Thiết bị công nghệ sinh học

Bàn soi gel uv multiband, model: tcp-26.lm, hãng vilber lourmat - pháp

Liên hệ
Bàn soi gel UV MULTIBAND Model: TCP-26.LM Công suất đèn 8W/tube [6tube x 365nm/tube x 8W, 7.600 µW/cm2] + [5tube x 312nm/tube x 8W, 6.400 µW/cm2] Kích thước màn soi: 210x260mm Hãng Vilber Lourmat - Pháp

Bàn soi gel uv multiband, model: tcp-26.lc, hãng vilber lourmat - pháp

Liên hệ
Bàn soi gel UV MULTIBAND Model: TCP-26.LC Công suất đèn 8W/tube [6tube x 365nm/tube x 8W, 5.400 µW/cm2] + [5tube x 254nm/tube x 8W, 5.200 µW/cm2] Kích thước màn soi: 210x260mm Hãng Vilber Lourmat - Pháp

Bàn soi gel uv multiband, model: tcp-20.mc, hãng vilber lourmat - pháp

Liên hệ
Bàn soi gel UV MULTIBAND Model: TCP-20.MC Công suất đèn 8W/tube [6tube x 312nm/tube x 8W, 8.400 µW/cm2] + [5tube x 254nm/tube x 8W, 5.200 µW/cm2] Kích thước màn soi: 200x200mm Hãng Vilber Lourmat - Pháp

Bàn soi gel uv multiband, model: tcp-20.lm, hãng vilber lourmat - pháp

Liên hệ
Bàn soi gel UV MULTIBAND Model: TCP-20.LM Công suất đèn 8W/tube [6tube x 365nm/tube x 8W, 5.400 µW/cm2] + [5tube x 312nm/tube x 8W, 6.400 µW/cm2] Kích thước màn soi: 200x200mm Hãng Vilber Lourmat - Pháp

Bàn soi gel uv multiband, model: tcp-20.lc, hãng vilber lourmat - pháp

Liên hệ
Bàn soi gel UV MULTIBAND Model: TCP-20.LC Công suất đèn 8W/tube [6tube x 365nm/tube x 8W, 7.600 µW/cm2] + [5tube x 254nm/tube x 8W, 5.200 µW/cm2] Kích thước màn soi: 200x200mm Hãng Vilber Lourmat - Pháp

Bàn soi gel uv/ánh sáng trắng, model: tfp-l/wl, hãng vilber lourmat - pháp

Liên hệ
Model: TFP-L/WL Nguồn sáng: UV bước sóng 365nm/ ánh sáng trắng Kích thước màn soi: 2[200x200] mm Nguồn đèn UV: 6 x 8W Nguồn đèn trắng: 2 x 8W Cường độ sáng 7.000 µW/cm2 Đèn chiếu UV giúp dễ dàng quan sát được băng kết quả điện di trên mẫu là AND/ARN Sáng trắng phù hợp với gel protein, ảnh phóng xạ, khay phản ứng. Hãng Vilber Lourmat - Pháp

Bàn soi gel uv/ánh sáng trắng, model: tfp-c/wl, hãng vilber lourmat - pháp

Liên hệ
Model: TFP-C/WL Nguồn sáng: UV bước sóng 254nm/ ánh sáng trắng Kích thước màn soi: 2[200x200] mm Nguồn đèn UV: 6 x 8W Nguồn đèn trắng: 2 x 8W Cường độ sáng 7.000 µW/cm2 Đèn chiếu UV giúp dễ dàng quan sát được băng kết quả điện di trên mẫu là AND/ARN Sáng trắng phù hợp với gel protein, ảnh phóng xạ, khay phản ứng. Hãng Vilber Lourmat - Pháp

Bàn soi gel uv/ánh sáng trắng, model: tfp-m/wl, hãng vilber lourmat - pháp

Liên hệ
Model: TFP-M/WL Nguồn sáng: UV bước sóng 312nm/ ánh sáng trắng Kích thước màn soi: 2[200x200] mm Nguồn đèn UV: 6 x 8W Nguồn đèn trắng: 2 x 8W Cường độ sáng 10.000 µW/cm2 Đèn chiếu UV giúp dễ dàng quan sát được băng kết quả điện di trên mẫu là AND/ARN Sáng trắng phù hợp với gel protein, ảnh phóng xạ, khay phản ứng. Hãng Vilber Lourmat - Pháp

Bàn soi gel etx cường độ cao, model: etx-f36.m, hãng vilber lourmat - pháp

Liên hệ
Model: ETX-F36.M Cường độ cao/thấp Bước sóng UV: 312nm Kích thước màn soi: 250x350mm Bóng đèn UV 6x15W Cường độ sáng 10.600µW/cm2 100/115/230 V, 50/60 Hz Hãng Vilber Lourmat - Pháp Công suất chiếu sáng cao, hiệu quả tối ưu Phù hợp phân tích băng điện di ADN

Bàn soi gel etx cường độ cao, model: etx-f36.c, hãng vilber lourmat - pháp

Liên hệ
Model: ETX-F36.C Cường độ cao/thấp Bước sóng UV: 254nm Kích thước màn soi: 250x350mm Bóng đèn UV 6x15W Cường độ sáng 7.800µW/cm2 100/115/230 V, 50/60 Hz Hãng Vilber Lourmat - Pháp Công suất chiếu sáng cao, hiệu quả tối ưu Phù hợp phân tích băng điện di ADN

Bàn soi gel etx cường độ cao, model: etx-f26.c, hãng vilber lourmat - pháp

Liên hệ
Model: ETX-F26.C Cường độ cao/thấp Bước sóng UV: 254nm Kích thước màn soi: 210x260mm Bóng đèn UV 6x15W Cường độ sáng 7.800µW/cm2 100/115/230 V, 50/60 Hz Hãng Vilber Lourmat - Pháp Công suất chiếu sáng cao, hiệu quả tối ưu Phù hợp phân tích băng điện di ADN

Bàn soi gel etx cường độ cao, model: etx-f26.m, hãng vilber lourmat - pháp

Liên hệ
Model: ETX-F26.M Cường độ cao/thấp Bước sóng UV: 312nm Kích thước màn soi: 210x260mm Bóng đèn UV 6x15W Cường độ sáng 10.600µW/cm2 100/115/230 V, 50/60 Hz Hãng Vilber Lourmat - Pháp Công suất chiếu sáng cao, hiệu quả tối ưu Phù hợp phân tích băng điện di ADN

Bàn soi gel etx cường độ cao, model: etx-f20.l, hãng vilber lourmat - pháp

Liên hệ
Model: ETX-F20.L Cường độ cao/thấp Bước sóng UV: 365nm Kích thước màn soi: 200x200mm Bóng đèn UV 6x15W Cường độ sáng 7.000µW/cm2 100/115/230 V, 50/60 Hz Hãng Vilber Lourmat - Pháp Công suất chiếu sáng cao, hiệu quả tối ưu Phù hợp phân tích băng điện di ADN

Bàn soi gel etx cường độ cao, model: etx-f20.c, hãng vilber lourmat - pháp

Liên hệ
Model: ETX-F20.C Cường độ cao/thấp Bước sóng UV: 254nm Kích thước màn soi: 200x200mm Bóng đèn UV 6x15W Cường độ sáng 7.800µW/cm2 100/115/230 V, 50/60 Hz Hãng Vilber Lourmat - Pháp Công suất chiếu sáng cao, hiệu quả tối ưu Phù hợp phân tích băng điện di ADN

Bàn soi gel etx cường độ cao, model: etx-f20.m, hãng vilber lourmat - pháp

Liên hệ
Model: ETX-F20.M Cường độ cao/thấp Bước sóng UV: 312nm Kích thước màn soi: 200x200mm Bóng đèn UV 6x15W Cường độ sáng 10.600µW/cm2 100/115/230 V, 50/60 Hz Tuổi thọ không giới hạn Hãng Vilber Lourmat - Pháp Công suất chiếu sáng cao, hiệu quả tối ưu Phù hợp phân tích băng điện di ADN

Bàn soi gel ecx compact, model: ecx-f26.c, hãng vilber lourmat - pháp

Liên hệ
Model: ECX-F26.C Cường độ cao/thấp Bước sóng UV: 254nm Kích thước màn soi: 210x260mm Bóng đèn UV 6x8W Cường độ sáng 7.000µW/cm2 100/115/230 V, 50/60 Hz Hãng Vilber Lourmat - Pháp Thiết kế nhỏ gọn, giá thành hợp lý, phù hợp phòng lab quy mô nhỏ

Bàn soi gel ecx compact, model: ecx-f26.m, hãng vilber lourmat - pháp

Liên hệ
Model: ECX-F26.M Cường độ cao/thấp Bước sóng UV: 312nm Kích thước màn soi: 210x260mm Bóng đèn UV 6x8W Cường độ sáng 10.000µW/cm2 100/115/230 V, 50/60 Hz Hãng Vilber Lourmat - Pháp Thiết kế nhỏ gọn, giá thành hợp lý, phù hợp phòng lab quy mô nhỏ

Bàn soi gel ecx compact, model: ecx-f20.l, hãng vilber lourmat - pháp

Liên hệ
Model: ECX-F20.L Cường độ cao/thấp Bước sóng UV: 365nm Kích thước màn soi: 200x200mm Bóng đèn UV 6x8W Cường độ sáng 7.000µW/cm2 100/115/230 V, 50/60 Hz Hãng Vilber Lourmat - Pháp Thiết kế nhỏ gọn, giá thành hợp lý, phù hợp phòng lab quy mô nhỏ

Bàn soi gel ecx compact, model: ecx-f20.c, hãng vilber lourmat - pháp

Liên hệ
Model: ECX-F20.C Cường độ cao/thấp Bước sóng UV: 254nm Kích thước màn soi: 200x200mm Bóng đèn UV 6x8W Cường độ sáng 7.000µW/cm2 100/115/230 V, 50/60 Hz Hãng Vilber Lourmat - Pháp Thiết kế nhỏ gọn, giá thành hợp lý, phù hợp phòng lab quy mô nhỏ

Bàn soi gel ecx compact, model: ecx-f20.m, hãng vilber lourmat - pháp

Liên hệ
Model: ECX-F20.M Cường độ cao/thấp Bước sóng UV: 312nm Kích thước màn soi: 200x200mm Bóng đèn UV 6x8W Cường độ sáng 10.000µW/cm2 100/115/230 V, 50/60 Hz Hãng Vilber Lourmat - Pháp Thiết kế nhỏ gọn, giá thành hợp lý, phù hợp phòng lab quy mô nhỏ

Bàn soi gel ecx compact, model: ecx-f15.c, hãng vilber lourmat - pháp

Liên hệ
Model: ECX-F15.C Cường độ cao/thấp Bước sóng UV: 254nm Kích thước màn soi: 150x150mm Bóng đèn UV 6x8W Cường độ sáng 7.000µW/cm2 100/115/230 V, 50/60 Hz Hãng Vilber Lourmat - Pháp Thiết kế nhỏ gọn, giá thành hợp lý, phù hợp phòng lab quy mô nhỏ

Bàn soi gel ecx compact, model: ecx-f15.m, hãng vilber lourmat - pháp

Liên hệ
Model: ECX-F15.M Cường độ cao/thấp Bước sóng UV: 312nm Kích thước màn soi: 150x150mm Bóng đèn UV 6x8W Cường độ sáng 10.000µW/cm2 100/115/230 V, 50/60 Hz Hãng Vilber Lourmat - Pháp Thiết kế nhỏ gọn, giá thành hợp lý, phù hợp phòng lab quy mô nhỏ

Bàn soi gel super – bright mx, model: etc-f26.mx, hãng vilber lourmat - pháp

Liên hệ
Bàn soi gel siêu sáng Model ETX-F26.MX Cường độ cao/thấp Bước sóng UV 312nm Kích thước màn 210x260mm Bóng đèn UV 6x15W Cường độ sáng 10000µW/cm2 Công nghệ chiếu sáng đa năng Đèn UV ẩn, nền tối, chất lượng hình ảnh cao, độ tương phản tốt Hiệu điện thế 110/115/230 V, tần số 50/60 Hz Phân tích nhiều loại huỳnh quang Hãng Vilber Lourmat - Pháp

Bàn soi gel super – bright mx, model: ecx-f26.mx, hãng vilber lourmat - pháp

Liên hệ
Bàn soi gel siêu sáng Model ECX-F26.MX Cường độ cao/thấp Bước sóng UV 312nm Kích thước màn 210x260mm Bóng đèn UV 6x8W Cường độ sáng 9000 µW/cm2 Công nghệ chiếu sáng đa năng Đèn UV ẩn, nền tối, chất lượng hình ảnh cao, độ tương phản tốt Hiệu điện thế 110/115/230 V, tần số 50/60 Hz Phân tích nhiều loại huỳnh quang Hãng Vilber Lourmat - Pháp

Máy real-time pcr azure biosystems™ cielo, model: cielo 6, hãng azure biosystems/mỹ

Liên hệ
Model Cielo 6 96 phản ứng, 6 kênh đọc Nhiệt độ nắp <=105oC Nhiệt độ phản ứng 4–99°C Tốc độ gia nhiệt 6°C/s Tốc độ giảm nhiệt 2°C/s Màn hình cảm ứng 10.2 inchs cài sẵn phần mềm phân tích và hiển thị kết quả giúp hệ thống hoạt động độc lập không cần PC Phân tích được nhiều loại huỳnh quang bán sẵn trên thị trường Hãng Azure Biosystems Mỹ

Máy real-time pcr azure biosystems™ cielo, model: cielo 3, hãng azure biosystems/mỹ

Liên hệ
Model Cielo3 96 phản ứng, 3 kênh đọc Nhiệt độ nắp <=105oC Nhiệt độ phản ứng 4–99°C Tốc độ gia nhiệt 6°C/s Tốc độ giảm nhiệt 2°C/s Màn hình cảm ứng 10.2 inchs cài sẵn phần mềm phân tích và hiển thị kết quả giúp hệ thống hoạt động độc lập không cần PC Phân tích được nhiều loại huỳnh quang bán sẵn trên thị trường Hãng Azure Biosystems Mỹ

Tủ an toàn sinh học cấp 2- model: 1386 hãng: thermo scientific

Liên hệ
Kích thước khu vực làm việc (cao x rộng x sâu) khoảng: 780x1200x630 mm Chiều cao làm việc của cửa phía trước: 254 mm Chiều cao làm việc tối đa của cửa phía trước: 535 mm Thể tích dòng khí thoát/dòng khí vào:  585(m3/h) Thể tích dòng khí thoát, kết nối ống: 761(m3/h) Tiêu thụ năng lượng, khi hoạt động: < 200 W Tiêu thụ năng lượng, khi giảm chế độ dòng chảy: 70 W Độ ồn  <63 dB.

Bể điều nhiệt tuần hoàn nóng model: polypropylene series hãng: thermo scientific-mỹ

Liên hệ
Bể điều nhiệt tuần hoàn làm nóng Model: Polypropylene Series Hãng sản xuất: Thermo Scientific - Mỹ Dung tích: 6 Lít, 12 Lít, 19 Lít. Thang nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường + 13°C đến 100°C

Bể điều nhiệt-bể ổn nhiệt tuần hoàn nóng model: sahara series hãng: thermo scientific-mỹ

Liên hệ
Bể điều nhiệt tuần hoàn làm nóng Model: Sahara Series  Hãng sản xuất: Thermo Scientific - Mỹ Dung tích: 8 Lít, 12 Lít, 19 Lít, 41 Lít và 53 Lít Thang nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường + 13°C đến 100°C Thang nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường + 13°C đến 150°C Thang nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường + 13°C đến 200°C Thang nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường + 13°C đến 300°C

Bộ điều nhiệt tuần hoàn nhúng model: sc, ac, pc series hãng: thermo scientific-mỹ

Liên hệ
Bộ điều nhiệt tuần hoàn nhúng chìm Model: Standard Series; Advanced Series; Premium Series Hãng sản xuất: Thermo Scientific - Mỹ Thang nhiệt độ: từ +13 °C trên môi trường xung quanh đến 150 °C Thang nhiệt độ: từ +13 °C trên môi trường xung quanh đến 200 °C Thang nhiệt độ: từ +13 °C trên môi trường xung quanh đến 300 °C.

Bể điều nhiệt tuần hoàn lạnh model: arctic series hãng: thermo scientific-mỹ

Liên hệ
Bể điều nhiệt tuần hoàn lạnh Model: Arctic Series Hãng sản xuất: Thermo Scientific - Mỹ Dung tích: 6 Lít, 12 Lít, 21 Lít và 30 Lít Thang nhiệt độ: -10 đến 100°C Thang nhiệt độ: -25 đến 100°C Thang nhiệt độ: -25 đến 150°C Thang nhiệt độ: -28 đến 150°C Thang nhiệt độ: -25 đến 200°C Thang nhiệt độ: -45 đến 200°C

Máy quang phổ khả tử ngoại khả kiến uv-vis 2 chùm tia model:ds5, edinburgh instruments –anh

Liên hệ
Hệ quang: Czerny-Turner, 02 chùm tia Dải bước sóng: 190 ~ 1100 nm Băng thông phổ: 0.5 nm, 1 nm, 1.5 nm, 2 nm và 4 nm. Ánh sáng lạc: ≤ 0.10%T ( ở bước sóng 220nm NaI, 340nm NaNO2). Độ chính xác bước sóng: ±0.1nm Độ lặp lại bước sóng : ±0.1nm Dải trắc quang Độ hấp thụ: + -3.4 ~ 3.4 Abs %T: 0 ~ 300% Nồng độ: 0.000 ~ 9.999

Máy lọc không khí, model: ap360, hãng grant instrument/anh

Liên hệ
Kích thước (h x d x w): 1050 x 350 x 350mm Bộ lọc: Bộ tiền lọc H13 (EN1822) hiệu suất 99,95% Nguồn bức xạ UV 55W Diệt khuẩn, TU PL-L 55W UV-C: 2 đèn UV Mức bức xạ UV: Giá trị bức xạ 156 uW / cm2 / s @ 1 mét (Philips) Loại bức xạ: UV (λ = 253,7 nm) - không chứa ôzôn Tuổi thọ bóng đèn: 9000h Lưu lượng gió (m3 / giờ): 360 m3 / h

Lò phản ứng sinh học, model: celbic, hãng: microdigital / hàn quốc

Liên hệ
Thể tích làm việc (L): 1-50 Tính năng tích hợp: Kiểm soát tốc độ và góc Nhiệt độ hoạt động (℃): 5-40 Độ ẩm hoạt động (%): <65 Áp suất không khí tối đa (bar): 0,2 Áp suất tối đa O2 (bar): 0 ~ 1 Áp suất tối đa CO2 (bar): 0 ~ 1 DO (% sat): 0-200 pH: 0,0 - 14,0 Bơm: 0 - 125 RPM, 450 mL / phút

Máy phân tích miễn dịch tự động, model: diamond, hãng: microdigital / hàn quốc

Liên hệ
Số lượng mẫu: 96 vị trí mẫu Số lượng thuốc thử: 9 vị trí thuốc thử tùy chỉnh Ống nghiệm: Đường kính tiêu chuẩn 13, 16mm (có thể tùy chỉnh) Số lượng Microplate: 2 Vị trí Microplate Đầu đọc mã vạch: Tùy chọn Kiến trúc hệ thống: khay mở đa năng (Định tính và Định lượng) Khay lấy mẫu: Khay nạp mẫu dễ dàng Kích thước: 659 X 814 X 658 mm Nguồn: 100 - 240V, 50 - 60Hz

Máy phân tích huyết học quang hóa khay vi thể, model: lubi, hãng: microdigital / hàn quốc

Liên hệ
Ống nhân quang tiếng ồn thấp (PMT) và bộ đếm Photon chính xác cho độ nhạy cao và Dải động tuyến tính Hiệu chuẩn không cần thiết với độ ổn định quang học tối ưu Vận hành trục vít bi có độ chính xác cao mà không cần điều chỉnh độ căng Độ lặp lại dữ liệu đo chính xác bằng cách đảm bảo độ phân giải 0,01mm Khả năng xử lý nhanh và cao 6 đến 96 giếng

Máy xét nghiệm huyết học quang hóa ống đơn, model: lumi, hãng: microdigital / hàn quốc

Liên hệ
Giới hạn phát hiện: 1,0 x 10−18 mol ATP Dải động: Lên đến 7-log Máy dò: Ống nhân quang (PMT) Dải đáp ứng quang phổ: 350-650 nm Loại ống: Ống li tâm siêu nhỏ 1.5ml LCD: 7,0 inch Kích thước: 210 x 250 x 150 mm Nguồn: 100 - 240V, 50 / 60Hz, 1.5A Trọng lượng: 2 kg

Máy quang phổ khay vi thể, model: mobi, hãng: microdigital / hàn quốc

Liên hệ
Detector mode: Độ hấp thụ Phương pháp đọc: Điểm cuối, Động học, Quét quang phổ, Quét vùng tốt Loại Microplate: 6 đến 384 giếng Ủ ấm: Tùy chọn (Kiểm soát nhiệt độ và lắc) Tấm microvolume: Tùy chọn (2ul, 16 tấm) Dải bước sóng: 200 - 999 nm (bước sóng 1nm) Băng thông đơn sắc: 5 nm Dải động: 0 - 4.0 OD Độ phân giải: 0,0001 OD

Máy quang phổ uv-vis nano, model: nabi, hãng: microdigital / hàn quốc

Liên hệ
Nguồn sáng: Đèn flash Xenon Máy dò: CCD (2.048 pixel), (có sẵn chùm tham chiếu) Độ chính xác bước sóng: ± 1 nm Dải bước sóng: 190 - 1.100 nm Độ phân giải quang phổ: 0,3 nm Kích thước: 220 x 280 x 220 mm Trọng lượng: 5 kg

Máy rửa khay vi thể ( máy rửa elisa) model: emw-600, hãng: labomed/mỹ

Liên hệ
Tự động rửa khay vi thể. Máy có khả năng tiếp nhận tất cả các loại khay giếng vi thể và kèm theo tấm hiệu chuẩn tự động. Màn hình LCD sáng chống chóa cho phép hiển thị thông tin trực quan, thông số chức năng hoạt động. Số chương trình bộ nhớ: 50 chương trình Chế độ rửa 8 hoặc 12 kênh dựng sẵn, và có thể dễ dàng thực hiện việc rửa với các khay đơn hay nhiều kênh hoặc với khay vi thể 96 giếng. Bộ đầu kim rữa 8 kênh hoặc 12 kênh có sẵn theo yêu cầu.

Máy đọc elisa tự động, màn hình cảm ứng model: emr-500, hãng: labomed/mỹ

Liên hệ
Máy đọc ELISA sử dụng đọc kết quả phân tích dựa trên nguyên tắc phổ hấp thu phân tử vùng tử ngoại và khả kiến tại các bước sóng 405, 450, 492, 630 nm Khoảng đo hấp thu (A)/ hay mật độ quang (OD): 0.000  đến 3.500A Độ lệch kênh (Độ phân giải): < ±0.002A Độ chính xác quang: ±1% hoặc ± 0.001A Độ lặp lại: ≤ 1% Độ tuyến tính: ≤ ±1% Máy đọc các loại khay Elisa: loại 96 giếng

Máy đông khô pilot 15kg model:ly-100fg, taisite lab sciences inc-mỹ

Liên hệ
Khu vực sấy khô: 1.04m² Nhiệt độ tối thiểu bẫy lạnh: ≤ - 75°C (Không tải ) Tối ưu chân không: ≤ 5Pa (Không tải) Khả năng bắt nước: >15 kg/24h Phạm vi nhiệt độ kệ: -50°C ~+70°C ( Không tải) Khoảng cách giữa các kệ: 70mm. Kích thước kệ phân vùng: 360*480mm x 6 +1 kệ. Công suất máy: 6.5KW

Máy đông khô loại tiêu chuẩn 4kg đá model:ly-10fd, taisite lab sciences inc-mỹ

Liên hệ
Khu vực sấy khô: 0,2m² Nhiệt độ tối thiểu bẫy lạnh: -60°C/-80 °C (Không tải ) Tối ưu chân không: ≤ 5Pa (Không tải) Khả năng bắt nước: > 4kg/24h Phạm vi nhiệt độ kệ: -50°C ~+70°C Kích thước kệ phân vùng: 400*270mm x 2 kệ Có thể chứa đầy 1400 chiếc lọ đường kính 12mm. Có thể chứa đầy 768 chiếc lọ đường kính 16mm. Có thể chứa đầy 408 chiếc lọ đường kính 22mm.

Máy đông khô loại top-press 4kg đá model:ly-10fd, taisite lab sciences inc-mỹ

Liên hệ
Khu vực sấy khô: 0,1m² Nhiệt độ tối thiểu bẫy lạnh: -60°C/-80 °C (Không tải ) Tối ưu chân không: ≤ 5Pa (Không tải) Khả năng bắt nước: > 4kg/24h Phạm vi nhiệt độ kệ: -50°C ~+70°C Kích thước kệ phân vùng: 400*270mm x 1 kệ Công suất máy: 2,3KW Có thể chứa đầy 700 chiếc lọ đường kính 12mm. Có thể chứa đầy 384 chiếc lọ đường kính 16mm. Có thể chứa đầy 208 chiếc lọ đường kính 22mm.

Máy đông khô chân không 6kg đá model:ly-30fd, taisite lab sciences inc-mỹ

Liên hệ
Khu vực sấy khô: 0,4m² Nhiệt độ tối thiểu bẫy lạnh: -60°C/-80 °C (Không tải ) Tối ưu chân không: ≤ 5Pa (Không tải) Khả năng bắt nước: > 6kg/24h Phạm vi nhiệt độ kệ: -50°C ~+70°C Kích thước kệ phân vùng: 300*340mm x 4 kệ Công suất máy: 2,85KW

Máy đông khô chân không 10kg đá model:ly-50fd, taisite lab sciences inc-mỹ

Liên hệ
Khu vực sấy khô: 0.6m² Nhiệt độ tối thiểu bẫy lạnh: -60°C/-80 °C (Không tải ) Tối ưu chân không: ≤ 5Pa (Không tải) Khả năng bắt nước: >10kg/24h Phạm vi nhiệt độ kệ: -50°C ~+70°C Kích thước kệ phân vùng: 300*340mm X 6 kệ Công suất máy: 4.5KW

Tủ ấm co2 với incuview lci , model: h3550e , hãng: benchmark/mỹ

Liên hệ
Nuôi cấy tế bào phụ thuộc vào các điều kiện tăng trưởng được tối ưu hóa để phát triển mạnh. Với nhiệt độ chính xác và kiểm soát CO₂, Tủ ấm SureTherm ™ của Benchmark cung cấp môi trường hoàn hảo.

Qmax ™ green qpcr mix, hãng: accuris-benchmark

Liên hệ
Độ nhạy vượt trội và chu kỳ nhanh với kết quả đặc biệt. Lý tưởng cho các mẫu số lượng bản sao thấp. Giá trị Ct sớm và phát hiện trên một phạm vi động rộng. Sẵn sàng sử dụng 2x mastermix. Bao gồm Accuris Hot Start Taq Polymerase để có độ đặc hiệu và độ chính xác cao hơn
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Mr.Phi 0986.112.900