TaisiteLab - Mỹ

Bể rửa siêu âm kỹ thuật số, model: uc-15g1, hãng: taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Dung tích: 15L Tần số làm việc: 53/68/80/100/132KHz Công suất siêu âm: 360W Công suất gia nhiệt: 400W/220V; 300W/110V Hẹn giờ: 1-99 phút Phạm vi nhiệt độ: 0-80 ℃ Thay đổi công suất siêu âm: 0-100% Nắp chống ồn: Có Van xả: Có Giỏ rửa: tùy chọn Kích thước bên trong bể: 330*300*150mm Tổng trọng lượng: 11.5KG

Bể rửa siêu âm kỹ thuật số, model: uc-10g1, hãng: taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Dung tích: 10L Tần số làm việc: 53/68/80/100/132KHz Công suất siêu âm: 240W Công suất gia nhiệt: 300W Hẹn giờ: 1-99 phút Phạm vi nhiệt độ: 0-80 ℃ Thay đổi công suất siêu âm: 0-100% Nắp chống ồn: Có Van xả: Có Giỏ rửa: tùy chọn Kích thước bên trong bể: 300*240*150mm Tổng trọng lượng: 8.5KG

Bể rửa siêu âm kỹ thuật số, model: uc-6.5g1, hãng: taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Dung tích: 6.5L Tần số làm việc: 53/68/80/100/132KHz Công suất siêu âm: 180W Công suất gia nhiệt: 200W Hẹn giờ: 1-99 phút Phạm vi nhiệt độ: 0-80 ℃ Thay đổi công suất siêu âm: Không Nắp chống ồn: Có Van xả: Có Giỏ rửa: tùy chọn Kích thước bên trong bể: 300*150*150mm Tổng trọng lượng: 8KG

Bể rửa siêu âm kỹ thuật số, model: uc-4.5g1, hãng: taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Dung tích: 4.5L Tần số làm việc: 53/68/80/100/132KHz Công suất siêu âm: 180W Công suất gia nhiệt: 200W Hẹn giờ: 1-99 phút Phạm vi nhiệt độ: 0-80 ℃ Thay đổi công suất siêu âm: Không Nắp chống ồn: Có Van xả: Có Giỏ rửa: tùy chọn Kích thước bên trong bể: 300*150*100mm Tổng trọng lượng: 7.43KG

Bể rửa siêu âm kỹ thuật số, model: uc-5g1, hãng: taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Dung tích: 4.8L Tần số làm việc: 53/68/80/100/132KHz Công suất siêu âm: 120W Công suất gia nhiệt: 200W Hẹn giờ: 1-99 phút Phạm vi nhiệt độ: 0-80 ℃ Thay đổi công suất siêu âm: Không Nắp chống ồn: Có Van xả: Có Giỏ rửa: tùy chọn Kích thước bên trong bể: 240 * 135 * 150mm Tổng trọng lượng: 7.2KG

Bể rửa siêu âm kỹ thuật số, model: uc-3.2g1, hãng: taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Dung tích: 3.2L Tần số làm việc: 53/68/80/100/132KHz Công suất siêu âm: 120W Công suất gia nhiệt: 100W Hẹn giờ: 1-99 phút Phạm vi nhiệt độ: 0-80 ℃ Thay đổi công suất siêu âm: Không Nắp chống ồn: Có Van xả: Có Giỏ rửa: tùy chọn Kích thước bên trong bể: 240 * 135 * 100mm Kích thước đóng gói: 342 * 240 * 355mm Tổng trọng lượng: 6,55KG

Bể rửa siêu âm kỹ thuật số, model: uc-45d, hãng: taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Công suất siêu âm - Tối đa: 720W Cài đặt công suất-%: 10% -100% (mỗi bước 10%) Số đầu dò (chiếc): 12 Công suất gia nhiệt - Tối đa: 1000W Dung tích bể (L) - Tối đa: 45 Van xả (Có / Không): Có Tay cầm (Có / Không): Có Tần số siêu âm (kHz): 40 Cài đặt nhiệt độ (oC) -Tối đa: 60 Hẹn giờ (phút): 1-99 Giỏ vệ sinh (Có / Không): Có

Bể rửa siêu âm kỹ thuật số, model: uc-30d, hãng: taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Công suất siêu âm - Tối đa: 600W Cài đặt công suất-%: 10% -100% (mỗi bước 10%) Số đầu dò (chiếc): 10 Công suất gia nhiệt - Tối đa: 500W Dung tích bể (L) - Tối đa: 30 Van xả (Có / Không): Có Tay cầm (Có / Không): Có Tần số siêu âm (kHz): 40 Cài đặt nhiệt độ (oC) -Tối đa: 60 Hẹn giờ (phút): 1-99 Giỏ vệ sinh (Có / Không): Có

Bể rửa siêu âm kỹ thuật số, model: tuc-220, hãng: taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Công suất siêu âm - Tối đa: 480W Cài đặt công suất-%: 10% -100% (mỗi bước 10%) Số đầu dò (chiếc): 8 Công suất gia nhiệt - Tối đa: 500W Dung tích bể (L) - Tối đa: 22 Van xả (Có / Không): Có Tay cầm (Có / Không): Có Tần số siêu âm (kHz): 40 Cài đặt nhiệt độ (oC) -Tối đa: 60 Hẹn giờ (phút): 1-99 Giỏ vệ sinh (Có / Không): Có

Bể rửa siêu âm kỹ thuật số, model: uc-20d, hãng: taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Công suất siêu âm - Tối đa: 360W Cài đặt công suất-%: 10% -100% (mỗi bước 10%) Số đầu dò (chiếc): 6 Công suất gia nhiệt - Tối đa: 500W Dung tích bể (L) - Tối đa: 20 Van xả (Có / Không): Có Tay cầm (Có / Không): Có Tần số siêu âm (kHz): 40 Cài đặt nhiệt độ (oC) -Tối đa: 60 Hẹn giờ (phút): 1-99 Giỏ vệ sinh (Có / Không): Có

Bể rửa siêu âm kỹ thuật số, model: uc-15d, hãng: taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Công suất siêu âm - Tối đa: 360W Cài đặt công suất-%: 10% -100% (mỗi bước 10%) Số đầu dò (chiếc): 6 Công suất gia nhiệt - Tối đa: 500W Dung tích bể (L) - Tối đa: 15 Van xả (Có / Không): Có Tay cầm (Có / Không): Có Tần số siêu âm (kHz): 40 Cài đặt nhiệt độ (oC) -Tối đa: 60 Hẹn giờ (phút): 1-99 Giỏ vệ sinh (Có / Không): Có

Bể rửa siêu âm kỹ thuật số, model: uc-10d, hãng: taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Công suất siêu âm - Tối đa: 240W Cài đặt công suất-%: 10% -100% (mỗi bước 10%) Số đầu dò (chiếc): 4 Công suất gia nhiệt - Tối đa: 500W Dung tích bể (L) - Tối đa: 10 Van xả (Có / Không): Có Tay cầm (Có / Không): Có Tần số siêu âm (kHz): 40 Cài đặt nhiệt độ (oC) -Tối đa: 60 Hẹn giờ (phút): 1-99 Giỏ vệ sinh (Có / Không): Có

Bể rửa siêu âm kỹ thuật số, model: uc-7d, hãng: taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Công suất siêu âm - Tối đa: 240W Cài đặt công suất-%: 10% -100% (mỗi bước 10%) Số đầu dò (chiếc): 4 Công suất gia nhiệt - Tối đa: 500W Dung tích bể (L) - Tối đa: 7 Van xả (Có / Không): Có Tay cầm (Có / Không): Có Tần số siêu âm (kHz): 40 Cài đặt nhiệt độ (oC) -Tối đa: 60 Hẹn giờ (phút): 1-99 Giỏ vệ sinh (Có / Không): Có

Bể rửa siêu âm kỹ thuật số, model: uc-6.5d, hãng: taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Công suất siêu âm - Tối đa: 180W Cài đặt công suất-%: 10% -100% (mỗi bước 10%) Số đầu dò (chiếc): 3 Công suất gia nhiệt - Tối đa: 200W Dung tích bể (L) - Tối đa: 6.5 Van xả (Có / Không): Có Tay cầm (Có / Không): Có Tần số siêu âm (kHz): 40 Cài đặt nhiệt độ (oC) -Tối đa: 60 Hẹn giờ (phút): 1-99 Giỏ vệ sinh (Có / Không): Có

Bể rửa siêu âm kỹ thuật số, model: uc-4.5d, hãng: taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Công suất siêu âm - Tối đa: 180W Cài đặt công suất-%: 10% -100% (mỗi bước 10%) Số đầu dò (chiếc): 3 Công suất gia nhiệt - Tối đa: 200W Dung tích bể (L) - Tối đa: 4.5 Van xả (Có / Không): Có Tay cầm (Có / Không): Có Tần số siêu âm (kHz): 40 Cài đặt nhiệt độ (oC) -Tối đa: 60 Hẹn giờ (phút): 1-99 Giỏ vệ sinh (Có / Không): Có

Bể rửa siêu âm kỹ thuật số, model: uc-5d, hãng: taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Công suất siêu âm - Tối đa: 120W Cài đặt công suất-%: 10% -100% (mỗi bước 10%) Số đầu dò (chiếc): 2 Công suất gia nhiệt - Tối đa: 100W Dung tích bể (L) - Tối đa: 4.8 Van xả (Có / Không): Có Tay cầm (Có / Không): Có Tần số siêu âm (kHz): 40 Cài đặt nhiệt độ (oC) -Tối đa: 60 Hẹn giờ (phút): 1-99 Giỏ vệ sinh (Có / Không): Có

Bể rửa siêu âm kỹ thuật số, model: uc-3.2d, hãng: taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Công suất siêu âm - Tối đa: 120W Cài đặt công suất-%: 10% -100% (mỗi bước 10%) Số đầu dò (chiếc): 2 Công suất gia nhiệt - Tối đa: 100W Dung tích bể (L) - Tối đa: 3.2 Van xả (Có / Không): Có Tay cầm (Có / Không): Có Tần số siêu âm (kHz): 40 Cài đặt nhiệt độ (oC) -Tối đa: 60 Hẹn giờ (phút): 1-99 Giỏ vệ sinh (Có / Không): Có

Bể rửa siêu âm kỹ thuật số, model: uc-2d, hãng: taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Công suất siêu âm - Tối đa: 70W Cài đặt công suất-%: 10% -100% (mỗi bước 10%) Số đầu dò (chiếc): 1 Công suất gia nhiệt - Tối đa: 100W Dung tích bể (L) - Tối đa: 2 Van xả (Có / Không): Không Tay cầm (Có / Không): Không Tần số siêu âm (kHz): 40 Cài đặt nhiệt độ (oC) -Tối đa: 60 Hẹn giờ (phút): 1-99 Giỏ vệ sinh (Có / Không): Có

Bể rửa siêu âm kỹ thuật số, model: uc-1.3d, hãng: taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Công suất siêu âm - Tối đa: 70W Cài đặt công suất-%: 10% -100% (mỗi bước 10%) Số đầu dò (chiếc): 1 Công suất gia nhiệt - Tối đa: 100W Dung tích bể (L) - Tối đa: 1,3 Van xả (Có / Không): Không Tay cầm (Có / Không): Không Tần số siêu âm (kHz): 40 Cài đặt nhiệt độ (oC) -Tối đa: 60 Hẹn giờ (phút): 1-99 Giỏ vệ sinh (Có / Không): Có

Tủ ấm lạnh 800 lít ( tủ ủ bod), model: cbi-800l, hãng taisite lab sciences inc/mỹ

Liên hệ
Thang nhiệt độ: 0~65℃. Độ đồng đều nhiệt độ: ±0.5℃ Độ phân dải nhiệt độ: 0.1℃. Công suất: 3500W. Kích thước làm việc (W*D*H): 900*850*1050mm Kích thước ngoài(WxDxH): 1025*1145*1800mm Dung tích: 800 lít. Kệ trữ mẫu: 3 Chiếc. Cài đặt thời gian: 1-9999 Phút. Tác nhân làm lạnh: Làm lạnh không chứa fluor và thân thiện với môi trường(R134a hoặc R404A).

Tủ ấm lạnh 1000 lít ( tủ ủ bod), model: cbi-1000l, hãng taisite lab sciences inc/mỹ

Liên hệ
Thang nhiệt độ: 0~65℃. Độ đồng đều nhiệt độ: ±0.5℃ Độ phân dải nhiệt độ: 0.1℃. Công suất: 3500W. Kích thước làm việc (W*D*H): 1050*590*1650mm Kích thước ngoài(WxDxH): 1410*890*1950mm Dung tích: 1000 lít. Kệ trữ mẫu: 3 Chiếc. Cài đặt thời gian: 1-9999 Phút. Tác nhân làm lạnh: Làm lạnh không chứa fluor và thân thiện với môi trường(R134a hoặc R404A).

Máy kiểm tra độ kín bao bì, model: mfy-01, hãng taisite/usa

Liên hệ
Độ chân không: 0~ -90 kPa Độ chính xác chân không: ±1% (Chỉ báo lỗi) Thời gian giữ chân không: 0.1~60 min Kích thước trống: ф270×220 mm(H) Áp suất máy nén khí: 0.7 Mpa(7kgf/cm2) Hao hụt khí nén: 20 L/min Kích thước: 30(L) × 38(B)× 45(H)cm

Máy quang phổ so màu uv/vis, model: 752ap, hãng taisite/usa

Liên hệ
Dải bước sóng: 195–1000nm Băng thông phổ: 4nm Hệ thống quang học: Nguồn sáng đơn sắc C-T, cách tử 1200 đường/mm Độ chính xác bước sóng: ±2nm Độ lặp lại bước sóng: 1nm Độ chính xác trắc quang: ±0.5%T Phạm vi trắc quang: -0.3 – 1.999A, 0 – 200%T Ánh sáng lạc: ≤ 0.5%T, tại bước sóng 220nm, 340nm Màn hình hiển thị: Graphic LCD (3.5 Bits) Chế độ trắc quang: T, A, C

Máy lắc vortex, model:vm-3000s, hãng taisite/usa, xuất xứ: trung quốc

Liên hệ
Phạm vi tốc độ: 0-3000 vòng / phút Đường kính lắc: 4,5mm Dung tích tối đa: 50ml Điện áp: DC12V / 1A Kích thước / mm: 190 * 126 * 113 Khối lượng tịnh / kg: 0,55 Hình dạng mới lạ, kích thước nhỏ gọn và chất lượng đáng tin cậy Dùng cho ống ly tâm hoặc ống nghiệm có dung tích không quá 50ml. Nó có thể được sử dụng cho ống lắc và ống ly tâm, với hiệu quả trộn đáng kể

Tủ sấy 43 lít, 250 độ, model: 101-0ab, hãng taisite/usa, xuất xứ: trung quốc

Liên hệ
Thể tích : 43 Lít Nhiệt độ : RT + 10~250℃; Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃ Cảm biến nhiệt: Pt100 Bộ điều khiển: Cài đặt nhiệt độ và thời gian sấy Chế độ đối lưu khí: Đối lưu cưỡng bức Công suất đinh mức : 1,2 kW. Nguồn điện : 220V Kích thước làm việc (W * D * H): 350* 350* 350 mm

Tủ sấy 225 lít, 250 độ, model: 101-3ab, hãng taisite/usa, xuất xứ: trung quốc

Liên hệ
Thể tích : 225 Lít Nhiệt độ : RT + 10~250℃; Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃ Cảm biến nhiệt: Pt100 Bộ điều khiển: Cài đặt nhiệt độ và thời gian sấy Chế độ đối lưu khí: Đối lưu cưỡng bức Công suất đinh mức : 4 kW. Nguồn điện : 220V Kích thước làm việc (W * D * H):600 * 500 * 750 mm

Tủ sấy 71 lít, 250 độ, model: 101-1ab, hãng taisite/usa, xuất xứ: trung quốc

Liên hệ
Thể tích : 71 Lít Nhiệt độ : RT + 10~250℃; Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃ Cảm biến nhiệt: Pt100 Bộ điều khiển: Cài đặt nhiệt độ và thời gian sấy Chế độ đối lưu khí: Đối lưu cưỡng bức Công suất đinh mức : 1,6 kW. Nguồn điện : 220V Kích thước làm việc (W * D * H):550 * 450 * 550 mm

Tủ sấy 136l, 250 độ, model: 101-2ab, hãng taisite/usa

Liên hệ
Thể tích : 136 Lít Nhiệt độ : RT + 10~250℃; Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 ℃ Cảm biến nhiệt: Pt100 Bộ điều khiển: Cài đặt nhiệt độ và thời gian sấy Chế độ đối lưu khí: Đối lưu cưỡng bức Công suất đinh mức : 2.0 Nguồn điện : 220V Kích thước làm việc (W * D * H):550 * 450 * 550 mm Kích thước bên ngoài (W * D * H): 852 * 572 * 786 mm

Máy nghiền kẹp hàm model: ep-1, xuất xứ: trung quốc

Liên hệ
Máy nghiền kẹp hàm Model: EP-1  Xuất xứ: Trung Quốc Kích thước miệng đầu vào: 125 × 100mm Kích thước vật liệu đầu vào : < 80 mm. Kích thước vật liệu đầu ra: 1 ~ 6 có thể điều chỉnh. Công suất: 3 kW.

Máy nghiền rung 3 cối model: gj-3, xuất xứ: trung quốc

Liên hệ
Máy nghiền rung 3 cối Model: GJ-3 Xuất xứ: Trung Quốc Khả năng nghiền: 300g ( 3 cối) Kích thước vật liệu đầu vào : < 13mm. Kích thước vật liệu đầu ra: 0,2 mm. Thời gian nghiền tối thiểu:  1 đến 5 phút.  Công suất: 1,1 kW.

Máy nghiền rung 2 cối model: gj-2, xuất xứ: trung quốc

Liên hệ
Máy nghiền rung 2 cối Model: GJ-2 Xuất xứ: Trung Quốc Khả năng nghiền: 200g ( 2 cối) Kích thước vật liệu đầu vào : < 13mm. Kích thước vật liệu đầu ra: 0,2 mm. Thời gian nghiền tối thiểu:  1 đến 5 phút.  Công suất: 1,1 kW.

Máy nghiền rung 1 cối model: gj-1, xuất xứ: trung quốc

Liên hệ
Máy nghiền rung 1 cối Model: GJ-1 Xuất xứ: Trung Quốc Khả năng nghiền: 100g x 1 cối. Kích thước vật liệu đầu vào : < 13mm. Kích thước vật liệu đầu ra: 0,2 mm. Thời gian nghiền tối thiểu:  1 đến 5 phút.  Công suất: 1,1 kW.

Máy nghiền mẫu than ướt model: smp400×600, hãng: taisite, xuất xứ: trung quốc

Liên hệ
Máy nghiền than ướt Model: SMP400×600 Hãng: Taisite/Trung Quốc Kích thước vật liệu đầu : ≤ 100mm. Kích thước vật liệu đầu ra: 6-20mm. Năng suất: 3-9 Tấn/giờ. Công suất: 7,5 kW.

Máy nghiền mẫu than ướt model: smp400×400, hãng: taisite, xuất xứ: trung quốc

Liên hệ
Máy nghiền than ướt Model: SMP400×400 Hãng: Taisite/Trung Quốc Kích thước vật liệu đầu : ≤ 80mm. Kích thước vật liệu đầu ra: 1-15mm. Năng suất: 2-4 Tấn/giờ. Công suất: 3 kW.

Máy nghiền mẫu than ướt model: smp400×300, hãng: taisite, xuất xứ: trung quốc

Liên hệ
Máy nghiền than ướt Model: SMP400×300 Hãng: Taisite/Trung Quốc Kích thước vật liệu đầu : ≤ 65mm. Kích thước vật liệu đầu ra: 1-15mm. Năng suất: 0.8-1.5 Tấn/giờ. Công suất: 1.5 kW.

Máy nghiền búa model: pcz250×360, hãng: taisite, xuất xứ: trung quốc

Liên hệ
Máy nghiền búa Model:  PCZ250×360 Hãng: Taisite/Trung Quốc Kích thước vật liệu đầu vào: 120×270mm Kích thước vật liệu đầu ra: ≤ 10 mm hoặc ≤ 6mm. Năng suất: 1000Kg/Giờ. Công suất động cơ: 5,5 kW.

Máy nghiền búa model: pcz180×350, hãng: taisite, xuất xứ: trung quốc

Liên hệ
Máy nghiền búa Model:  PCZ180×350 Hãng: Taisite/Trung Quốc Kích thước vật liệu đầu vào: 60×200mm Kích thước vật liệu đầu ra: ≤ 8mm hoặc ≤ 6mm. Năng suất: 300Kg/Giờ. Công suất động cơ: 2,2 kW.

Máy nghiền búa model: pcz180×150, hãng: taisite, xuất xứ: trung quốc

Liên hệ
Máy nghiền búa Model:  PCZ180×150 Hãng: Taisite/Trung Quốc Kích thước vật liệu đầu vào: 60×170mm Kích thước vật liệu đầu ra: ≤ 6mm hoặc ≤ 3mm. Năng suất: 200Kg/Giờ. Công suất động cơ: 2,2 kW.

Máy phân tích lưu huỳnh tự động model:cs-6000, thương hiệu: taisite

Liên hệ
MÁY PHÂN TÍCH LƯU HUỲNH  Model : CS-6000 Xuất xứ : Trung Quốc Phạm vi lưu huỳnh: 0,01-40% Nhiệt độ thử nghiệm: 1150 oC (than), 920 oC (dầu). Thời gian gia nhiệt: < 30 phút Thời gian phân tích: Khoảng 3-6 phút (điểm kết thúc chuẩn độ tự động có thể kết thúc sớm) Khối lượng mẫu: < 100mg (tùy thuộc vào loại mẫu và khối lượng)

Máy phân tích lưu huỳnh model: cts-3300, thương hiệu: taisite

Liên hệ
MÁY PHÂN TÍCH LƯU HUỲNH  Model : CTS-3300 Xuất xứ : Trung Quốc Phạm vi đo lưu huỳnh: 0 ~ 40% Phạm vi kiểm soát nhiệt độ: Nhiệt độ phòng ~ 1300 ℃ (thường là 1150 ℃ ± 1 ℃) Độ chính xác kiểm soát nhiệt độ: ± 1 ℃ Thời gian kiểm tra: 4 ~ 6 phút (mẫu) (phân tích tự động) Số lượng mẫu: 1 Trọng lượng mẫu: 40-60mg Độ phân giải: 0,01%

Bếp đun bình cầu 1000ml, model: 98-i-c-1000, hãng taisite/usa

Liên hệ
Thể tích : 1000 ml Nhiệt độ : nhiệt độ môi trường đến 380  °C          Công suất gia nhiệt : 350 W Chế độ gia nhiệt : liên tục Có đèn báo nguồn, đèn báo đang gia nhiệt Điều khiển nhiệt độ digital, tự động gia nhiệt, ngắt gia nhiệt theo nhiệt độ cài đặt, nhiệt độ được hiển thị trên màn hình LED

Tủ sấy công nghiệp 288 lít nhiệt độ 550oc, loại gw-288ah, hãng taisite/trung quốc

Liên hệ
Phạm vi nhiệt độ: 15 ~ 550 °C Độ phân giải nhiệt độ: ±0,1oC Độ đồng đều nhiệt độ: ±2% Nhiệt độ môi trường làm việc: + 5 ~ 40 °C Kích thước buồng: 800 sâu * 600 rộng * cao 600mm Kích thước: sâu 1180 mm*rộng 910 mm*cao 1020mm Giá đựng mẫu: 2  Vật liệu buồng: thép chịu nhiệt độ cao SUS304 Tốc độ gia nhiệt: 3 ~ 5oC / phút Công suất: 18kw

Máy hấp tiệt trùng cửa vuông loại 2040l, model: ts-2.0js(d), hãng taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Thể tích buồng: 2040L Áp suất thiết kế: 0,25MPa Áp suất làm việc: 0,225 MPa Nhiệt độ thiết kế: 139 ℃. Nhiệt độ làm việc: 105-134 ℃ Chân không: -0,09 MPa Cân bằng nhiệt độ: ≤ ± 1 ℃ Áp lực nguồn nước: 0,15-0,3 MPa Áp suất khí nén: 0,3-0,7 MPa Áp suất hơi: 0,4-0,8MPa Nguồn: Hệ thống ba pha và năm dây AC380V, 50HZ

Máy hấp tiệt trùng cửa vuông loại 1524l, model: ts-1.5js(d), hãng taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Thể tích buồng: 1524L Áp suất thiết kế: 0,25MPa Áp suất làm việc: 0,225 MPa Nhiệt độ thiết kế: 139 ℃. Nhiệt độ làm việc: 105-134 ℃ Chân không: -0,09 MPa Cân bằng nhiệt độ: ≤ ± 1 ℃ Áp lực nguồn nước: 0,15-0,3 MPa Áp suất khí nén: 0,3-0,7 MPa Áp suất hơi: 0,4-0,8MPa Nguồn: Hệ thống ba pha và năm dây AC380V, 50HZ

Máy hấp tiệt trùng cửa vuông loại 1203l, model: ts-1.2js(d), hãng taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Thể tích buồng: 1203L Áp suất thiết kế: 0,25MPa Áp suất làm việc: 0,225 MPa Nhiệt độ thiết kế: 139 ℃. Nhiệt độ làm việc: 105-134 ℃ Chân không: -0,09 MPa Cân bằng nhiệt độ: ≤ ± 1 ℃ Áp lực nguồn nước: 0,15-0,3 MPa Áp suất khí nén: 0,3-0,7 MPa Áp suất hơi: 0,4-0,8MPa Nguồn: Hệ thống ba pha và năm dây AC380V, 50HZ

Máy hấp tiệt trùng cửa vuông loại 832l, model: ts-0.8js(d), hãng taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Thể tích buồng: 832L Áp suất thiết kế: 0,25MPa Áp suất làm việc: 0,225 MPa Nhiệt độ thiết kế: 139 ℃. Nhiệt độ làm việc: 105-134 ℃ Chân không: -0,09 MPa Cân bằng nhiệt độ: ≤ ± 1 ℃ Áp lực nguồn nước: 0,15-0,3 MPa Áp suất khí nén: 0,3-0,7 MPa Áp suất hơi: 0,4-0,8MPa Nguồn: Hệ thống ba pha và năm dây AC380V, 50HZ

Máy hấp tiệt trùng cửa vuông loại 666l, model: ts-0.6js(d), hãng taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Thể tích buồng: 666L Áp suất thiết kế: 0,25MPa Áp suất làm việc: 0,225 MPa Nhiệt độ thiết kế: 139 ℃. Nhiệt độ làm việc: 105-134 ℃ Chân không: -0,09 MPa Cân bằng nhiệt độ: ≤ ± 1 ℃ Áp lực nguồn nước: 0,15-0,3 MPa Áp suất khí nén: 0,3-0,7 MPa Áp suất hơi: 0,4-0,8MPa Nguồn: Hệ thống ba pha và năm dây AC380V, 50HZ

Máy hấp tiệt trùng cửa vuông loại 360l, model: ts-0.36js(d), hãng taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Thể tích buồng: 360L Áp suất thiết kế: 0,25MPa Áp suất làm việc: 0,225 MPa Nhiệt độ thiết kế: 139 ℃. Nhiệt độ làm việc: 105-134 ℃ Chân không: -0,09 MPa Cân bằng nhiệt độ: ≤ ± 1 ℃ Áp lực nguồn nước: 0,15-0,3 MPa Áp suất khí nén: 0,3-0,7 MPa Áp suất hơi: 0,4-0,8MPa Nguồn: Hệ thống ba pha và năm dây AC380V, 50HZ
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Mr.Phi 0986.112.900