Máy Đo Độ Đục Cầm Tay Theo Tiêu Chuẩn EPA HI98703-02
Model: HI 98703 - 02
Hãng sản xuất: Hanna
Đặc đểm:
- Hiệu chuẩn ở 4 điểm
- Cổng kết nối R232
- Lưu trữ giữ liệu nên tới 200 lần đo
- Các tính năng GLP: đáp ứng các thực hành tốt trong phòng thí nghiệm
- Đèn nền: sử dụng - thân thiện, màn hình có đèn nền
- Chỉ báo pin:% pin khi khởi động
Thông số kỹ thuật:
- Thang đo NTU :
- 0.00 đến 9.99 NTU
- 10.0 đến 99.9 NTU
- 100 đến 1000 NTU
- Độ phân giải NTU :
- 0,01 NTU từ 0,00 đến 9,99 NTU
- 0,1 NTU từ 10,0 đến 99,9 NTU
- 1 NTU từ 100 đến 1000 NTU
- Độ chính xác NTU: ±2% giá trị đo được + 0.02 NTU
- Chọn thang đo : tự động
- Tính lặp lại: ±1% giá trị hoặc 0.02 NTU, với giá trị nào lớn hơn
- Ánh sáng: < 0.02 NTU
- Đèn : Đèn dây tóc vonfram
- Tuổi thọ bóng đèn: Khoảng 100,000 giá trị đo
- Phương pháp đo : Tỷ lệ phương pháp nephelometric ( 90 ') , tỷ lệ giữa ánh sáng tán xạ và truyền quá sự thích ứng của phương pháp USEPA 180.1 và phương pháp tiêu chuẩn 2130 B
- Chế độ đo : bình thường, trung bình , liên tục
- Tiêu chuẩn về độ đục: <0,1,15,100 và 750 NTU
- Hiệu chuẩn : Hiệu chuẩn 4 điểm
- Bộ nhớ lưa trữ : 200 lần đo
- Giao diện nối tiếp : USB hoặc Rs 232
- Nhiệt độ môi trường : 0 đến 50 °C (32 đến 122 °F); RH max 95% không ngưng tụ
- Nguồn điện: 4 pin AA 1.5V hoặc adapter AC , tự động tắt sau 15 phút không sử dụng máy
- Kích thước: 224 x 87 x 77 mm
- Khối lượng: 512 g
Cung cấp bao gồm:
- 1 Máy đo HI98703 ( máy chính )( tùy thuộc đơn hàng )
- HI98703-01 (115V)
- HI98703-02 (230V)
- 5 thẻ iButton® với giá đỡ thẻ
- 5 cuvet và nắp
- Bộ dung dịch chuẩn HI98703-11
- Dầu silicon (HI98703-58)
- Pin (trong máy)
- Adapter AC
- Hướng dẫn sử dụng
- Phiếu bảo hành