/20/S40x and S100x, có màng chắn mống mắt, giá giữ kính lọc swing-out, cũng như vị trí BF cho trường sáng tương phản.Vật kính phản pha lựa chọn theo phiên bản EPL-PH, EPL-PHi hoặc PL-PHi. Cung cấp đi kèm cùng với ống kính ngắm căn chỉnh và kính lọc màu xanh là cây
TỤ QUANG TƯƠNG PHẢN VỚI THANH TRƯỢT: Tụ quang phản pha điều chỉnh cao độ NA. 1.25 có thanh trượt cho vật kính phản pha 10/S40x hoặc thanh trượt cho vật kính phản pha 20/S100x. Tụ quang có màng chắn mống mắn và giá đỡ bộ lọc. Thanh trượt bao gồm cho cả vị trí của pha tương phản. Vật kính phản pha lựa chọn theo phiên bản EPL-PH, EPL-PHi hoặc PL-PHi version. Cung cấp đi kèm với ống kính ngắm căn chỉnh và kính lọc màu xanh lá cây .
PHÂN CỰC: Dòng bScope® có một khe tích hợp ở phía trên đầu mũi chụp kính cho bộ lọc phân cực tùy chọn đưa vào.
HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG BẰNG ĐÈN NEOLED™
Nguồn sáng điều chỉnh cường độ từ đèn Köhler NeoLED™ 3W, với nguồn cấp rộng 100-240 V do đó sử dụng được trên toàn thế giới. Thiết kế tiên tiến của hệ chiếu sáng NeoLEDTM có khẩu độ lớn hơn cho phép hệ thống quang học của dòng bScope® microscope tạo ra hình ảnh có độ phân giải cao hơn, gần với lý thuyết về giới hạn nhiễu xạ quang. Các lợi ích khác của NeoLED™ là tiêu thụ năng lượng thấp, không sinh nhiệt và tuổi thọ hoạt động lâu dài
CHIẾU SÁNG KÖHLER
Nguồn chiếu sáng Köhler đảm bảo cho tất cả models với vật kính IOS điều chỉnh vô cực có độ tương phản cao nhất có thể và có khả năng đạt được độ phân giải tối đa. Cho phép tạo ra sự chiếu sáng đồng đều trên mẫu vật và loại bỏ mọi nhiễu ảnh hưởng như bụi trên thấu kính và ánh sáng của nguồn sáng. Chiếu sáng Köhler là tùy chọn cho các model không sử dụng vật kính IOS
TÙY CHỌN NGUỒN ĐIỆN: Dòng bScope® có thể tùy chọn thêm nguồn điện Pin sạc bên trong để trở thành hệ thống hoạt động không cần dây nguồn
CSS-HỆ THỐNG LƯU GIỮ DÂY CABLE:Người dùng có thể dễ dàng thu làm gọn lại phần dây cap thừa vào bên trong thiết bị trong quá trình hoạt động và cuốn lại dây cáp nguồn dễ dàng
TAY DI CHUYỂN: Kính được thiết kế báng tay cầm ở phía sau giúp cho việc di chuyển trở nên an toàn và dễ dàng
KHÓA MỀM CHỐNG MẤT TRỘM
Ở mặt sau kính hiển vi có khe khóa mềm Kensington Security Slot được đặt, có thể được sử dụng để đảm bảo an toàn thiết bị không bị mất.
ĐÓNG GÓI BAO BÌ
Bộ kính hiển vi được đóng gói trong hộp xốp thông minh, độ chân không thấp nhưng vẫn đảm bảo an toàn trong vận chuyển. Cung cấp đi kèm với dây nguồn, túi chống bụi, bộ tool, cầu trì dự phòng, kính lọc trắng, HDSS và lọ dầu soi 5 ml. Các models phản pha là cung cấp kèm kính lọc màu xanh lá cây và ống kính ngắm điều chỉnh
DÒNG BSCOPE® TRƯỜNG SÁNG
DÒNG BSCOPE ® PHẢN PHA/TƯƠNG PHẢN
VẬT TƯ VÀ PHỤ KIỆN
BS.6010:Thị kính HWF 10x/20 mm, Ø 23.2 mm tube
BS.6010-P:Thị kính HWF 10x/20 mm với con trỏ, Ø 23.2 mm
BS.6010-C:Thi kính HWF 10x/20 mm với vạch chữ thập, Ø 23.2 mm tube
BS.6010-CM:Thị kính HWF 10x/20 mm, Ø 23.2 mm tube với thước trắc vi 10/100 và vạch chữ thập
BS.6012:Thị kính WF 12.5x/14 mm , Ø 23.2 mm tube
BS.6015:Thị kính WF 15x/11 mm eyepiece, Ø 23.2 mm
BS.6020:Thị kính WF 20x/11 mm , Ø 23.2 mm tube
BS.6099:Bộ chụp mắt thị kính ( với models vô cực)
BS.7104:Vật kính phẳng E-plan EPL 4x/0.10 , WD 37.0 mm
BS.7110:Vật kính phẳng E-plan EPL 10x/0.25, WD 6.61 mm
BS.7120:Vật kính phẳng E-plan EPL 20x/0.40. WD 1.85 mm
BS.7140:Vật kính phẳng E-plan EPL S40x/0.65. WD 0.64 mm
BS.7160:Vật kính phẳng E-plan EPL S60x/0.85. WD 0.20 mm
BS.7100:Vật kính phẳng E-plan EPL S100x/1.25. WD 0.19 mm
BS.7510:Vật kính phẳng E-Plan Phase EPLPH 10x/0.25.WD 5.95 mm
BS.7520:Vật kính phẳng phản pha E-Plan Phase EPLPH 20x/0.40.WD 2.61 mm
BS.7540: Vật kính phẳng phản pha E-Plan Phase EPLPH S40x/0.65.WD 0.66 mm
BS.7500:Vật kính phẳng phản pha E-Plan Phase EPLPH S100x/1.25 WD 0.36 mm
BS.8204:Vật kính phẳng E-plan EPLi 4x/0.10 IOS . WD 18.9 mm
BS.8210:Vật kính phẳng E-plan EPLi 10x/0.25 IOS. WD 5.95 mm
BS.8220: Vật kính phẳng E-plan EPLi 20x/0.40 IOS . WD 2.61 mm
BS.8240 :Vật kính phẳng E-plan EPLi S40x/0.65 IOS. WD 0.78 mm
BS.8200:Vật kính phẳng E-plan EPLi S100x/1.25 IOS .WD 0.36 mm
BS.8404: Plan PLi 4x/0.10 IOS objective. WD 21.0 mm
BS.8410: Plan PLi 10x/0.25 IOS objective. WD 5.0 mm
BS.8420: Plan PLi 20x/0.40 IOS objective. WD 8.8 mm
BS.8440: Plan PLi S40x/0.65 IOS objective. WD 0.66 mm
BS.8400: Plan PLi S100x/1.25 IOS objective. WD 0.36 mm
BS.8510: E-Plan Phase EPLPHi 10x/0.25 IOS objective.WD5.95 mm
BS.8520: E-Plan Phase EPLPHi 20x/0.40 IOS objective.WD2.61 mm
BS.8540: E-Plan Phase EPLPHi S40x/0.65 IOS objective,WD 0.76 mm
BS.8500: E-Plan Phase EPLPHi S100x/1.25 IOS objective. WD0.36mm
BS.8710: Plan Phase PLPHi 10x/0.25 IOS objective. WD 5.00 mm
BS.8720 : Plan Phase PLPHi 20x/0.40 IOS objective.WD8.80 mm
BS.8740 : Plan Phase PLPHi S40x/0.65 IOS objective.WD0.66mm
BS.8700 : Plan Phase PLPHi S100x/1.25 IOS objective.WD0.36mm
BS.9105 :Swing-out Abbe condenser 0.9/1.25 NA
BS.9170 : Darkfield stop for standard Abbe condenser
BS.9118 : Bộ kít phản pha Zernike với vật kính E-plan EPLPH 10/20/ S40 và vật kính dầu phản pha S100x, tụ quang quay Zernike, ống kính ngắm và kính lọc xanh lá cây
BS.9120 :Bộ kít phản pha Zernike với vật kính phản pha phẳng điều chỉnh vô cực E-plan EPLPHi 10/20/S40, S100x IOS , tụ quang quay Zernike, ống kính ngắm và kính lọc màu xanh lá
BS.9123 : Bộ kít phản pha Zernike với vật kính phẳng phản pha plan PLPH 10/20/ S40 và S100x , tụ quang quay Zernike, ống kính ngắm và kính lọc xanh lá
BS.9126 : Bộ kít phản pha Zernike với vật kính phẳng phản pha điều chỉnh vô cực plan PLPHi 10/20/ S40 and S100x IOS, tụ quang quay Zernike, ống kính ngắm và kính lọc xanh lá cây
BS.9149 :Ống kính ngắm điều chỉnh
BS.9156 : Kit phản pha với tụ quang Abbe có khe để trượt Vật kính phẳng phản pha E-plan EPLPH 10/S40x, thanh trượt với 10 và 40x annuli, kính ngắm và kính lọc xanh lá
BS.9157 : Bộ kits phản pha với tụ quang Abbe với khe để trượt. Vật kính phẳng phản pha E-plan EPLPH 20/S100x, thanh trượt với 20 và 100x annuli, ống kính ngắm và kính lọc xanh lá
BS.9158 : Bộ kit phản pha với tụ quang Abbe với khe để trượt Vật kính phẳng phản pha điều chỉnh vô cực E-plan EPLPH i 10/S40x, thanh trượt với 10 và 40x annuli, ống kính ngắm và kính lọc xanh lá
BS.9159 : Bộ kit phản pha với tụ quang Abble với khe để trượt. Vật kính phẳng phản pha điều chỉnh vô cực E-plan EPLPHi 20/S100x, thanh trượt với 20 và 100x annuli, ống kính ngắm và kính lọc xanh lá
BS.9162 :Bộ kít phản pha với tụ quang Abbe với khe để trượt. Vật kính phẳng phản pha điều chỉnh vô cực Plan PLPH i 10/S40x, thanh trượt với 10 và 40x annuli, ống kính ngắm và kính lọc xanh lá
BS.9163 : Bộ kit phản pha với tụ quang with Abbe với khe để trượt. Vật kính phẳng phản pha điều chỉnh vô cực Plan PLPHi 20/S100x , thanh trượt với 20 và 100x annuli, ống kính ngắm và kính lọc xanh lá
BS.9660 : Bộ kit phân cực: bộ phân tích để ở dưới đầu kính và bộ phân cực ở trên buồng đèn chiếu.
BS.9880 : Bộ gá kết nối Köhler
BS.9900 : Hộp vận chuyển bằng Aluminum
BS.9993 : Đèn NeoLED™ thay thế
AE.1370 : Bộ Pin sặc, 3 viên
AE.5130 : Bộ adapter cho camera Universal Ø 23.2 mm tube,Thấu kính chiếu 2x, với máy ảnh SLR và APS-C sensor. Cần cho vòng T2 adapter
AE.5025 :T2 ring cho Nikon D SLR digital camera
AE.5040 :T2 ring cho Canon EOS SLR digital camera
PB.5155 :Lam kính, 76 x 26 mm, mài cạnh, 50 cái/hộp
PB.5165 :Lam kính tiêu bản 18 x 18 mm, dầy 0.13-0.17 mm, 100 cái/hộp
PB.5168 :Lam kính, 22 x 22 mm, chiều dầy 0.13-0.17 mm,100 cái/hộp
PB.5245 :Giấy làm sạch thấu kính, 100 tờ/gói
PB.5255: Lọ dầu soi (lọ 25 ml). chiết suất n = 1.482
PB.5274 :Isopropyl alcohol 99% (lọ 200 ml)
PB.5275 :Bộ kit làm vệ sinh: chất lỏng làm sạch thấu kính, khăn giấy, chổi, quạt thổi, bông gạc