MÁY PHÂN TÍCH KHÍ TRONG NHÀ E Instruments  Model : AQ Expert

MÁY PHÂN TÍCH KHÍ TRONG NHÀ E Instruments Model : AQ Expert

Hãng sản xuất: E intruments - Mỹ Model: AQ Expert

Liên hệ
MÁY PHÂN TÍCH KHÍ THẢI , KHÍ ĐỐT CẦM TAY Model : AQ Expert Hãng  : E Instruments/ Mỹ Giới thiệu : Máy đo đa chỉ tiêu (có thể tùy chỉnh đến 11 chỉ tiêu theo yêu cầu): CO2, CO, % RH, Temp, VOC, Formaldehyde (CH2O), O2, NO2, Ozone (O3), SO2, H2S, NO/NOx, đo áp suất, tốc độ gió Đăng nhập d...
Tư vấn bán hàng038.606.8292

MÁY PHÂN TÍCH KHÍ THẢI , KHÍ ĐỐT CẦM TAY

Model : AQ Expert

Hãng  : E Instruments/ Mỹ

Giới thiệu :

  • Máy đo đa chỉ tiêu (có thể tùy chỉnh đến 11 chỉ tiêu theo yêu cầu): CO2, CO, % RH, Temp, VOC, Formaldehyde (CH2O), O2, NO2, Ozone (O3), SO2, H2S, NO/NOx, đo áp suất, tốc độ gió
  • Đăng nhập dữ liệu thời gian thực, đồ thị, xem lại dữ liệu, báo cáo IAQ
  • Giao tiếp Bluetooth không dây
  • Bao gồm USB và phần mềm PC
  • Đo áp suất
  • Cảm biến đôi TcK đầu vào cho ∆T
  • Đo áp suất
  • Bơm lấy mẫu khí vận hành bên trong
  • Thiết bị nhẹ nhàng, bền, và dễ dàng vận chuyển
  • Bộ nhớ trong lớn
  • Tay cầm xoay cầm tay
  • Lựa chọn thêm đầu dò cầm tay
  • Lựa chọn thêm máy in không dây
  • Tích hợp dễ dàng, bảng điều khiển quy trình hiệu chuẩn

Thông số kĩ thuật : 

CO2

  • Dải đo : 0 – 5000 ppm
  • Độ phân giải : 1 ppm
  • Độ chính xác : ±2% rdg. ±10 ppm

CO2 (Nồng độ cao)

  • Dải đo : 0 – 20%
  • Độ phân giải : 0.1%
  • Độ chính xác : ±3% rdg.

CO (Carbon Monoxide)*

  • Dải đo : 0 – 200 ppm
  • Độ phân giải : 0.1 ppm
  • Độ chính xác : ± 1 ppm rdg. ± 0.2 ppm

% RH

  • Dải đo : 0 – 95% RH
  • Độ phân giải : 0.1 % RH
  • Độ chính xác : ±2%

Nhiệt độ không khí

  • Dải đo : -40 - 257°F (-40 - 125°C)
  • Độ phân giải : 0.1°C/F

  • Độ chính xác : ± 2°F (32-140°F) (± 0.4°C [0-60°C)

VOCs

  • Độ phân giải :  0 - 20 ppm (0 - 46 mg/m3)
  • Độ chính xác : 1 ppm (2.3 µg/m3)
  • 10 % rdg. ± 20 ppb

VOCs Nồng độ cao

  • Dải đo : 0 - 200 ppm (0 - 460 mg/m3)
  • Độ phân giải : 10 ppm (23 µg/m3)
  • Độ chính xác : 10 % rdg. ± 50 ppb

Oxy (O2)

  • Dải đo : 0 – 25%
  • Độ phân giải : 0.1%
  • Độ chính xác : ±0.1% vol

Ozone (O3)

  • Dải đo : 0 – 5 ppm
  • Độ phân giải : 1 ppb

Hydrogen Sulfide (H2S)

  • Dải đo : 0 - 100 ppm
  • Độ phân giải : 1 ppm
  • Độ chính xác : ±4% of rdg. ±0.5 ppm

Formaldehyde (CH2O)**

  • Dải đo : 0 - 2 ppm
  • Độ phân giải : 10 ppm
  • Độ chính xác : 2% ± 30 ppb

Nitric Oxide (NO)*

  • Dải đo : 0 - 250 ppm
  • Độ phân giải  : 0.1 ppm
  • Độ chính xác : ± 2 ppm of rdg

Nitrogen Dioxide (NO2)*

  • Dải đo : 0 – 20 ppm
  • Độ phân giải : 0.1 ppm
  • Độ chính xác ± 0.5 ppm of rdg

Sulfur Dioxide (SO2)*

  • Dải đo : 0 – 20 ppm
  • Độ phân giải : 0.1 ppm
  • Độ chính xác : ± 0.5 ppm of rdg

Đo áp suất (Barometer Pressure)

  • Dải đo : 260 - 1260 mbar
  • Độ phân dải 1 mbar
  • Độ chính xác ±2 mbar

Đo chênh áp

  • Dải đo : ±40.0 inH2O (±100 mbar)
  • Độ phân giải : 0.1  inH2O (0.25 mbar)
  • Độ chính xác : ±1% rdg.

Nhiệt độ loại Type K T1 & T2

  • Dải đo : 0 - 2000°F (0 - 1100°C)
  • Độ phân giải : 1°C/F
  • Độ chính xác : 5°F (3°C) or 2% of rdg

Tốc độ gió( Tính toán)

  • Dải đo : 0 - 300 ft/sec
  • Độ phân giải :1 ft/sec

Cung cấp bao gồm :

  • Bộ cung cấp máy tiêu chuẩn của hãng 
  • Hướng dẫn sử dụng tiếng Anh , Tiếng Việt.

 

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Mr.Phi 0986.112.900