Danh mục sản phẩm

Máy khuấy đũa , model: nanostar 7.5 digital , hãng: ika/đức

Liên hệ
Thể tích khuấy tối đa: 5L Công suất vào/ra của động cơ: 32/22 W Động cơ: DC chổi than Hiển thị tốc độ: LED Khoảng tốc độ khuấy: 0/50 - 2000 vòng/phút Độ nhớt tối đa cho phép: 4000 mPas Công suất tối đa ở trục khuấy: 15,7 W Momen cực đại ở trục khuấy: 7,5 Ncm Điều khiển tốc độ: Núm xoay Độ chính xác tốc độ cài đặt: ± 1 vòng/ phút Độ lệch của phép đo tốc độ: 1 ±% (n> 300 vòng/phút); 3 ± vòng/ phút (n <300 vòng/phút)

Máy khuấy từ gia nhiệt , model: c-mag hs 7 control , hãng: ika/đức

Liên hệ
Số vị trí khuấy:    1 Thể tích khuấy tối đa (H2O):    20 l Công suất động cơ đầu ra:    9 W Hướng quay:    trái / phải Hiển thị tốc độ cài đặt:    LCD Hiển thị tốc độ thực:    LCD Điều khiển tốc độ:    Núm xoay Dải tốc độ:    50 – 1500 rpm Độ chính xác tốc độ cài đặt:    10 rpm Chiều dài thanh khuấy tối thiểu:    30 mm

Máy khuấy từ gia nhiệt ( có chức năng cân), model: ret control-visc , hãng: ika/đức

Liên hệ
ố vị trí khuấy:    1 Thể tích khuấy tối đa (H2O):    20 lít Định mức động cơ đầu vào:    22 W Định mức động cơ đầu ra:    12 W Màn hình hiển thị tốc độ:    TFT Phạm vi tốc độ:    0/50 – 1700 rpm Chiều dài thanh khuấy tối đa:    80 mm Công suất nhiệt ngỏ ra:    600 W Tốc độ gia nhiệt (1 l H2O in H15):    7 K/phút Tầm nhiệt độ gia nhiệt:    Từ nhiệt độ phòng đến 340 °C

Máy khuấy từ gia nhiệt , model: rct 5 digital , hãng: ika/đức

Liên hệ
Số vị trí khuấy 1 Số lượng khuấy tối đa mỗi vị trí khuấy (H2O) 20 l Công suất định mức động cơ 9 W Hướng quay phải/trái Màn hình LCD giá trị cài đặt tốc độ Màn hình LCD giá trị thực hiển thị tốc độ Điều khiển tốc độ Núm xoay Dải tốc độ 50 – 1500 vòng/phút Cài đặt tốc độ chính xác 10 vòng / phút Chiều dài thanh khuấy 30 – 80 mm

Máy khuấy từ gia nhiệt , model: plate (rct digital), hãng: ika/đức

Liên hệ
Số vị trí khuấy: 1 Thể tích khuấy tối đa/vị trí khuấy (H2O): 20 l Ngỏ vào định mức động cơ: 9 W Chiều quay: phải/trái Hiển thị giá trị tốc độ cài đặt: LCD Hiển thị giá trị tốc độ thực: LCD Điều khiển tốc độ: Núm xoay Dải tốc độ: 50 – 1500 rpm Độ chính xác tốc độ cài đặt: 10 rpm

Máy khuấy từ , model: twister set 1, hãng: ika/đức

Liên hệ
Tốc độ tối đa : 3000 RPM Mặt làm việc (mm) : 124 x 124 Kích thước (BxDxH) [mm]: 135 x 135 x 24

Máy gia nhiệt khô 3 khối , model: dry block heater 3, hãng: ika/đức

Liên hệ
Số khối gia nhiệt: 3 Công suất gia nhiệt: 330 W Thang nhiệt độ gia nhiệt: nhiệt độ phòng +5° - 120 °C  Hiển thị nhiệt độ: có  Độ phân giải hiển thị và điều chỉnh: 1 K  Kết nối đầu dò nhiệt độ: CT (DIN12878)  Độ biến thiên PT 1000 ; DIN EN 60751 Kl. A: ≤ ± (0,15 +0,002xITI) K Ổn định nhiệt độ bên trong các khối ở 37°C *:  ± 0.2°C  Ổn định nhiệt độ bên trong các khối ở 60°C *:  ± 0.4°C

Máy gia nhiệt khô 4 khối, model: dry block heater 4, hãng: ika/đức

Liên hệ
Số khối gia nhiệt: 4 Công suất gia nhiệt: 412 W Thang nhiệt độ gia nhiệt: nhiệt độ phòng +5° - 120 °C Hiển thị nhiệt độ: có Độ phân giải hiển thị và điều chỉnh: 1 K Kết nối đầu dò nhiệt độ: CT (DIN12878) Độ biến thiên PT 1000 ; DIN EN 60751 Kl. A: ≤ ± (0,15 +0,002xITI) K

Máy gia nhiệt khô 2 khối, model: dry block heater 2, hãng: ika/đức

Liên hệ
Số lượng block: 2 Công suất nhiệt đầu ra 250 W Nhiệt độ gia nhiệt: Nhiệt độ phòng +5° đến 120 °C Hiển thị nhiệt độ: có Độ phân giải hiển thị: 1 K Kết nối cảm biến nhiệt độ bên ngoài: DIN 12 878 Cảm biến PT 1000 chuẩn DIN EN 60751 Kl. A:   ≤ ± (0,15 +0,002xITI) K Ổn định nhiệt độ từng khối tại 37°C *: 0.2 ±°C Ổn định nhiệt độ từng khối tại 60°C *: 0.2 ±°C

Máy gia nhiệt khô 1 khối, model: dry block heater 1, hãng: ika/đức

Liên hệ
Số lượng block: 1  Công suất nhiệt đầu ra 165 W  Nhiệt độ gia nhiệt: Nhiệt độ phòng +5° đến 120 °C  Hiển thị nhiệt độ: có  Độ phân giải hiển thị: 1 K  Kết nối cảm biến nhiệt độ bên ngoài: DIN 12 878  Cảm biến PT 1000 chuẩn DIN EN 60751 Kl. A:  ≤ ± (0,15 +0,002xITI) K  Ổn định nhiệt độ từng khối tại 37°C *: 0.2 ±°C  Ổn định nhiệt độ từng khối tại 60°C *: 0.2 ±°C

Máy phân tích sữa ekomilk-ultra pro , hãng bulteh 2000 - bulgaria

Liên hệ
Chất béo: 0,5% đến 12% với độ chính xác ± 0,1% Chất rắn không béo (SNF): 6% - 12% với độ chính xác ±0.2% Mật độ sữa: 1,0260 g/cm3 - 1,0330 g/cm3 ±0,0005 g/cm3 Protein: 2% - 6% với độ chính xác ±0.2% Tỷ lệ nước thêm vào sữa: 0% - 60% với độ chính xác ±5%

Máy phân tích sữa ekomilk-ultra , hãng bulteh 2000 - bulgaria

Liên hệ
Chất béo: 0,5% đến 12% với độ chính xác ± 0,1% Chất rắn không béo (SNF): 6% - 12% với độ chính xác ±0.2% Mật độ sữa: 1,0260 g/cm3 - 1,0330 g/cm3 ±0,0005 g/cm3 Protein: 2% - 6% với độ chính xác ±0.2% Tỷ lệ nước thêm vào sữa: 0% - 60% với độ chính xác ±5%

Máy phân tích sữa ekomilk-m , hãng bulteh 2000 - bulgaria

Liên hệ
Chất béo: 0,5% đến 12% với độ chính xác ± 0,1% Chất rắn không béo (SNF): 6% - 12% với độ chính xác ±0.2% Mật độ sữa: 1,0260 g/cm3 - 1,0330 g/cm3 ±0,0005 g/cm3 Protein: 2% - 6% với độ chính xác ±0.2% Tỷ lệ nước thêm vào sữa: 0% - 60% với độ chính xác ±5%

Máy phân tích sữa ekomilk-120 , hãng bulteh 2000 - bungary

Liên hệ
Chất béo: 0,5% đến 12% với độ chính xác ± 0,1% Chất rắn không béo (SNF): 6% - 12% với độ chính xác ±0.2% Mật độ sữa: 1,0260 g/cm3 - 1,0330 g/cm3 ±0,0005 g/cm3 Protein: 2% - 6% với độ chính xác ±0.2% Tỷ lệ nước thêm vào sữa: 0% - 60% với độ chính xác ±5%

Máy ủ nhiệt khô 2 vị trí, model: li-hb111 ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Khối gia nhiệt: 2ea Điều khiển/Hiển thị: PID control, Auto-tuning / GLCD (Graphic LCD) Độ phân giải: 0.1°C Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +10 độ đến 200 độ C Độ đồng đều ở nhiệt độ 37 độ C: ±0.66°C

Máy ủ nhiệt khô 1 vị trí , model: li-hb101 ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Khối gia nhiệt: 1ea Điều khiển/Hiển thị: PID control, Auto-tuning / GLCD (Graphic LCD) Độ phân giải: 0.1°C Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +10 độ đến 300 độ C Độ đồng đều ở nhiệt độ 37 độ C: ±0.52°C

Máy ủ nhiệt khô 2 vị trí, model: li-hb011 ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Khối gia nhiệt: 2ea Điều khiển/Hiển thị: PID control, Auto-tuning / GLCD (Graphic LCD) Độ phân giải: 0.1°C Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +10 độ đến 200 độ C Độ đồng đều ở nhiệt độ 37 độ C: ±0.66°C

Máy ủ nhiệt khô 1 vị trí , model: li-hb001 ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Khối gia nhiệt: 1ea Điều khiển/Hiển thị: PID control, Auto-tuning / GLCD (Graphic LCD) Độ phân giải: 0.1°C Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +10 độ đến 200 độ C Độ đồng đều ở nhiệt độ 37 độ C: ±0.52°C

Tủ hút ( thép không gỉ) , model: fh1800sss ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Chất liệu bên ngoài/ trong: Thép không gỉ 304 Chất liệu tấm làm việc: Thép không gỉ 304 Kích cỡ bên trong: w1620×d630×h1100 mm Kích cỡ bên ngoài:  w1800×d800×h2350 mm Các công năng phụ trợ:  Van xả gas, van xả khí, van xả nước, bể rửa, ổ cắm điện 220V Đèn: LED x 2ea Lỗ thông khí Φ (mm): 250mm ( có thể thay đổi) Nguồn điện: 1 Pha, 220Vac, 60Hz

Tủ hút ( thép không gỉ) , model: fh1500sss ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Chất liệu bên ngoài/ trong: Thép không gỉ 304 Chất liệu tấm làm việc: Thép không gỉ 304 Kích cỡ bên trong: w1320×d630×h1100 mm Kích cỡ bên ngoài:  w1500×d800×h2350 mm Các công năng phụ trợ:  Van xả gas, van xả khí, van xả nước, bể rửa, ổ cắm điện 220V Đèn: LED x 1ea Lỗ thông khí Φ (mm): 250mm ( có thể thay đổi) Nguồn điện: 1 Pha, 220Vac, 60Hz

Tủ hút ( thép không gỉ) , model: fh1200sss ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Chất liệu bên ngoài/ trong: Thép không gỉ 304 Chất liệu tấm làm việc: Thép không gỉ 304 Kích cỡ bên trong: w1020×d630×h1100 mm Kích cỡ bên ngoài:  w1200×d800×h2350 mm Các công năng phụ trợ:  Van xả gas, van xả khí, van xả nước, bể rửa, ổ cắm điện 220V Đèn: LED x 1ea Lỗ thông khí Φ (mm): 250mm ( có thể thay đổi) Nguồn điện: 1 Pha, 220Vac, 60Hz

Máy khuấy đũa 40l, model: os40-pro, hãng taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Công suất: 110W Thể tích khuấy: 40L (H2O) Chức năng hẹn giờ: 0-999 phút Phạm vi tốc độ: 50-1800 vòng / phút Điện áp: 220V/50Hz Phạm vi đường kính mâm cặp khoan: 0,5-10mm Thanh khuấy: phi 5 x 250mm (Máy trộn chữ thập inox) Tốc độ quay: LCD, Tốc độ hiển thị kỹ thuật số Kích thước (L*W*H): 580mm x 300mm x 160mm Trọng lượng: 8 kg

Máy khuấy đũa 20l, model: os20-pro, hãng taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Công suất: 60W Thể tích khuấy: 20L (H2O) Chức năng hẹn giờ: 0-999 phút Phạm vi tốc độ: 50-1800 vòng / phút Điện áp: 220V/50Hz Phạm vi đường kính mâm cặp khoan: 0,5-10mm Thanh khuấy: phi 5 x 250mm (Máy trộn chữ thập inox) Tốc độ quay: LCD, Tốc độ hiển thị kỹ thuật số Kích thước (L*W*H): 580mm x 300mm x 160mm Trọng lượng: 8 kg

Tủ hút để bàn , model: fht-1800 ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Chất liệu bên ngoài/ trong: Tấm phenol Chất liệu khung: Nhôm sơn tĩnh điện Chất liệu cửa: Kính cường lực Kích cỡ bên trong: w1581×d577×h1203 mm Kích cỡ bên ngoài:  w1800×d750×h1526 / h1726 mm Ổ cắm điện: 220V x 4ea Đèn:LED x 2ea Lưu lượng khí đào thải ( khi cửa mở tối đa):1700 cmh

Tủ hút để bàn , model: fht-1500 ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Chất liệu bên ngoài/ trong: Tấm phenol Chất liệu khung: Nhôm sơn tĩnh điện Chất liệu cửa: Kính cường lực Kích cỡ bên trong: w1281×d577×h1203 mm Kích cỡ bên ngoài: w1500×d750×h1526 / h1726 mm Ổ cắm điện: 220V x 4ea Đèn:LED x 1ea Lưu lượng khí đào thải ( khi cửa mở tối đa):1400 cmh

Tủ hút để bàn , model: fht-1200 ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Chất liệu bên ngoài/ trong: Tấm phenol Chất liệu khung: Nhôm sơn tĩnh điện Chất liệu cửa: Kính cường lực Kích cỡ bên trong: w981×d577×h1203 mm Kích cỡ bên ngoài:w1200×d750×h1526 / h1726 mm Ổ cắm điện: 220V x 4ea Đèn:LED x 1ea Lưu lượng khí đào thải ( khi cửa mở tối đa):1100 cmh

Bể ổn nhiệt lắc 55l, model: swb-55, hãng: hysc/hàn quốc

Liên hệ
Loại: Kỹ thuật số Bộ điều khiển: Bộ điều khiển PID kỹ thuật số Phạm vi nhiệt độ: Môi trường +5~100℃ Độ chính xác nhiệt độ: ± 0,2 ℃ An toàn: Giới hạn quá nhiệt độ. Chất liệu bên trong: Thép không gỉ STS #304 Chất liệu bên ngoài: Thép, Sơn tĩnh điện Giá lắc: Giá lắc lò xo Nắp: Thép không gỉ STS #304

Bể ổn nhiệt lắc 36l, model: swb-35, hãng: hysc/hàn quốc

Liên hệ
Loại: Kỹ thuật số Bộ điều khiển: Bộ điều khiển PID kỹ thuật số Phạm vi nhiệt độ: Môi trường +5~100℃ Độ chính xác nhiệt độ: ± 0,2 ℃ An toàn: Giới hạn quá nhiệt độ. Chất liệu bên trong: Thép không gỉ STS #304 Chất liệu bên ngoài: Thép, Sơn tĩnh điện Giá lắc: Giá lắc lò xo Nắp: Thép không gỉ STS #304

Bể ổn nhiệt lắc 25l, model: swb-25, hãng: hysc/hàn quốc

Liên hệ
Loại: Kỹ thuật số Bộ điều khiển: Bộ điều khiển PID kỹ thuật số Phạm vi nhiệt độ: Môi trường +5~100℃ Độ chính xác nhiệt độ: ± 0,2 ℃ An toàn: Giới hạn quá nhiệt độ. Chất liệu bên trong: Thép không gỉ STS #304 Chất liệu bên ngoài: Thép, Sơn tĩnh điện Giá lắc: Giá lắc lò xo Nắp: Thép không gỉ STS #304

Tủ sấy đối lưu tự nhiên 150l, model: do-150, hãng: hysc/hàn quốc

Liên hệ
Loại: 1 cửa Loại đối lưu: Đối lưu tự nhiên Phạm vi nhiệt độ: Tối đa 250 ° C Dung tích: 150L Bộ điều khiển: Bộ điều khiển P.I.D kỹ thuật số An toàn điện: ELB (Earth Leakage Breaker); Bộ giới hạn quá nhiệt độ. Yêu cầu về điện: 220VAC. 50/60Hz Công suất tiêu thụ: 1500W

Tủ sấy đối lưu tự nhiên 81l, model: do-81, hãng: hysc/hàn quốc

Liên hệ
Loại: 1 cửa Loại đối lưu: Đối lưu tự nhiên Phạm vi nhiệt độ: Tối đa 250 ° C Dung tích: 150L Bộ điều khiển: Bộ điều khiển P.I.D kỹ thuật số An toàn điện: ELB (Earth Leakage Breaker); Bộ giới hạn quá nhiệt độ. Yêu cầu về điện: 220VAC. 50/60Hz Công suất tiêu thụ: 1200W

Tủ sấy đối lưu tự nhiên 42l, model: do-42, hãng: hysc/hàn quốc

Liên hệ
Loại: 1 cửa Loại đối lưu: Đối lưu tự nhiên Phạm vi nhiệt độ: Tối đa 250 ° C Dung tích: 42L Bộ điều khiển: Bộ điều khiển P.I.D kỹ thuật số An toàn điện: ELB (Earth Leakage Breaker); Bộ giới hạn quá nhiệt độ. Yêu cầu về điện: 220VAC. 50/60Hz Công suất tiêu thụ: 800W 

Tủ sấy đối lưu cưỡng bức 150l, model: co-150, hãng: hysc/hàn quốc

Liên hệ
Loại: 1 cửa Loại đối lưu: Đối lưu cưỡng bức Dung tích: 150L Phạm vi nhiệt độ: Tối đa 250 ° C Bộ điều khiển nhiệt độ: Bộ điều khiển P.I.D kỹ thuật số An toàn điện: ELB(Earth Leakage Breaker); Bộ giới hạn quá nhiệt độ. Yêu cầu về điện: 220VAC. 50/60Hz Công suất tiêu thụ: 2200W

Tủ sấy đối lưu cưỡng bức 81l, model: co-81, hãng: hysc/hàn quốc

Liên hệ
Loại: 1 cửa Loại đối lưu: Đối lưu cưỡng bức Dung tích: 81L Phạm vi nhiệt độ: Tối đa 250 ° C Bộ điều khiển nhiệt độ: Bộ điều khiển P.I.D kỹ thuật số An toàn điện: ELB(Earth Leakage Breaker); Bộ giới hạn quá nhiệt độ. Yêu cầu về điện: 220VAC. 50/60Hz Công suất tiêu thụ: 1600W

Tủ sấy đối lưu cưỡng bức 42l, model: co-42, hãng: hysc/hàn quốc

Liên hệ
Loại: 1 cửa Loại đối lưu: Đối lưu cưỡng bức Phạm vi nhiệt độ: Tối đa 250 ° C Bộ điều khiển nhiệt độ: Bộ điều khiển P.I.D kỹ thuật số An toàn điện: ELB(Earth Leakage Breaker); Bộ giới hạn quá nhiệt độ. Yêu cầu về điện: 220VAC. 50/60Hz Công suất tiêu thụ: 1000W 

Tủ hút , model: fhd-1200 ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Vùng gia nhiệt: 600mm Kích cỡ ống: Ø100mm Bộ điều khiển: Chương trình cài đặt Màn hình hiển thị: GLCD (Graphic LCD) Chương trình: 2 dạng, 18 phân đoạn Nhiệt độ: Tối đa 1000 độ 

Tủ sấy nhiệt độ cao 150l, 450oc, model: hco4-150, hãng: hysc/hàn quốc

Liên hệ
Loại: 1 cửa Dung tích: 150L Loại đối lưu: Đối lưu cưỡng bức nhiệt độ cao Phạm vi nhiệt độ: Tối đa 450℃ Bộ điều khiển nhiệt độ: Bộ điều khiển PID kỹ thuật số An toàn: ELB (Earth Leakage Breaker) Yêu cầu về điện: 220VAC 50 /60Hz Công suất gia nhiệt: 6000W

Tủ sấy nhiệt độ cao 81l, 450oc, model: hco4-81, hãng: hysc/hàn quốc

Liên hệ
Loại: 1 cửa Dung tích: 150L Loại đối lưu: Đối lưu cưỡng bức nhiệt độ cao Phạm vi nhiệt độ: Tối đa 450℃ Bộ điều khiển nhiệt độ: Bộ điều khiển PID kỹ thuật số An toàn: ELB (Earth Leakage Breaker) Yêu cầu về điện: 220VAC 50 /60Hz Công suất gia nhiệt: 4000W 

Tủ sấy nhiệt độ cao 42l, 450oc, model: hco4-42, hãng: hysc/hàn quốc

Liên hệ
Loại: 1 cửa Dung tích: 42L Loại đối lưu: Đối lưu cưỡng bức nhiệt độ cao Phạm vi nhiệt độ: Tối đa 450℃ Bộ điều khiển nhiệt độ: Bộ điều khiển PID kỹ thuật số An toàn: ELB (Earth Leakage Breaker) Yêu cầu về điện: 220VAC 50 /60Hz Công suất gia nhiệt: 2500W

Tủ sấy nhiệt độ cao 150l, 350oc, model: hco3-150, hãng: hysc/hàn quốc

Liên hệ
Loại: 1 cửa Dung tích: 150L Loại đối lưu: Đối lưu cưỡng bức nhiệt độ cao Phạm vi nhiệt độ: Tối đa 350℃ Bộ điều khiển nhiệt độ: Bộ điều khiển PID kỹ thuật số An toàn: ELB (Earth Leakage Breaker) Yêu cầu về điện: 220VAC 50 /60Hz Công suất gia nhiệt: 3500W 

Tủ sấy nhiệt độ cao 81l, 350oc, model: hco3-81, hãng: hysc/hàn quốc

Liên hệ
Loại: 1 cửa Dung tích: 81L Loại đối lưu: Đối lưu cưỡng bức nhiệt độ cao Phạm vi nhiệt độ: Tối đa 350℃  Bộ điều khiển nhiệt độ: Bộ điều khiển PID kỹ thuật số An toàn: ELB (Earth Leakage Breaker) Yêu cầu về điện: 220VAC 50 /60Hz Công suất gia nhiệt: 3000W

Tủ sấy nhiệt độ cao 42l, 350oc, model: hco3-42, hãng: hysc/hàn quốc

Liên hệ
Loại: 1 cửa Dung tích: 42L Loại đối lưu: Đối lưu cưỡng bức nhiệt độ cao Phạm vi nhiệt độ: Tối đa 350℃  Bộ điều khiển nhiệt độ: Bộ điều khiển PID kỹ thuật số An toàn: ELB (Earth Leakage Breaker) Yêu cầu về điện: 220VAC 50 /60Hz Công suất gia nhiệt: 2100W

Tủ sấy chân không 64l, model: vo-64, hãng: hysc/hàn quốc

Liên hệ
Thể tích buồng: 64L Phạm vi nhiệt độ: Tối đa 200 ° C Bộ điều khiển nhiệt độ: Bộ điều khiển PID kỹ thuật số Phạm vi chân không: 1x10-3~76cmHg An toàn điện: Giới hạn nhiệt độ quá mức, ELB (Earth Leakage Breaker) Hẹn giờ: Tối đa 99 giờ 59 phút

Tủ sấy chân không 27l, model: vo-27, hãng: hysc/hàn quốc

Liên hệ
Thể tích buồng: 27L  Phạm vi nhiệt độ: Tối đa 200 ° C Bộ điều khiển nhiệt độ: Bộ điều khiển PID kỹ thuật số Phạm vi chân không: 1x10-3~76cmHg An toàn điện: Giới hạn nhiệt độ quá mức, ELB (Earth Leakage Breaker) Hẹn giờ: Tối đa 99 giờ 59 phút

Tủ ấm 150l, model: di-150, hãng: hysc/hàn quốc

Liên hệ
Phạm vi nhiệt độ: Môi trường +5℃ ~ Tối đa 60℃ Bộ điều khiển nhiệt độ: Bộ điều khiển PID kỹ thuật số Dung tích: 150L An toàn điện: Cầu chì; Bộ giới hạn quá nhiệt độ. Vật liệu bên trong: Thép không gỉ (STS #304) Vật liệu bên ngoài: Thép, Sơn tĩnh điện

Tủ ấm 81l, model: di-81, hãng: hysc/hàn quốc

Liên hệ
Phạm vi nhiệt độ: Môi trường +5℃ ~ Tối đa 60℃ Bộ điều khiển nhiệt độ: Bộ điều khiển PID kỹ thuật số Dung tích: 81L An toàn điện: Cầu chì; Bộ giới hạn quá nhiệt độ. Vật liệu bên trong: Thép không gỉ (STS #304) Vật liệu bên ngoài: Thép, Sơn tĩnh điện

Tủ ấm 42l, model: di-42, hãng: hysc/hàn quốc

Liên hệ
Phạm vi nhiệt độ: Môi trường +5℃ ~ Tối đa 60℃ Bộ điều khiển nhiệt độ: Bộ điều khiển PID kỹ thuật số Dung tích: 42L An toàn điện: Cầu chì; Bộ giới hạn quá nhiệt độ. Vật liệu bên trong: Thép không gỉ (STS #304) Vật liệu bên ngoài: Thép, Sơn tĩnh điện

Tủ ấm lạnh 250l, model: bi-250, hãng: hysc/hàn quốc

Liên hệ
Phạm vi nhiệt độ: 0 °C ~ 60 °C Bộ điều khiển nhiệt độ: Bộ điều khiển PID kỹ thuật số Dung tích: 250L Điện an toàn: ELB (Earth Leakage Breaker) Máy lạnh: 1/3HP Yêu cầu về điện: 220VAC. 50/60Hz
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Mr.Phi 0986.112.900