Máy đo pH, độ dẫn điện để bàn
Model: PC2000-S
Hãng: Horiba/Nhật
Xuất xứ: Nhật
Cấu hình một máy bao gồm:
- Máy chính PC2000
- Giá đỡ điện cực
- Điện cực đo pH (9615S-10D)
- Dung dịch chuẩn pH 4.01/7.00/10.01 & 3.33M KCl (250ml/chai)
- Điện cực đo độ dẫn (9382-10D)
- Dung dịch chuẩn độ dẫn 84 uS, 1413 uS, 12.88 mS & 111.9 mS (250ml/chai)
- Hướng dẫn sử dụng
Tính năng thiết bị
- Mặt cười và tiếng "bíp": Cho biết độ ổn định kết quả đọc tại các chế độ đo và hiệu chuẩn
- Giá đỡ điện cực có thể điều chỉnh, gắn liền: Cài được tối đa 2 điện cực và có thể được gắn ở hai bên máy đo
- Màn hình có đèn nền kỹ thuật số 5”: Hiển thị tất cả các số đọc và chỉ số quan trọng cho mọi phép đo
- Sẵn sàng để sử dụng ngay: Bộ thiết bị đi kèm với các điện cực và dung dịch hiệu chuẩn
- Trạng thái điện cực: Cho biết tình trạng điện cực dựa trên dữ liệu hiệu chuẩn
- Bộ đổi nguồn đa năng: Đa điện áp 100 ~ 240V với 6 phích cắm (US, UK, EU, ANZ, Hàn Quốc, Trung Quốc)
- Thiết kế tinh tế: Thân máy cho cảm giác sạch và thanh lịch với các cạnh bo tròn
- Nhỏ gọn: Hoàn hảo cho các phòng thí nghiệm quy mô lớn và thậm chí quy mô nhỏ vì máy đo chiếm rất ít không gian
Thông số kỹ thuật:
Đo pH
- Dải đo: -2.000 đến 20.000 pH
- Độ phân giải: 0.1 / 0.01 / 0.001 pH
- Độ chính xác: ± 0.003 pH
Đo độ dẫn điện (EC)
- Dải đo:
- to 1.999 μS/cm (k = 0.1)
- 2.00 to 19.99 μS/cm (k = 0.1, 1)
- 20.0 to 199.9 μS/cm (k = 0.1, 1, 10)
- 200 to 1999 μS/cm (k = 0.1, 1, 10)
- 2.00 to 19.99 mS/cm (k = 0.1, 1, 10)
- 20.0 to 199.9 mS/cm (k = 1, 10)
- 0.200 to 2.000 S/cm (k = 10)
- Đơn vị: Tự động xác định S/cm, S/m (μS n mS)
- Độ phân giải:0.05% trên toàn dải đo
- Độ chính xác:± 0.6% toàn dải; ± 1.5% toàn dải khi > 18.0 mS/cm
Giá Liên Hệ : 038 606 8292