Hãng sản xuất

Lò nung 1100 độ c 14 lít ( loại có chương trình cài đặt), model: lf-ms550p ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 14L Bộ điều khiển: Chương trình cài đặt Màn hình hiển thị: GLCD (Graphic LCD) Độ phân giải nhiệt độ :1 độ C Chương trình: 2 dạng, 18 phân đoạn Nhiệt độ: Tối đa 1100 độ ( chạy liên tục ở nhiệt độ 1000 độ C)

Lò nung 1100 độ c 27 lít (loại có chương trình cài đặt) , model: lf-ms627p ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 27L Bộ điều khiển: Chương trình cài đjăt Màn hình hiển thị: GLCD (Graphic LCD) Độ phân giải nhiệt độ :1 độ C Chương trình: 2 dạng, 18 phân đoạn Nhiệt độ: Tối đa 1100 độ ( chạy liên tục ở nhiệt độ 1000 độ C)

Lò nung 1100 độ c 3 lít ( loại có chương trình cài đặt) , model: lf-ms230p ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 3L Bộ điều khiển: chương trình cài đặt Màn hình hiển thị: GLCD (Graphic LCD) Chương trình cài đặt: 2 dạng, 18 phân đoạn Độ phân giải nhiệt độ :1 độ C Nhiệt độ: Tối đa 1100 độ ( chạy liên tục ở nhiệt độ 1000 độ C)

Lò nung 1100 độ c 27 lít , model: lf-ms627 ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 27L Bộ điều khiển: PID control, Auto-tuning Màn hình hiển thị: GLCD (Graphic LCD) Độ phân giải nhiệt độ :1 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu khởi chạy  / Hẹn giờ khởi chạy (99 hr 59 min) Nhiệt độ: Tối đa 1100 độ ( chạy liên tục ở nhiệt độ 1000 độ C)

Lò nung 1100 độ c 14 lít , model: lf-ms550 ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 14L Bộ điều khiển: PID control, Auto-tuning Màn hình hiển thị: GLCD (Graphic LCD) Độ phân giải nhiệt độ :1 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu khởi chạy  / Hẹn giờ khởi chạy (99 hr 59 min) Nhiệt độ: Tối đa 1100 độ ( chạy liên tục ở nhiệt độ 1000 độ C)

Lò nung 1100 độ c 12 lít , model: lf-ms513 ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 3L Bộ điều khiển: PID control, Auto-tuning Màn hình hiển thị: GLCD (Graphic LCD) Độ phân giải nhiệt độ :1 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu khởi chạy  / Hẹn giờ khởi chạy (99 hr 59 min) Nhiệt độ: Tối đa 1100 độ ( chạy liên tục ở nhiệt độ 1000 độ C)

Lò nung 1100 độ c 4.5 lít , model: lf-ms350 ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 3L Bộ điều khiển: PID control, Auto-tuning Màn hình hiển thị: GLCD (Graphic LCD) Độ phân giải nhiệt độ :1 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu khởi chạy  / Hẹn giờ khởi chạy (99 hr 59 min) Nhiệt độ: Tối đa 1100 độ ( chạy liên tục ở nhiệt độ 1000 độ C)

Lò nung 1100 độ c 3 lít , model: lf-ms230 ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 3L Bộ điều khiển: PID control, Auto-tuning Màn hình hiển thị: GLCD (Graphic LCD) Độ phân giải nhiệt độ :1 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu khởi chạy  / Hẹn giờ khởi chạy (99 hr 59 min) Nhiệt độ: Tối đa 1100 độ ( chạy liên tục ở nhiệt độ 1000 độ C)

Tủ môi trường nhiệt độ, độ ẩm 100 lít , model: lh-tp100 ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 100L Bộ điều khiển: Màn hình cảm ứng cài đặt Màn hình hiển thị: 3.7” Color LCD Độ phân giải nhiệt độ :0.01 độ C Độ phân giải độ ẩm: 0.1%RH Dải nhiệt độ: -20°C đến +150°C Độ chính xác (ở nhiệt độ 50 độ C) : ± 0.3°C Độ đồng đều (ở nhiệt độ 50 độ C) : ±1.0 °C Dải độ ẩm: 20 ~ 95% RH Độ chính xác (ở độ ẩm 70% RH ) : ± 1% RH Độ đồng đều (ở độ ẩm 70% RH) : ±2.0% RH

Tủ môi trường nhiệt độ, độ ẩm 65 lít , model: lh-tp65 ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 65L Bộ điều khiển: Màn hình cảm ứng cài đặt Màn hình hiển thị: 3.7” Color LCD Độ phân giải nhiệt độ :0.01 độ C Độ phân giải độ ẩm: 0.1%RH Dải nhiệt độ: -20°C đến +150°C Độ chính xác (ở nhiệt độ 50 độ C) : ± 0.3°C Độ đồng đều (ở nhiệt độ 50 độ C) : ±0.9 °C Dải độ ẩm: 20 ~ 95% RH Độ chính xác (ở độ ẩm 70% RH ) : ± 1% RH Độ đồng đều (ở độ ẩm 70% RH) : ±1.8% RH

Máy đo lực kéo căng, model: ls-5hs (tốc độ cao), hãng: ametek (lloyd instruments)

Liên hệ
Tải trọng tối đa: 5 kN [1,124 lbF] Khoảng cách di chuyển tối đa: 800 mm [31.5 in] Phạm vi tốc độ: 0.01-2032 mm/phút ; (0.0004-80 in/phút) ; dưới 2000N (450 lbf) 0.01-1016 mm/phút ; (0.0004-40 in/phút) ; trên 2000N (450 lbf) Độ chính xác tốc độ (không tải): ± 0,2% tốc độ đã chọn từ 2% đến 100% tốc độ tối đa Độ phân giải mở rộng: <0,15 micron Tốc độ lấy mẫu dữ liệu: 8 kHz

Máy đo lực kéo căng, model: ls-5, hãng: ametek (lloyd instruments)

Liên hệ
Tải trọng tối đa: 5 kN [1,124 lbF] Khoảng cách di chuyển tối đa: 800 mm [31.5 in] Phạm vi tốc độ: 0.01-1016 mm/phút ; (0.0004-40 in/phút) Độ chính xác tốc độ (không tải): ± 0,2% tốc độ đã chọn từ 2% đến 100% tốc độ tối đa Độ phân giải mở rộng: <0,15 micron Tốc độ lấy mẫu dữ liệu: 8 kHz

Máy đo lực kéo căng, model: ls-2.5, hãng: ametek (lloyd instruments)

Liên hệ
Tải trọng tối đa: 2.5 kN [562 lbF] Khoảng cách di chuyển tối đa: 1400 mm [55.1 in] Phạm vi tốc độ: 0,01-2032 mm / phút; (0,0004-40 in / phút) Độ chính xác tốc độ (không tải): ± 0,2% tốc độ đã chọn từ 2% đến 100% tốc độ tối đa Độ phân giải mở rộng: <0,15 micron Tốc độ lấy mẫu dữ liệu: 8 kHz

Máy đo lực kéo căng, model: ls-1 (mở rộng), hãng: ametek (lloyd instruments)

Liên hệ
Tải trọng tối đa: 1 kN [225 lbF] Khoảng cách di chuyển tối đa: 800 mm [31.5 in] Phạm vi tốc độ: 0,01-2032 mm / phút; (0,0004-40 in / phút) Độ chính xác tốc độ (không tải): ± 0,2% tốc độ đã chọn từ 2% đến 100% tốc độ tối đa Độ phân giải mở rộng: <0,15 micron Tốc độ lấy mẫu dữ liệu: 8 kHz Hệ thống đo tải: EN ISO 7500: 2004, Class 0.5 ASTM E4 Điện áp cung cấp: 115VAC / 230VAC, 50-60Hz Trọng lượng: 62 kg [137 lb]

Máy đo lực kéo căng, model: ls-1, hãng: ametek (lloyd instruments)

Liên hệ
Tải trọng tối đa: 1 kN [225 lbF] Khoảng cách di chuyển tối đa: 500 mm [19,7 in] Phạm vi tốc độ: 0,01-2032 mm / phút; (0,0004-40 in / phút) Độ chính xác tốc độ (không tải): ± 0,2% tốc độ đã chọn từ 2% đến 100% tốc độ tối đa Độ phân giải mở rộng: <0,15 micron Tốc độ lấy mẫu dữ liệu: 8 kHz Hệ thống đo tải: EN ISO 7500: 2004, Class 0.5 ASTM E4 Điện áp cung cấp: 115VAC / 230VAC, 50-60Hz Trọng lượng: 52 kg [115 lb]

Tủ môi trường nhiệt độ, độ ẩm 35 lít , model: lh-tp50 ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 35L Bộ điều khiển: Màn hình cảm ứng cài đặt Màn hình hiển thị: 3.7” Color LCD Độ phân giải nhiệt độ :0.01 độ C Độ phân giải độ ẩm: 0.1%RH Dải nhiệt độ: -20°C đến +150°C Độ chính xác (ở nhiệt độ 50 độ C) : ± 0.3°C Độ đồng đều (ở nhiệt độ 50 độ C) : ±0.9 °C Dải độ ẩm: 20 ~ 95% RH Độ chính xác (ở độ ẩm 70% RH ) : ± 1% RH Độ đồng đều (ở độ ẩm 70% RH) : ±1.5% RH

Tủ môi trường nhiệt độ, độ ẩm 250 lít , model: lh-tc294 ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 250L Bộ điều khiển: Màn hình cảm ứng cài đặt Màn hình hiển thị: 5.7” Color LCD Độ phân giải nhiệt độ :0.01 độ C Độ phân giải độ ẩm: 0.1%RH Dải nhiệt độ: -40°C đến +150°C Độ chính xác (ở nhiệt độ 50 độ C) : ± 0.3°C Độ đồng đều (ở nhiệt độ 50 độ C) : ±1.3 °C Dải độ ẩm: 20 ~ 95% RH Độ chính xác (ở độ ẩm 60% RH ) : ± 2% RH Độ đồng đều (ở độ ẩm 60% RH) : ±3.4% RH

Tủ môi trường nhiệt độ, độ ẩm 250 lít , model: lh-tc292 ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 250L Bộ điều khiển: Màn hình cảm ứng cài đặt Màn hình hiển thị: 5.7” Color LCD Độ phân giải nhiệt độ :0.01 độ C Độ phân giải độ ẩm: 0.1%RH Dải nhiệt độ: -20°C đến +150°C Độ chính xác (ở nhiệt độ 50 độ C) : ± 0.3°C Độ đồng đều (ở nhiệt độ 50 độ C) : ±1.25 °C Dải độ ẩm: 20 ~ 95% RH Độ chính xác (ở độ ẩm 60% RH ) : ± 2% RH Độ đồng đều (ở độ ẩm 60% RH) : ±3% RH

Tủ môi trường nhiệt độ -40 đến 180 độ 500 lít , model: li-ctc705p ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 250L Bộ điều khiển: Màn hình cảm ứng cài đặt Màn hình hiển thị: 5.7” Color LCD Độ phân giải:0.01 độ C Dải nhiệt độ: -40°C đến +180°C Độ chính xác (ở nhiệt độ 50 độ C) : ± 0.3°C Độ đồng đều (ở nhiệt độ 50 độ C) : ±1.13 °C

Tủ môi trường nhiệt độ -40 đến 180 độ 250 lít , model: li-ctc605p ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 250L Bộ điều khiển: Màn hình cảm ứng cài đặt Màn hình hiển thị: 5.7” Color LCD Độ phân giải:0.01 độ C Dải nhiệt độ: -40°C đến +180°C Độ chính xác (ở nhiệt độ 50 độ C) : ± 0.3°C Độ đồng đều (ở nhiệt độ 50 độ C) : ±1.13 °C

Máy ly tâm lạnh, model: sigma 4-5kl, hãng: sigma/đức

Liên hệ
Máy ly tâm để bàn hiệu suất cao Phạm vi tốc độ lên đến 13.500 vòng / phút Phạm vi điều chỉnh nhiệt độ –10 ° C đến +40 ° C Làm lạnh tối ưu tuân thủ quy định về khí nhà kính có flo (EU) số 517/2014 Chức năng Rapid Temp để kiểm soát nhiệt độ nhanh chóng Kiểm soát nhiệt độ rôto ngay cả khi ngừng hoạt động Chế độ ECO có thể điều chỉnh cho chế độ chờ tiết kiệm năng lượng Dung tích tối đa: 4 x 750 ml

Tủ môi trường nhiệt độ -40 đến 180 độ 150 lít , model: li-ctc501p ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 150L Bộ điều khiển: Màn hình cảm ứng cài đặt Màn hình hiển thị: 5.7” Color LCD Độ phân giải:0.01 độ C Dải nhiệt độ: -40°C đến +180°C Độ chính xác (ở nhiệt độ 50 độ C) : ± 0.3°C Độ đồng đều (ở nhiệt độ 50 độ C) : ±0.82 °C

Bẫy lạnh âm 70 độ , model: ctb70 ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 4.2L Bộ điều khiển: Digital control Độ phân giải:0.1 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: âm lên đến -70 độ C Độ chính xác : ± 0.3°C

Bẫy lạnh âm 40 độ , model: ctb40 ,hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 4.2L Bộ điều khiển: Digital control Độ phân giải:0.1 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: âm lên đến -40 độ C Độ chính xác : ± 0.3°C

Bể đo độ nhớt chính xác 21 lít , model: hvb40h, hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 21L Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Graphic LCD Độ phân giải:0.01 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường +10°C to +150°C Độ chính xác : ±0.1°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 50 độ C): ±0.1°C

Tủ bảo quản hoá chất độc, model: cs.110.054.wdfwr, hãng: asecos - đức

Liên hệ
Tải trọng tối đa: 400 kg Tải trọng tối đa của kệ: 50,00 kg Tải trọng tối đa của kệ đục lỗ: 50,00 kg Dung tích của bể thu gom đáy: 22,00 lít Kích thước bên ngoài (W x D x H): 545 x 520 x 1105 mm Kích thước bên trong (W x D x H): 486 x 493 x 990 mm

Tủ bảo quản hoá chất độc, model: cs.110.054.wdfw, hãng: asecos - đức

Liên hệ
Tải trọng tối đa: 400 kg Tải trọng tối đa của kệ: 50,00 kg Tải trọng tối đa của kệ đục lỗ: 50,00 kg Dung tích của bể thu gom đáy: 22,00 lít Kích thước bên ngoài (W x D x H): 545 x 520 x 1105 mm Kích thước bên trong (W x D x H): 486 x 493 x 990 mm

Tủ bảo quản hoá chất độc, model: cs.110.081.wdfw, hãng: asecos - đức

Liên hệ
Tải trọng tối đa: 400 kg Tải trọng tối đa của kệ: 60,00 kg Tải trọng tối đa của kệ đục lỗ: 60,00 kg Dung tích của bể thu gom đáy: 33,00 lít Kích thước bên ngoài (W x D x H): 810 x 520 x 1105 mm Kích thước bên trong (W x D x H): 751 x 493 x 990 mm

Tủ bảo quản hoá chất độc, model: cs.110.105.wdfw, hãng: asecos - đức

Liên hệ
Tải trọng tối đa: 400 kg Tải trọng tối đa của kệ: 100,00 kg Tải trọng tối đa của kệ đục lỗ: 60,00 kg Dung tích của bể thu gom đáy: 33,00 lít Kích thước bên ngoài (W x D x H): 1055 x 520 x 1105 mm Kích thước bên trong (W x D x H): 996 x 493 x 990 mm

Tủ bảo quản hoá chất độc, model: cs.195.054.wdfwr, hãng: asecos - đức

Liên hệ
Tải trọng tối đa: 600 kg Tải trọng tối đa của kệ: 50,00 kg Tải trọng tối đa của kệ đục lỗ: 50,00 kg Dung tích của bể thu gom đáy: 22,00 lít Kích thước bên ngoài (W x D x H): 1055 x 520 x 1950 mm Kích thước bên trong (W x D x H): 996 x 493 x 1835 mm

Tủ bảo quản hoá chất độc, model: cs.195.054.wdfw, hãng: asecos - đức

Liên hệ
Tải trọng tối đa: 600 kg Tải trọng tối đa của kệ: 50,00 kg Tải trọng tối đa của kệ đục lỗ: 50,00 kg Dung tích của bể thu gom đáy: 22,00 lít Kích thước bên ngoài (W x D x H): 545 x 520 x 1950 mm Kích thước bên trong (W x D x H): 486 x 493 x 1835 mm

Tủ bảo quản hoá chất độc, model: cs.195.081.wdfw, hãng: asecos - đức

Liên hệ
Tải trọng tối đa: 600 kg Tải trọng tối đa của kệ: 60,00 kg Tải trọng tối đa của kệ đục lỗ: 60,00 kg Dung tích của bể thu gom đáy: 33,00 lít Kích thước bên ngoài (W x D x H): 810 x 520 x 1950 mm Kích thước bên trong (W x D x H): 751 x 493 x 1835 mm

Tủ bảo quản hoá chất độc, model: cs.195.105.wdfw, hãng: asecos - đức

Liên hệ
Kích thước bên ngoài (W x D x H): 1055 x 520 x 1950 mm Kích thước bên trong (W x D x H): 996 x 493 x 1835 mm Tải trọng tối đa: 600 kg Tải trọng tối đa của kệ: 100,00 kg Tải trọng tối đa của kệ đục lỗ: 60,00 kg Dung tích của bể thu gom đáy: 33,00 lít

Bể đo độ nhớt chính xác 21 lít , model: hvb40p, hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 21L Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Graphic LCD Độ phân giải:0.01 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường +10°C to +100°C Độ chính xác : ±0.1°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 50 độ C): ±0.1°C

Tủ bảo quản hoá chất ăn mòn, model: sl.196.060.mh.r, hãng: asecos - đức

Liên hệ
Tải trọng tối đa: 300 kg Tối đa tải trọng của ngăn kéo: 25 kg Dung tích ngăn kéo: 11,00 lít Kích thước bên ngoài (W x D x H): 597 x 603 x 1965 mm Kích thước bên trong (W x D x H): Ngăn trên: 485 x 570 x 914 Ngăn dưới: 485 x 570 x 833 mm

Tủ bảo quản hoá chất ăn mòn, model: sl.196.060.mh, hãng: asecos - đức

Liên hệ
Tải trọng tối đa: 300 kg Tối đa tải trọng của ngăn kéo: 25 kg Dung tích ngăn kéo: 11,00 lít Kích thước bên ngoài (W x D x H): 597 x 603 x 1965 mm Kích thước bên trong (W x D x H): Ngăn trên: 485 x 570 x 914 Ngăn dưới: 485 x 570 x 833 mm

Bể điều nhiệt tuần hoàn lạnh nằm ngang âm 20 độ 8 lít, model: lc-lt308, hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 8L Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Graphic LCD Độ phân giải:0.01 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường -20°C to +150°C Dải nhiệt độ làm lạnh: -20°C ~ 40°C (bật chế độ làm lạnh với nhiệt độ cài đặt dưới 40°C) Độ chính xác ( ở nhiệt độ 0 độ C): ±0.3°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 0 độ C): ±0.3°C Tốc độ bơm 22L/phút

Bể tuần hoàn lạnh chiller 14 lít, model: lch500, hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Công suất làm lạnh 20 độ: 800W 0 độ:650W -20 độ:400W Dung tích làm đầy:14l Tốc độ dòng: 40l/phút Áp suất: 0.7 bar Dải nhiệt độ: 20°C - 60°C Độ ổn định nhiệt độ: ±0.1°C Điều khiển: PID control, Auto-tuning Hiển thị: 4.2" màn hình cảm ứng Độ phân giải: 0,1 độ C

Bể tuần hoàn lạnh chiller 23 lít, model: lch700, hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Công suất làm lạnh 20 độ: 1200W 0 độ:1000W -20 độ:550W Dung tích làm đầy:23l Tốc độ dòng: 40l/phút Áp suất: 0.7 bar Dải nhiệt độ: 20°C - 60°C Độ ổn định nhiệt độ: ±0.1°C Điều khiển: PID control, Auto-tuning Hiển thị: 4.2" màn hình cảm ứng Độ phân giải: 0,1 độ C

Bể điều nhiệt tuần hoàn lạnh âm 20 độ 8 lít, model: lc-lt208, hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 8L Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Graphic LCD Độ phân giải:0.01 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường -20°C to +150°C Dải nhiệt độ làm lạnh: -20°C ~ 40°C (bật chế độ làm lạnh với nhiệt độ cài đặt dưới 40°C) Độ chính xác ( ở nhiệt độ 0 độ C): ±0.3°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 0 độ C): ±0.12°C Tốc độ bơm 22L/phút

Bể điều nhiệt tuần hoàn lạnh âm 20 độ 12 lít, model: lc-lt212, hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 12L Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Graphic LCD Độ phân giải:0.01 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường -20°C to +150°C Dải nhiệt độ làm lạnh: -20°C ~ 40°C (bật chế độ làm lạnh với nhiệt độ cài đặt dưới 40°C) Độ chính xác ( ở nhiệt độ 0 độ C): ±0.3°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 0 độ C): ±0.21°C Tốc độ bơm 22L/phút

Lò nung 1200 độ c, 200 lít, mfl-200-12d taisite

Liên hệ
Nhiệt độ tối đa: 1200 ℃ Dung tích: 200 L Kích thước bên trong: 500 x 500 x 500 mm Công suất: 30 kW Thanh gia nhiệt: Thanh cacbua silic Cặp nhiệt điện: loại K Buồng: nhôm oxit Điều khiển nhiệt độ: Điều khiển chương trình 30 phân đoạn

Bể điều nhiệt tuần hoàn lạnh âm 20 độ 22 lít, model: lc-lt222, hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 22L Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Graphic LCD Độ phân giải:0.01 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường -20°C to +150°C Dải nhiệt độ làm lạnh: -20°C ~ 40°C (bật chế độ làm lạnh với nhiệt độ cài đặt dưới 40°C) Độ chính xác ( ở nhiệt độ 0 độ C): ±0.3°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 0 độ C): ±0.28°C Tốc độ bơm 22L/phút

Lò nung 1200 độ c, 125 lít, mfl-125-12d taisite

Liên hệ
Nhiệt độ tối đa: 1200 ℃ Dung tích: 125L Kích thước bên trong: 500 x 500 x 500 mm Công suất: 20 kW Thanh gia nhiệt: Thanh cacbua silic Cặp nhiệt điện: loại K Buồng: nhôm oxit Điều khiển nhiệt độ: Điều khiển chương trình 30 phân đoạn

Bể điều nhiệt tuần hoàn lạnh âm 20 độ 30 lít, model: lc-lt230, hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 30L Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Graphic LCD Độ phân giải:0.01 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường -20°C to +150°C Dải nhiệt độ làm lạnh: -20°C ~ 40°C (bật chế độ làm lạnh với nhiệt độ cài đặt dưới 40°C) Độ chính xác ( ở nhiệt độ 0 độ C): ±0.3°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 0 độ C): ±0.36°C Tốc độ bơm 22L/phút

Bể điều nhiệt tuần hoàn lạnh âm 40 độ 30 lít, model: lc-lt430, hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 30L Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Graphic LCD Độ phân giải:0.01 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường -40°C to +150°C Dải nhiệt độ làm lạnh: -40°C ~ 40°C (bật chế độ làm lạnh với nhiệt độ cài đặt dưới 40°C) Độ chính xác ( ở nhiệt độ 0 độ C): ±0.3°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 0 độ C): ±0.36°C Tốc độ bơm 22L/phút

Bể điều nhiệt tuần hoàn lạnh âm 40 độ 22 lít, model: lc-lt422, hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 22L Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Graphic LCD Độ phân giải:0.01 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường -40°C to +150°C Dải nhiệt độ làm lạnh: -40°C ~ 40°C (bật chế độ làm lạnh với nhiệt độ cài đặt dưới 40°C) Độ chính xác ( ở nhiệt độ 0 độ C): ±0.3°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 0 độ C): ±0.28°C Tốc độ bơm 22L/phút

Bể điều nhiệt tuần hoàn lạnh âm 40 độ 12 lít, model: lc-lt412, hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 12L Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Graphic LCD Độ phân giải:0.01 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường -40°C to +150°C Dải nhiệt độ làm lạnh: -40°C ~ 40°C (bật chế độ làm lạnh với nhiệt độ cài đặt dưới 40°C) Độ chính xác ( ở nhiệt độ 0 độ C): ±0.3°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 0 độ C): ±0.21°C Tốc độ bơm 22L/phút
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Mr.Phi 0986.112.900