Danh mục sản phẩm

Tủ môi trường nhiệt độ, độ ẩm 250 lít , model: lh-tc294 ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 250L Bộ điều khiển: Màn hình cảm ứng cài đặt Màn hình hiển thị: 5.7” Color LCD Độ phân giải nhiệt độ :0.01 độ C Độ phân giải độ ẩm: 0.1%RH Dải nhiệt độ: -40°C đến +150°C Độ chính xác (ở nhiệt độ 50 độ C) : ± 0.3°C Độ đồng đều (ở nhiệt độ 50 độ C) : ±1.3 °C Dải độ ẩm: 20 ~ 95% RH Độ chính xác (ở độ ẩm 60% RH ) : ± 2% RH Độ đồng đều (ở độ ẩm 60% RH) : ±3.4% RH

Tủ môi trường nhiệt độ, độ ẩm 250 lít , model: lh-tc292 ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 250L Bộ điều khiển: Màn hình cảm ứng cài đặt Màn hình hiển thị: 5.7” Color LCD Độ phân giải nhiệt độ :0.01 độ C Độ phân giải độ ẩm: 0.1%RH Dải nhiệt độ: -20°C đến +150°C Độ chính xác (ở nhiệt độ 50 độ C) : ± 0.3°C Độ đồng đều (ở nhiệt độ 50 độ C) : ±1.25 °C Dải độ ẩm: 20 ~ 95% RH Độ chính xác (ở độ ẩm 60% RH ) : ± 2% RH Độ đồng đều (ở độ ẩm 60% RH) : ±3% RH

Tủ môi trường nhiệt độ -40 đến 180 độ 500 lít , model: li-ctc705p ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 250L Bộ điều khiển: Màn hình cảm ứng cài đặt Màn hình hiển thị: 5.7” Color LCD Độ phân giải:0.01 độ C Dải nhiệt độ: -40°C đến +180°C Độ chính xác (ở nhiệt độ 50 độ C) : ± 0.3°C Độ đồng đều (ở nhiệt độ 50 độ C) : ±1.13 °C

Tủ môi trường nhiệt độ -40 đến 180 độ 250 lít , model: li-ctc605p ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 250L Bộ điều khiển: Màn hình cảm ứng cài đặt Màn hình hiển thị: 5.7” Color LCD Độ phân giải:0.01 độ C Dải nhiệt độ: -40°C đến +180°C Độ chính xác (ở nhiệt độ 50 độ C) : ± 0.3°C Độ đồng đều (ở nhiệt độ 50 độ C) : ±1.13 °C

Máy ly tâm lạnh, model: sigma 4-5kl, hãng: sigma/đức

Liên hệ
Máy ly tâm để bàn hiệu suất cao Phạm vi tốc độ lên đến 13.500 vòng / phút Phạm vi điều chỉnh nhiệt độ –10 ° C đến +40 ° C Làm lạnh tối ưu tuân thủ quy định về khí nhà kính có flo (EU) số 517/2014 Chức năng Rapid Temp để kiểm soát nhiệt độ nhanh chóng Kiểm soát nhiệt độ rôto ngay cả khi ngừng hoạt động Chế độ ECO có thể điều chỉnh cho chế độ chờ tiết kiệm năng lượng Dung tích tối đa: 4 x 750 ml

Tủ môi trường nhiệt độ -40 đến 180 độ 150 lít , model: li-ctc501p ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 150L Bộ điều khiển: Màn hình cảm ứng cài đặt Màn hình hiển thị: 5.7” Color LCD Độ phân giải:0.01 độ C Dải nhiệt độ: -40°C đến +180°C Độ chính xác (ở nhiệt độ 50 độ C) : ± 0.3°C Độ đồng đều (ở nhiệt độ 50 độ C) : ±0.82 °C

Bẫy lạnh âm 70 độ , model: ctb70 ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 4.2L Bộ điều khiển: Digital control Độ phân giải:0.1 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: âm lên đến -70 độ C Độ chính xác : ± 0.3°C

Bẫy lạnh âm 40 độ , model: ctb40 ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 4.2L Bộ điều khiển: Digital control Độ phân giải:0.1 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: âm lên đến -40 độ C Độ chính xác : ± 0.3°C

Bể đo độ nhớt chính xác 21 lít , model: hvb40h, hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 21L Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Graphic LCD Độ phân giải:0.01 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường +10°C to +150°C Độ chính xác : ±0.1°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 50 độ C): ±0.1°C

Tủ bảo quản hoá chất độc, model: cs.110.054.wdfwr, hãng: asecos - đức

Liên hệ
Tải trọng tối đa: 400 kg Tải trọng tối đa của kệ: 50,00 kg Tải trọng tối đa của kệ đục lỗ: 50,00 kg Dung tích của bể thu gom đáy: 22,00 lít Kích thước bên ngoài (W x D x H): 545 x 520 x 1105 mm Kích thước bên trong (W x D x H): 486 x 493 x 990 mm

Tủ bảo quản hoá chất độc, model: cs.110.054.wdfw, hãng: asecos - đức

Liên hệ
Tải trọng tối đa: 400 kg Tải trọng tối đa của kệ: 50,00 kg Tải trọng tối đa của kệ đục lỗ: 50,00 kg Dung tích của bể thu gom đáy: 22,00 lít Kích thước bên ngoài (W x D x H): 545 x 520 x 1105 mm Kích thước bên trong (W x D x H): 486 x 493 x 990 mm

Tủ bảo quản hoá chất độc, model: cs.110.081.wdfw, hãng: asecos - đức

Liên hệ
Tải trọng tối đa: 400 kg Tải trọng tối đa của kệ: 60,00 kg Tải trọng tối đa của kệ đục lỗ: 60,00 kg Dung tích của bể thu gom đáy: 33,00 lít Kích thước bên ngoài (W x D x H): 810 x 520 x 1105 mm Kích thước bên trong (W x D x H): 751 x 493 x 990 mm

Tủ bảo quản hoá chất độc, model: cs.110.105.wdfw, hãng: asecos - đức

Liên hệ
Tải trọng tối đa: 400 kg Tải trọng tối đa của kệ: 100,00 kg Tải trọng tối đa của kệ đục lỗ: 60,00 kg Dung tích của bể thu gom đáy: 33,00 lít Kích thước bên ngoài (W x D x H): 1055 x 520 x 1105 mm Kích thước bên trong (W x D x H): 996 x 493 x 990 mm

Tủ bảo quản hoá chất độc, model: cs.195.054.wdfwr, hãng: asecos - đức

Liên hệ
Tải trọng tối đa: 600 kg Tải trọng tối đa của kệ: 50,00 kg Tải trọng tối đa của kệ đục lỗ: 50,00 kg Dung tích của bể thu gom đáy: 22,00 lít Kích thước bên ngoài (W x D x H): 1055 x 520 x 1950 mm Kích thước bên trong (W x D x H): 996 x 493 x 1835 mm

Tủ bảo quản hoá chất độc, model: cs.195.054.wdfw, hãng: asecos - đức

Liên hệ
Tải trọng tối đa: 600 kg Tải trọng tối đa của kệ: 50,00 kg Tải trọng tối đa của kệ đục lỗ: 50,00 kg Dung tích của bể thu gom đáy: 22,00 lít Kích thước bên ngoài (W x D x H): 545 x 520 x 1950 mm Kích thước bên trong (W x D x H): 486 x 493 x 1835 mm

Tủ bảo quản hoá chất độc, model: cs.195.081.wdfw, hãng: asecos - đức

Liên hệ
Tải trọng tối đa: 600 kg Tải trọng tối đa của kệ: 60,00 kg Tải trọng tối đa của kệ đục lỗ: 60,00 kg Dung tích của bể thu gom đáy: 33,00 lít Kích thước bên ngoài (W x D x H): 810 x 520 x 1950 mm Kích thước bên trong (W x D x H): 751 x 493 x 1835 mm

Tủ bảo quản hoá chất độc, model: cs.195.105.wdfw, hãng: asecos - đức

Liên hệ
Kích thước bên ngoài (W x D x H): 1055 x 520 x 1950 mm Kích thước bên trong (W x D x H): 996 x 493 x 1835 mm Tải trọng tối đa: 600 kg Tải trọng tối đa của kệ: 100,00 kg Tải trọng tối đa của kệ đục lỗ: 60,00 kg Dung tích của bể thu gom đáy: 33,00 lít

Bể đo độ nhớt chính xác 21 lít , model: hvb40p, hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 21L Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Graphic LCD Độ phân giải:0.01 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường +10°C to +100°C Độ chính xác : ±0.1°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 50 độ C): ±0.1°C

Tủ bảo quản hoá chất ăn mòn, model: sl.196.060.mh.r, hãng: asecos - đức

Liên hệ
Tải trọng tối đa: 300 kg Tối đa tải trọng của ngăn kéo: 25 kg Dung tích ngăn kéo: 11,00 lít Kích thước bên ngoài (W x D x H): 597 x 603 x 1965 mm Kích thước bên trong (W x D x H): Ngăn trên: 485 x 570 x 914 Ngăn dưới: 485 x 570 x 833 mm

Tủ bảo quản hoá chất ăn mòn, model: sl.196.060.mh, hãng: asecos - đức

Liên hệ
Tải trọng tối đa: 300 kg Tối đa tải trọng của ngăn kéo: 25 kg Dung tích ngăn kéo: 11,00 lít Kích thước bên ngoài (W x D x H): 597 x 603 x 1965 mm Kích thước bên trong (W x D x H): Ngăn trên: 485 x 570 x 914 Ngăn dưới: 485 x 570 x 833 mm

Bể điều nhiệt tuần hoàn lạnh nằm ngang âm 20 độ 8 lít, model: lc-lt308, hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 8L Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Graphic LCD Độ phân giải:0.01 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường -20°C to +150°C Dải nhiệt độ làm lạnh: -20°C ~ 40°C (bật chế độ làm lạnh với nhiệt độ cài đặt dưới 40°C) Độ chính xác ( ở nhiệt độ 0 độ C): ±0.3°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 0 độ C): ±0.3°C Tốc độ bơm 22L/phút

Bể tuần hoàn lạnh chiller 14 lít, model: lch500, hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Công suất làm lạnh 20 độ: 800W 0 độ:650W -20 độ:400W Dung tích làm đầy:14l Tốc độ dòng: 40l/phút Áp suất: 0.7 bar Dải nhiệt độ: 20°C - 60°C Độ ổn định nhiệt độ: ±0.1°C Điều khiển: PID control, Auto-tuning Hiển thị: 4.2" màn hình cảm ứng Độ phân giải: 0,1 độ C

Bể tuần hoàn lạnh chiller 23 lít, model: lch700, hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Công suất làm lạnh 20 độ: 1200W 0 độ:1000W -20 độ:550W Dung tích làm đầy:23l Tốc độ dòng: 40l/phút Áp suất: 0.7 bar Dải nhiệt độ: 20°C - 60°C Độ ổn định nhiệt độ: ±0.1°C Điều khiển: PID control, Auto-tuning Hiển thị: 4.2" màn hình cảm ứng Độ phân giải: 0,1 độ C

Bể điều nhiệt tuần hoàn lạnh âm 20 độ 8 lít, model: lc-lt208, hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 8L Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Graphic LCD Độ phân giải:0.01 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường -20°C to +150°C Dải nhiệt độ làm lạnh: -20°C ~ 40°C (bật chế độ làm lạnh với nhiệt độ cài đặt dưới 40°C) Độ chính xác ( ở nhiệt độ 0 độ C): ±0.3°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 0 độ C): ±0.12°C Tốc độ bơm 22L/phút

Bể điều nhiệt tuần hoàn lạnh âm 20 độ 12 lít, model: lc-lt212, hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 12L Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Graphic LCD Độ phân giải:0.01 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường -20°C to +150°C Dải nhiệt độ làm lạnh: -20°C ~ 40°C (bật chế độ làm lạnh với nhiệt độ cài đặt dưới 40°C) Độ chính xác ( ở nhiệt độ 0 độ C): ±0.3°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 0 độ C): ±0.21°C Tốc độ bơm 22L/phút

Lò nung 1200 độ c, 200 lít, mfl-200-12d taisite

Liên hệ
Nhiệt độ tối đa: 1200 ℃ Dung tích: 200 L Kích thước bên trong: 500 x 500 x 500 mm Công suất: 30 kW Thanh gia nhiệt: Thanh cacbua silic Cặp nhiệt điện: loại K Buồng: nhôm oxit Điều khiển nhiệt độ: Điều khiển chương trình 30 phân đoạn

Bể điều nhiệt tuần hoàn lạnh âm 20 độ 22 lít, model: lc-lt222, hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 22L Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Graphic LCD Độ phân giải:0.01 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường -20°C to +150°C Dải nhiệt độ làm lạnh: -20°C ~ 40°C (bật chế độ làm lạnh với nhiệt độ cài đặt dưới 40°C) Độ chính xác ( ở nhiệt độ 0 độ C): ±0.3°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 0 độ C): ±0.28°C Tốc độ bơm 22L/phút

Lò nung 1200 độ c, 125 lít, mfl-125-12d taisite

Liên hệ
Nhiệt độ tối đa: 1200 ℃ Dung tích: 125L Kích thước bên trong: 500 x 500 x 500 mm Công suất: 20 kW Thanh gia nhiệt: Thanh cacbua silic Cặp nhiệt điện: loại K Buồng: nhôm oxit Điều khiển nhiệt độ: Điều khiển chương trình 30 phân đoạn

Bể điều nhiệt tuần hoàn lạnh âm 20 độ 30 lít, model: lc-lt230, hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 30L Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Graphic LCD Độ phân giải:0.01 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường -20°C to +150°C Dải nhiệt độ làm lạnh: -20°C ~ 40°C (bật chế độ làm lạnh với nhiệt độ cài đặt dưới 40°C) Độ chính xác ( ở nhiệt độ 0 độ C): ±0.3°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 0 độ C): ±0.36°C Tốc độ bơm 22L/phút

Bể điều nhiệt tuần hoàn lạnh âm 40 độ 30 lít, model: lc-lt430, hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 30L Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Graphic LCD Độ phân giải:0.01 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường -40°C to +150°C Dải nhiệt độ làm lạnh: -40°C ~ 40°C (bật chế độ làm lạnh với nhiệt độ cài đặt dưới 40°C) Độ chính xác ( ở nhiệt độ 0 độ C): ±0.3°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 0 độ C): ±0.36°C Tốc độ bơm 22L/phút

Bể điều nhiệt tuần hoàn lạnh âm 40 độ 22 lít, model: lc-lt422, hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 22L Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Graphic LCD Độ phân giải:0.01 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường -40°C to +150°C Dải nhiệt độ làm lạnh: -40°C ~ 40°C (bật chế độ làm lạnh với nhiệt độ cài đặt dưới 40°C) Độ chính xác ( ở nhiệt độ 0 độ C): ±0.3°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 0 độ C): ±0.28°C Tốc độ bơm 22L/phút

Bể điều nhiệt tuần hoàn lạnh âm 40 độ 12 lít, model: lc-lt412, hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 12L Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Graphic LCD Độ phân giải:0.01 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường -40°C to +150°C Dải nhiệt độ làm lạnh: -40°C ~ 40°C (bật chế độ làm lạnh với nhiệt độ cài đặt dưới 40°C) Độ chính xác ( ở nhiệt độ 0 độ C): ±0.3°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 0 độ C): ±0.21°C Tốc độ bơm 22L/phút

Bể điều nhiệt tuần hoàn lạnh âm 40 độ 8 lít, model: lc-lt408, hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 8L Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Graphic LCD Độ phân giải:0.01 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường -40°C to +150°C Dải nhiệt độ làm lạnh: -40°C ~ 40°C (bật chế độ làm lạnh với nhiệt độ cài đặt dưới 40°C) Độ chính xác ( ở nhiệt độ 0 độ C): ±0.3°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 0 độ C): ±0.12°C Tốc độ bơm 22L/phút

Tủ sấy nhiệt độ cao, 250l, 650oc, model: gw-250l, hãng taisitelab / mỹ

Liên hệ
Phạm vi nhiệt độ: 600°C, nhiệt độ tối đa là 650°C Độ phân giải nhiệt độ: ± 0,1 ° C Nhiệt độ dao động: ± 1 ° C Nhiệt độ môi trường làm việc: RT + 5 ~ 40 ° C Kích thước bên trong: 600 * 600 * 600mm Kệ: 02 chiếc Vật liệu của buồng: SUS310

Máy tạo hạt cốm dạng sàng kiểu quay trong xl-250, hãng: taisite-mỹ

Liên hệ
MÁY TẠO HẠT CỐM DẠNG SÀNG KIỂU QUAY TRONG Model: XL-250 Xuất xứ: Trung Quốc Nguyên lý làm việc máy • Tính năng ổn định, thao tác đơn giản, sửa chữa thuận tiện. Bộ phận tiếp xúc với dược phẩm được làm từ nguyên liệu chống gỉ, phù hợp với tiêu chuẩn GMP • Máy sát hạt cho ra những sợi đều nhau, đồn...

Bể điều nhiệt tuần hoàn 5 lít , model: dcwb05 , hãng:lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 5L Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Graphic LCD Độ phân giải:0.01 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường +10-100 độ C Độ chính xác ( ở nhiệt độ 50 độ C): ±0.3°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 50 độ C): ±0.25°C Tốc độ bơm 22L/phút Áp suất bơm: 0.47 bar / 6.8 psi (nước ở nhiệt độ 25°C)

Bể điều nhiệt tuần hoàn 10 lít , model: dcwb10 , hãng:lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 10L Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Graphic LCD Độ phân giải:0.01 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường +10-100 độ C Độ chính xác ( ở nhiệt độ 50 độ C): ±0.3°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 50 độ C): ±0.37°C Tốc độ bơm 22L/phút Áp suất bơm: 0.47 bar / 6.8 psi (nước ở nhiệt độ 25°C)

Bể điều nhiệt tuần hoàn 20 lít , model: dcwb20 , hãng:lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 20L Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Graphic LCD Độ phân giải:0.01 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường +10-100 độ C Độ chính xác ( ở nhiệt độ 50 độ C): ±0.3°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 50 độ C): ±0.58°C Tốc độ bơm 22L/phút Áp suất bơm: 0.47 bar / 6.8 psi (nước ở nhiệt độ 25°C)

Bể điều nhiệt tuần hoàn 30 lít , model: dcwb30 , hãng:lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 30L Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Graphic LCD Độ phân giải:0.01 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường +10-100 độ C Độ chính xác ( ở nhiệt độ 50 độ C): ±0.3°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 50 độ C): ±0.68°C Tốc độ bơm 22L/phút Áp suất bơm: 0.47 bar / 6.8 psi (nước ở nhiệt độ 25°C)

Bể điều nhiệt tuần hoàn 10 lít , model: cob10 , hãng:lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 10L Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Graphic LCD Độ phân giải:0.01 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường +10-250 độ C Độ chính xác ( ở nhiệt độ 100 độ C): ±0.3°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 100 độ C): ±0.42°C Tốc độ bơm 22L/phút Áp suất bơm: 0.47 bar / 6.8 psi (nước ở nhiệt độ 25°C)

Bể điều nhiệt tuần hoàn 20 lít , model: cob20 , hãng:lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 20L Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Graphic LCD Độ phân giải:0.01 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường +10-250 độ C Độ chính xác ( ở nhiệt độ 100 độ C): ±0.3°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 100 độ C): ±1.23°C Tốc độ bơm 22L/phút Áp suất bơm: 0.47 bar / 6.8 psi (nước ở nhiệt độ 25°C)

Bể kính ổn nhiệt dầu màn hình kỹ thuật số 2 lít, model: lo-bg160 , hãng:lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 2L Kích thước bể:Φ160×h135 mm Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Graphic LCD Độ phân giải:0.01 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường +10-250 độ C Độ chính xác ( ở nhiệt độ 100 độ C): ±0.85°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 100 độ C): ±1.52°C

Bể ổn nhiệt dầu 11 lít, model: lo-bh310 , hãng:lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 11L Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Graphic LCD Độ phân giải:0.01 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường +10-250 độ C Độ chính xác ( ở nhiệt độ 100 độ C): ±0.3°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 100 độ C): ±3.25°C

Bể ổn nhiệt dầu 22 lít, model: lo-bh522, hãng:lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 22L Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Graphic LCD Độ phân giải:0.01 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường +10-250 độ C Độ chính xác ( ở nhiệt độ 100 độ C): ±0.3°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 100 độ C): ±3.87°CC

Bể kính ổn nhiệt dầu màn hình kỹ thuật số 4.5 lít, model: lo-bg200 , hãng:lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 4.5L Kích thước bể:Φ200×h165 mm Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Graphic LCD Độ phân giải:0.01 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường +10-250 độ C Độ chính xác ( ở nhiệt độ 100 độ C): ±0.3°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 100 độ C): ±1.52°C

Cân phân tích 6 số lẻ 6,1g/0,001mg, model: mu 66i, hãng: bel engineering / italy

Liên hệ
Khả năng cân [Tối đa]: 6,1g Độ phân giải [d]: 0,001mg Phạm vi Tare: - 6,1 g Độ lặp lại (St. Dev.) (2 g): 0,004 mg Độ lặp lại (St. Dev.) (Tối đa): 0,005 mg Độ lặp lại (St. Dev.) Điển hình (2 g): 0,004 mg Độ lặp lại (St. Dev.) Điển hình (Tối đa): 0,004 mg Trọng lượng tối thiểu (USP): 10 mg Trọng lượng tối thiểu, điển hình (USP): 8 mg Độ lệch tuyến tính, điển hình: ± 0,01 mg Độ lệch tâm, điển hình (tải thử nghiệm): 0,01 mg (2g) Thời gian phản hồi (giây): ≤ 8 Hiệu chuẩn: Tự động chuẩn nội

Cân phân tích 6 số lẻ 2,1g/0,001mg, model: mu 26i, hãng: bel engineering / italy

Liên hệ
Khả năng cân [Tối đa]: 2,1g Độ phân giải [d]: 0,001mg Phạm vi Tare: - 2,1 g Độ lặp lại (St. Dev.) (2 g): 0,004 mg Độ lặp lại (St. Dev.) (Tối đa): 0,005 mg Độ lặp lại (St. Dev.) Điển hình (2 g): 0,004 mg Độ lặp lại (St. Dev.) Điển hình (Tối đa): 0,004 mg Trọng lượng tối thiểu (USP): 10 mg Trọng lượng tối thiểu, điển hình (USP): 8 mg Độ lệch tuyến tính, điển hình: ± 0,01 mg Độ lệch tâm, điển hình (tải thử nghiệm): 0,01 mg (2g) Thời gian phản hồi (giây): ≤ 8 Hiệu chuẩn: Tự động chuẩn nội

Tủ bảo quản hoá chất ăn mòn, model: sl.196.120.mv, hãng: asecos - đức

Liên hệ
Tải trọng tối đa: 300 kg Tối đa tải trọng của ngăn kéo: 25 kg Dung tích ngăn kéo: 11,00 lít Kích thước bên ngoài (W x D x H): 1197 x 603 x 1965 mm Kích thước bên trong (W x D x H) tất cả các ngăn: 485 x 570 x 1869 mm
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Mr.Phi 0986.112.900