Máy Chuẩn Độ Điện Thế Tự Động HI931-02
Model : HI931-02
Hãng sản xuất : Hanna
Đặc điểm:
- Thực hiện nhiều phản ứng acid – base, oxi hóa khử, tạo phức, tạo tủa, khan
- Chuẩn độ ngược và xác định nồng độ thuốc thử.
- Không cần nâng cấp lập trình bổ sung.
- USB.
- Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật và phương pháp trọn đời sản phẩm.
- Bơm định lượng 40.000 bước chưa từng có đối với khối lượng nhỏ chất chuẩn độ
- Đạt được điểm cuối rất chính xác để có tính nhất quán cao hơn.
- Lưu trữ lên đến 100 phương pháp.
- Thiết kế nhỏ gọn, hiện đại
- Màn hình LCD lớn, màu sắc đa dạng, hiển thị hình ảnh rõ ràng, giúp người dùng dễ dàng quan sát và thao tác sử dụng máy.
Thông số kỹ thuật:
- Loại phân tích : + Chuẩn độ chuẩn (chuẩn hóa, pH/mV mặc định,
- điểm tương đương pH/mV)
- + Đọc giá trị trực tiếp
- + Chuẩn độ ngược (chỉ HI932)
- Xác định điểm kết thúc: + mV mặc định
- + pH mặc định
- + 1 điểm tương đương pH (đạo hàm bậc 1 hoặc 2)
- + 1 điểm tương đương mV (đạo hàm bậc 1 hoặc 2)
- BURET
- Kích thước : 5, 10, 25 và 50mL
- Độ phân giải: 0.001 mL
- Tốc độ bơm : 0.3 mL đến 2 x thể tích burette mỗi phút
- Độ chính xác: ±0.005 mL (buret 5mL)
- ±0.010 mL (buret 10mL)
- ±0.025 mL (buret 25mL)
- ±0.050 mL (buret 50mL)
- pH
- Thang đo: -2.0 đến 20.0 pH; -2.00 ― 20.00 pH; -2.000 ― 20.000 pH
- Độ phân giải : 0.1 pH / 0.01 pH
- Độ chính xác (@25ºC/77ºF): ±0.001 pH
- Hiệu chuẩn: Tối đa 5 điểm (lựa chọn trong 8 dung dịch đệm tiêu chuẩn và 5 dung dịch đệm tự chọn).
- Bù nhiệt : Tự động từ -5.0 to 105.0°C; 23.0 to 221.0°F
- Thang đo mV: -2000.0 đến 2000.0 mV
- Độ phân giải: 0.1 mV
- Độ chính xác (@25ºC/77ºF) : ±0.1 mV
- Hiệu chuẩn : 1 điểm offset
- Thang đo ISE: 1 x 10⁻⁶ đến 9.99 x 10¹⁰ nồng độ
- Độ phân giải : 1; 0.1; 0.01 nồng độ
- Độ chính xác: ±0.5% với nguyên tử hóa trị I; ±1% với nguyên tử hóa trị II
- Hiệu chuẩn: Tự động, hiệu chuẩn lên đến 5 điểm, 7 dung dịch chuẩn cố định có sẵn (0,01, 0,1, 1, 10, 100, 1000, 10000 tùy chọn theo nồng độ) và 5 dung dịch tùy chỉnh.
- Thang đo nhiệt độ: -5.0 ― 105.0°C; 23.0 ― 221.0°F; 268.2 ― 378.2K
- Độ phân giải: 0.1°C; 0.1°F; 0.1K
- Độ chính xác (@25ºC/77ºF) : ±0.1°C; ±0.2°F; ±0.1K, chưa bao gồm sai số điện cực
- Phương pháp lưu trữ dữ liệu: Tối đa 100 phương pháp (tiêu chuẩn và tùy chọn người dùng)
- Ghi dữ liệu : lên đến 100 báo cáo chuẩn độ và pH/mV/ISE
- KẾT NỐI
- Đo : + Cổng BNC (pH, ORP, ISE half-cell và kết hợp)
- + Cổng 4 mm Banana (điện cực so sánh)
- + Cổng RCA (điện cực nhiệt độ)
- + Cổng 6 – pin (cánh khuấy)
- Peripheral: + Cổng DIN 6-pin (bàn phím PC bên ngoài)
- + Cổng DB-25 (máy in)
- + Cổng USB chuẩn B (cổng PC)
- + Cổng 6 – pin (cánh khuấy)
THÔNG SỐ KHÁC
- Giá đỡ điện cực : + Ống dây thuốc thử/chất chuẩn độ (4 lỗ)
- + Điện cực 3 x 12mm (3 lỗ)
- + Đầu dò nhiệt độ
- + Cánh khuấy
- Analog board: 1
- Dosing pump: 2
- Buret đi kèm: 1 (25mL)
- Thể tích buret: 5, 10, 25 và 50mL
- Độ phân giải buret: 1/40000
- Hiển thị độ phân giải : 0.001 mL
- Độ chính xác bơm: ±0.1% toàn thể tích burette
- Nhận diện Burette : Tự động nhận thể tích burette khi gắn vào bơm
- Hiển thị : màn hình màu LCD 5.7” (320 x 240 pixel)
- Ngôn ngữ : Tiếng Anh, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha.
- Nguồn điện: + 100-240 VAC, 50/60Hz
- + HI931-01: US plug (type A);
- + HI931-02: European plug (type C)
- Power draw: 0.5 Amps
- Môi trường hoạt động : 10 đến 40°C (50 ― 104°F), tối đa 95% RH
- Môi trường lưu trữ: -20 đến 70°C (-4 ― 158°F), tối đa 95% RH
- Kích thước: 315 x 205 x 375 mm
- Khối lượng : Gần 4.3 kg
Cung cấp bao gồm:
- Máy chuẩn độ HI931
- Cánh khuấy và giá đỡ điện cực
- Burette 25mL
- Bơm
- Đầu dò nhiệt độ
- Cáp USB
- Adapter
- Phiếu bảo hành.
- Hướng dẫn sử dụng