Thiết bị ngành dược

Khúc xạ kế kỹ thuật số abbe, loại ar2008, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo: nD 1.3000–1.7200/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.0002/±0.1 %Brix Độ phân giải: nD 0.0001/0.1 %Brix Lăng kính: Kính quang học Nguồn sáng: LED Bước sóng: 589nm Bù nhiệt: 0–90 °C Đo nhiệt: Nhiệt kế kỹ thuật số Khoảng đo: 0–99 °C Độ chính xác: ±0.3 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế analog abbe, loại ar4, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo: nD 1.3000–1.7200/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.0002/±0.1 %Brix Độ phân giải: nD 0.0005/0.25 %Brix Lăng kính: Kính quang học Nguồn sáng: LED Bước sóng: 589nm Đo nhiệt: Nhiệt kế kỹ thuật số Khoảng đo: 0–99 °C Độ chính xác: ±0.5 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế kỹ thuật số tự động hóa, loại dr6300-tf, hãng kruss/đức

Liên hệ
 Khoảng đo lường: nD 1.32000–1.70000/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.00002/±0.02 %Brix Độ phân giải: nD 0.00001/0.01 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 4s Đo nhiệt độ: Tích hợp cảm biến đo nhiệt độ Pt100 Khoảng đo nhiệt độ: 10–80 °C Độ chính xác khoảng đo: ±0.1 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế kỹ thuật số tự động hóa, loại dr6200-tf, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo lường: nD 1.32000–1.58000/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.00002/±0.02 %Brix Độ phân giải: nD 0.00001/0.01 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 4s Đo nhiệt độ: Tích hợp cảm biến đo nhiệt độ Pt100 Khoảng đo nhiệt độ: 10–80 °C Độ chính xác khoảng đo: ±0.1 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế kỹ thuật số tự động hóa, loại dr6100-tf, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo lường: nD 1.3200–1.7000/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.0001/±0.1 %Brix Độ phân giải: nD 0.0001/0.1 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 4s Đo nhiệt độ: Tích hợp cảm biến đo nhiệt độ Pt100 Khoảng đo nhiệt độ: 10–80 °C Độ chính xác khoảng đo: ±0.1 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế kỹ thuật số tự động hóa, loại dr6000-tf, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo lường: nD 1.3200–1.5800/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.0001/±0.1 %Brix Độ phân giải: nD 0.0001/0.1 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 4s Đo nhiệt độ: Tích hợp cảm biến đo nhiệt độ Pt100 Khoảng đo nhiệt độ: 10–80 °C Độ chính xác khoảng đo: ±0.1 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế kỹ thuật số không kiểm soát nhiệt độ bên trong, loại dr6300, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo lường: nD 1.32000–1.70000/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.00002/±0.02 %Brix Độ phân giải: nD 0.00001/0.01 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 4s Điều khiển/kiểm soát nhiệt độ: Nếu không có điều khiển nhiệt độ mẫu, bạn có thể kết nối bộ điều chỉnh nhiệt để điều khiển nhiệt độ Khoảng đo nhiệt độ: 10–80 °C Độ chính xác khoảng đo: ±0.1 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế kỹ thuật số không kiểm soát nhiệt độ bên trong, loại dr6200, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo lường: nD 1.32000–1.58000/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.00002/±0.02 %Brix Độ phân giải: nD 0.00001/0.01 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 4s Điều khiển/kiểm soát nhiệt độ: Nếu không có điều khiển nhiệt độ mẫu, bạn có thể kết nối bộ điều chỉnh nhiệt để điều khiển nhiệt độ Khoảng đo nhiệt độ: 10–80 °C Độ chính xác khoảng đo: ±0.1 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế kỹ thuật số không kiểm soát nhiệt độ bên trong, loại dr6100, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo lường: nD 1.3200–1.7000/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.0001/±0.1 %Brix Độ phân giải: nD 0.0001/0.1 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 4s Điều khiển/kiểm soát nhiệt độ: Nếu không có điều khiển nhiệt độ mẫu, bạn có thể kết nối bộ điều chỉnh nhiệt để điều khiển nhiệt độ Khoảng đo nhiệt độ: 10–80 °C Độ chính xác khoảng đo: ±0.1 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế kỹ thuật số không kiểm soát nhiệt độ bên trong, loại dr6000, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo lường: nD 1.3200–1.5800/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.0001/±0.1 %Brix Độ phân giải: nD 0.0001/0.1 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 4s Điều khiển/kiểm soát nhiệt độ: Nếu không có điều khiển nhiệt độ mẫu, bạn có thể kết nối bộ điều chỉnh nhiệt để điều khiển nhiệt độ Khoảng đo nhiệt độ: 10–80 °C Độ chính xác khoảng đo: ±0.1 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế kỹ thuật số kiểm soát nhiệt độ peltier, loại dr6300-t, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo lường: nD 1.32000–1.58000/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.00002/±0.02 %Brix Độ phân giải: nD 0.00001/0.01 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 4s Lăng kính: Sapphire Điều khiển/kiểm soát nhiệt độ: tích hợp điều khiển nhiệt độ Peltier Khoảng điều khiển nhiệt độ: 10–80 °C Độ chính xác: ±0.1 °C

Khúc xạ kế kỹ thuật số kiểm soát nhiệt độ peltier, loại dr6200-t, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo lường: nD 1.32000–1.58000/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.00002/±0.02 %Brix Độ phân giải: nD 0.00001/0.01 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 4s Lăng kính: Sapphire Điều khiển/kiểm soát nhiệt độ: tích hợp điều khiển nhiệt độ Peltier Khoảng điều khiển nhiệt độ: 10–80 °C Độ chính xác: ±0.1 °C

Khúc xạ kế kỹ thuật số kiểm soát nhiệt độ peltier, loại dr6100-t, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo lường: nD 1.3200–1.7000/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.0001/±0.1 %Brix Độ phân giải: nD 0.0001/0.1 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 4s Lăng kính: Sapphire Điều khiển/kiểm soát nhiệt độ: tích hợp điều khiển nhiệt độ Peltier Khoảng điều khiển nhiệt độ: 10–80 °C Độ chính xác: ±0.1 °C

Khúc xạ kế kỹ thuật số kiểm soát nhiệt độ peltier, loại dr6000-t, hãng kruss/đức

Liên hệ
Khoảng đo lường: nD 1.3200–1.5800/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.0001/±0.1 %Brix Độ phân giải: nD 0.0001/0.1 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 4s Lăng kính: Sapphire Điều khiển/kiểm soát nhiệt độ: tích hợp điều khiển nhiệt độ Peltier Khoảng điều khiển nhiệt độ: 10–80 °C Độ chính xác: ±0.1 °C

Máy đo hoạt độ nước để bàn model:ez-200, hãng: freund corporation-nhật bản

Liên hệ
MÁY ĐO HOẠT ĐỘ NƯỚC (Water Activity Meter) Model: EZ-200 Hãng sản xuất: Freund Corporation/ Nhật Bản Xuất xứ: Nhật Bản Ứng dụng: Máy đo hoạt độ- hoạt tính nước dạng để bàn cho phép đo hoạt độ nước (Aw), xác định hàm lượng nước tự do ở trong điều kiện thực phẩm - dược phẩm thuố...

Máy đo độ rã thuốc trứng loại vtt, hãng copley/anh

Liên hệ
Tuân thủ Dược điển: Theo tiêu chuẩn có trong dược điển châu Âu chương 2.9.2 Vị trí đo: 1 Hệ thống gia nhiệt: Bể nước Đảo mẫu: N/A

Thiết bị đo tỉ trọng khối của bột loại scott volumeter, hãng copley/anh

Liên hệ
Phễu làm bằng thép không dỉ ở đầu tích hợp 10-18 mắt lưới bằng thép không dỉ Đáy phễu làm bằng thép không dỉ Một hộp 4 tấm vách ngăn thủy tinh Cốc đựng bột ở phía cuối có dung tích 25 +/- 0,05 mL

Thước cặp điện tử đo độ dày viên nén loại tablet thickness test 700, hãng copley/anh

Liên hệ
Kích thước viên tối đa: 12mm Đơn vị đo: mm/inches Độ chính xác: 0.01mm Chế độ đo:  Trực tiếp: Độ dày thực tế Bộ so sánh: +/- Độ lệch so với định mức Dữ liệu đầu ra: hiển thị màn hình analogue

Thước cặp điện tử đo độ dày viên nén loại tablet thickness test 547, hãng copley/anh

Liên hệ
Kích thước viên tối đa: 10mm Đơn vị đo: mm/inches Độ chính xác: 0.01mm Chế độ đo:  Trực tiếp: Độ dày thực tế Bộ so sánh: +/- Độ lệch so với định mức Dữ liệu đầu ra: hiển thị màn hình analogue

Thước cặp điện tử đo độ dày viên nén loại digital caliper tester 500, hãng copley/anh

Liên hệ
Kích thước viên tối đa: 150mm Đơn vị đo: mm/inches Độ chính xác: 0.01mm Chế độ đo: Trực tiếp: Bên ngoài, Bên trong, Độ sâu Dữ liệu đầu ra: hiển thị màn hình analogue

Máy đếm tiểu phân, đo nồng độ bụi trong không khí pce-pco2, hãng pce instruments/anh

Liên hệ
Mô tả:  Máy đếm tiểu phân 6 kênh: 0.3 µm, 0.5 µm, 1.0 µm, 2.5 µm, 5.0 µm, 10 µm Lưu lượng dòng khí: 0.1 cfm (2.83 L/Phút). Chế độ đếm: Tích lũy, phân biệt, tập trung. Phạm vi đo nhiệt độ không khí: 0 … +50°C Phạm vi đo nhiệt độ điểm sương: 0 … +50°C Phạm vi đo độ ẩm tương đối: 0 ... 100 % RH.

Máy đo độ rã thuốc đặt loại sdt1000, hãng copley/anh

Liên hệ
Tiêu chuẩn dược điển: Theo dược điển châu Âu chương 2.9.2 và 2.9.22.-2 (với đo thời gian chảy lỏng) Vị trí đo: Đo độ rã: 1 Đo thời gian chảy lỏng: 1-3 Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường - 50oC Đảo mẫu: Thủ công Tốc độ khuấy: 80 - 2000 vòng/phút (Khoảng cài là bội số của 10) Kích thước: 510 x 280 x 500 mm

Máy đo độ khuếch tán của thuốc bán rắn loại hdt 1, hãng copley/anh

Liên hệ
Tuân thủ Dược điển: Theo tiêu chuẩn có trong dược điển Mỹ chương 1724 Giao diện người dùng: Nút ấn và màn hình LCD Ống chứa mẫu: 1 Hệ thống gia nhiệt: gia nhiệt bằng bể nước Khoảng nhiệt độ: từ nhiệt độ môi trường đến 300oC Khoảng tốc độ khuấy từ: 200-1300 vòng/phút Kích thước: 190 x 300 x 100 mm

Máy đo độ khuếch tán của thuốc bán rắn loại hdt 1000, hãng copley/anh

Liên hệ
Tuân thủ Dược điển: Theo tiêu chuẩn có trong dược điển Mỹ chương 1724 Giao diện người dùng: Nút ấn và màn hình LCD Ống chứa mẫu: 10 Hệ thống gia nhiệt: Thanh gia nhiệt khô Khoảng nhiệt độ: từ nhiệt độ môi trường đến 150oC Khoảng tốc độ khuấy từ: 400-2000 vòng/phút Kích thước: 80 x 325 x 145 mm

Thiết bị đo tỷ trọng hạt, bột loại jv-200i, hãng copley/anh

Liên hệ
Thời gian chạy: 0 - 99 giờ 59 phút 59 giây Vị trí đo: 2 ống đong Chi tiết các phương pháp Phương pháp 1: chiều cao ống di chuyển 14 mm - 300 nhịp gõ/phút Phương pháp 2: chiều cao ống di chuyển 3 mm - 250 nhịp gõ/phút Phương pháp 3: chiều cao ống di chuyển 3 mm, 14 mm – 50/60 nhịp gõ/phút Kích thước: 260 x 347 x 562 mm (với ống đong 250ml)

Thiết bị đo tỷ trọng hạt, bột loại jv-100i, hãng copley/anh

Liên hệ
Thời gian chạy: 0 - 99 giờ 59 phút 59 giây Vị trí đo: 1 ống đong Chi tiết các phương pháp Phương pháp 1: chiều cao ống di chuyển 14 mm - 300 nhịp gõ/phút Phương pháp 2: chiều cao ống di chuyển 3 mm - 250 nhịp gõ/phút Phương pháp 3: chiều cao ống di chuyển 3 mm, 14 mm – 50/60 nhịp gõ/phút Kích thước: 260 x 347 x 562 mm (với ống đong 250ml)

Máy đếm tiểu phân, máy đếm hạt bụi pce-pco1, hãng pce instruments/anh

Liên hệ
Mô tả:  Máy đếm tiểu phân 6 kênh: 0.3 µm, 0.5 µm, 1.0 µm, 2.5 µm, 5.0 µm, 10 µm Lưu lượng dòng khí: 0.1 cfm (2.83 L/Phút). Chế độ đếm: Tích lũy, phân biệt, tập trung. Phạm vi đo nhiệt độ không khí: 0 … +50°C Phạm vi đo nhiệt độ điểm sương: 0 … +50°C Phạm vi đo độ ẩm tương đối: 0 ... 100 % RH.

Máy đo độ cứng loại th3/500n, hãng copley/anh

Liên hệ
Tuân thủ Dược điển: Theo tiêu chuẩn có trong dược điển châu âu chương 2.9.8 và dược điển Mỹ chương 1217 Đường kính viên thuốc tối đa: 30 mm Khoảng đo: 0 - 500N (+/- 0.1N) Kích thước: 82 x 380 x 90 mm

Máy đo độ cứng loại th3/200n, hãng copley/anh

Liên hệ
Tuân thủ Dược điển: Theo tiêu chuẩn có trong dược điển châu âu chương 2.9.8 và dược điển Mỹ chương 1217 Đường kính viên thuốc tối đa: 30 mm Khoảng đo: 0 - 200N (+/- 0.04N) Kích thước: 82 x 380 x 90 mm

Máy đo độ cứng loại tbf-100i, hãng copley/anh

Liên hệ
Đường kính viên thuốc tối đa: 36 mm Khoảng đo: 0 - 490 N Tốc độ: cố định tốc độ 1 - 50 mm/phút Đơn vị đo độ cứng: N, kp, kgf, lbs Công suất: khoảng 5 - 8 viên/phút (tùy vào độ cứng và đường kính của viên) Phần trăm phát hiện độ vỡ viên: điều chỉnh từ 30 - 90% Giao diện: RS 232, USB type B (kết nối với máy tính), máy in nhiệt tích hợp Kích thước: 283 x 235 x 160 mm

Máy đo độ mài mòn loại friabimat sa-400, hãng copley/anh

Liên hệ
Tuân thủ dược điển: Theo tiêu chuẩn có trong dược điển châu âu chương 2.9.41.-2 (Method B) Tốc độ lắc: 0-400 dao động/phút Thời gian chạy: 0-9999 giây Số hộp dao động: 1 Kích thước: 440 x 300 x 220 mm

Máy đo độ mài mòn loại frv-200i, hãng copley/anh

Liên hệ
Số trống quay: 2 Thông số thời chạy: Thời gian hoặc số vòng quay của trống Khoảng tốc độ quay của trống: 10 - 60 rpm (± 1 rpm) Giới hạn số vòng quay: 0 đến 60000 vòng Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 407 x 343 x 325 mm Loại viên nén: Viên không bao

Máy đo độ mài mòn loại frv-100i, hãng copley/anh

Liên hệ
Số trống quay: 1 Thông số thời chạy: Thời gian hoặc số vòng quay của trống Khoảng tốc độ quay của trống: 10 - 60 rpm (± 1 rpm) Giới hạn số vòng quay: 0 đến 60000 vòng Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 316 x 343 x 325 mm Loại viên nén: Viên không bao

Máy đo độ hòa tan loại dis-800i, hãng copley/anh

Liên hệ
Vị trí khuấy: 8 Khoảng tốc độ quay: 20 - 220rpm +/- 2% Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1°C Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Khử rung: bộ gia nhiệt độ rung thấp Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 728 x 495 x 689 mm (cho máy chính), 260 x 330 x 150 mm (bộ gia nhiệt)

Máy đo độ hòa tan loại dis-600i, hãng copley/anh

Liên hệ
Vị trí khuấy: 6 Khoảng tốc độ quay: 20 - 220 rpm +/- 2% Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1°C Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Khử rung: bộ gia nhiệt độ rung thấp Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Kích thước: 728 x 495 x 689 mm  

Máy đo độ rã loại dtg 200i-is, hãng copley/anh

Liên hệ
Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 12 viên thuốc Kích thước: 515 x 473 x 657 mm

Máy đo độ rã loại dtg-400i, hãng copley/anh

Liên hệ
Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 24 viên thuốc Kích thước: 700 x 473 x 657 mm

Máy đo độ rã loại dtg-300i, hãng copley/anh

Liên hệ
Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 18 viên thuốc Kích thước: 700 x 473 x 657 mm

Máy đo độ rã loại dtg-200i, hãng copley/anh

Liên hệ
Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 12 viên thuốc Kích thước: 450 x 473 x 657 mm

Máy đo độ rã loại dtg-100i, hãng copley/anh

Liên hệ
Tần suất của giỏ: 10-50 lần/phút Khoảng di chuyển của giỏ 55 ± 1 mm Khoảng nhiệt độ: nhiệt độ môi trường đến 50oC Thời gian chạy: lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây Dữ liệu đầu ra: RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) Khả năng thử nghiệm: 6 viên thuốc Kích thước: 450 x 473 x 657 mm

Buồng hút ẩm chân không có sấy khô yb-1a, hãng guoming/trung quốc

Liên hệ
Khoảng chân không: (0~0.1) Mp Khoảng nhiệt độ môi trường sử dụng: (15~35)℃ Khoảng nhiệt độ: (30~150)℃ Độ ổn định nhiệt độ: ± 2 ℃ Nguồn: 220V/50Hz /150W Kích thước: (36×36×25) cm³

Máy quang phổ tử ngoại khả kiến uv-vis 02 bộ đơn sắc t112+, pg instruments ltd/anh

Liên hệ
MÁY QUANG PHỔ TỬ NGOẠI KHẢ KIẾN UV-VIS CHÙM TIA ĐÔI 2 BỘ ĐƠN SẮC Model: T112+ Hãng sản xuất: PG Instruments Ltd/Anh Xuất xứ: Anh Cung cấp bao gồm: Giấy chứng nhận hợp chuẩn: 01 bản Giá đỡ vị trí cố định tiêu chuẩn ( Mẫu đo và mẫu tham chiếu): 01 Chiếc. Cặp cell thạch anh: 01 Cặp. Black blo...

Máy quang phổ tử ngoại khả kiến uv-vis 02 bộ đơn sắc t110+, pg instruments ltd/anh

Liên hệ
MÁY QUANG PHỔ TỬ NGOẠI KHẢ KIẾN UV-VIS CHÙM TIA ĐÔI 2 BỘ ĐƠN SẮC Model: T110+ Hãng sản xuất: PG Instruments Ltd/Anh Xuất xứ: Anh Cung cấp bao gồm: Giấy chứng nhận hợp chuẩn: 01 bản Giá đỡ vị trí cố định tiêu chuẩn ( Mẫu đo và mẫu tham chiếu): 01 Chiếc. Cặp cell thạch anh: 01 Cặp. Black blo...

Máy quang phổ tử ngoại khả kiến uv-vis chùm tia kép t92+ hãng: pg instruments ltd/anh

Liên hệ
MÁY QUANG PHỔ TỬ NGOẠI KHẢ KIẾN UV-VIS CHÙM TIA ĐÔI   Model: T92+ Hãng sản xuất: PG Instruments Ltd/Anh Xuất xứ: Anh Cung cấp bao gồm: Giấy chứng nhận hợp chuẩn: 01 bản Giá đỡ vị trí cố định tiêu chuẩn ( Mẫu đo và mẫu tham chiếu): 01 Chiếc. Cặp cell thạch anh: 01 Cặp. Black block...

Máy quang phổ tử ngoại khả kiến uv-vis chùm tia kép t85+ hãng: pg instruments ltd/anh

Liên hệ
MÁY QUANG PHỔ TỬ NGOẠI KHẢ KIẾN UV-VIS CHÙM TIA ĐÔI   Model: T85+ Hãng sản xuất: PG Instruments Ltd/Anh Xuất xứ: Anh Cung cấp bao gồm: Máy chính: 01 Chiếc Đèn Tungsten Halogen (dự phòng): 01 Chiếc Black Block for Dark Current Correction: 01 Chiếc Dây nguồn: 01 Chiếc. Cầu chì 2A: ...

Máy quang phổ tử ngoại khả kiến chùm tia đôi uv-vis t75+ hãng: pg instruments ltd/anh

Liên hệ
MÁY QUANG PHỔ TỬ NGOẠI KHẢ KIẾN UV-VIS CHÙM TIA ĐÔI Model: T75+ Hãng sản xuất: PG Instruments Ltd/Anh Xuất xứ: Anh Cung cấp bao gồm: Máy chính: 01 Chiếc Đèn Tungsten Halogen: 01 Chiếc Black Block for Dark Current Correction: 01 Chiếc Dây nguồn: 01 Chiếc. Cầu chì 2A: 01 Cái. Cell thạch anh ...

Máy quang phổ tử ngoại khả kiến chùm tia đôi uv-vis t75 hãng: pg instruments ltd/anh

Liên hệ
MÁY QUANG PHỔ TỬ NGOẠI KHẢ KIẾN UV-VIS CHÙM TIA ĐÔI Model: T75 Hãng sản xuất: PG Instruments Ltd/Anh Xuất xứ: Anh Cung cấp bao gồm: Máy chính: 01 Chiếc Đèn Tungsten Halogen: 01 Chiếc Black Block for Dark Current Correction: 01 Chiếc Dây nguồn: 01 Chiếc. Cầu chì 2A: 01 Cái. Cell thạch anh 1...

Máy quang phổ tử ngoại khả kiến tách tia uv-vis t70+ hãng: pg instruments ltd/anh

Liên hệ
MÁY QUANG PHỔ TỬ NGOẠI KHẢ KIẾN UV-VIS TÁCH TIA Model: T70+ Hãng sản xuất: PG Instruments Ltd/Anh Xuất xứ: Anh Cung cấp bao gồm: Máy chính: 01 Chiếc Đèn Tungsten Halogen: 01 Chiếc Black Block for Dark Current Correction: 01 Chiếc Dây nguồn: 01 Chiếc. Cầu chì 2A: 01 Cái. Cell thạch anh 10mm...
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Mr.Phi 0986.112.900