Hãng sản xuất

Bể điều nhiệt tuần hoàn lạnh âm 40 độ 8 lít, model: lc-lt408, hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 8L Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Graphic LCD Độ phân giải:0.01 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường -40°C to +150°C Dải nhiệt độ làm lạnh: -40°C ~ 40°C (bật chế độ làm lạnh với nhiệt độ cài đặt dưới 40°C) Độ chính xác ( ở nhiệt độ 0 độ C): ±0.3°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 0 độ C): ±0.12°C Tốc độ bơm 22L/phút

Tủ sấy nhiệt độ cao, 250l, 650oc, model: gw-250l, hãng taisitelab / mỹ

Liên hệ
Phạm vi nhiệt độ: 600°C, nhiệt độ tối đa là 650°C Độ phân giải nhiệt độ: ± 0,1 ° C Nhiệt độ dao động: ± 1 ° C Nhiệt độ môi trường làm việc: RT + 5 ~ 40 ° C Kích thước bên trong: 600 * 600 * 600mm Kệ: 02 chiếc Vật liệu của buồng: SUS310

Máy tạo hạt cốm dạng sàng kiểu quay trong xl-250, hãng: taisite-mỹ

Liên hệ
MÁY TẠO HẠT CỐM DẠNG SÀNG KIỂU QUAY TRONG Model: XL-250 Xuất xứ: Trung Quốc Nguyên lý làm việc máy • Tính năng ổn định, thao tác đơn giản, sửa chữa thuận tiện. Bộ phận tiếp xúc với dược phẩm được làm từ nguyên liệu chống gỉ, phù hợp với tiêu chuẩn GMP • Máy sát hạt cho ra những sợi đều nhau, đồn...

Bể điều nhiệt tuần hoàn 5 lít , model: dcwb05 , hãng:lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 5L Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Graphic LCD Độ phân giải:0.01 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường +10-100 độ C Độ chính xác ( ở nhiệt độ 50 độ C): ±0.3°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 50 độ C): ±0.25°C Tốc độ bơm 22L/phút Áp suất bơm: 0.47 bar / 6.8 psi (nước ở nhiệt độ 25°C)

Bể điều nhiệt tuần hoàn 10 lít , model: dcwb10 , hãng:lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 10L Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Graphic LCD Độ phân giải:0.01 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường +10-100 độ C Độ chính xác ( ở nhiệt độ 50 độ C): ±0.3°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 50 độ C): ±0.37°C Tốc độ bơm 22L/phút Áp suất bơm: 0.47 bar / 6.8 psi (nước ở nhiệt độ 25°C)

Bể điều nhiệt tuần hoàn 20 lít , model: dcwb20 , hãng:lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 20L Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Graphic LCD Độ phân giải:0.01 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường +10-100 độ C Độ chính xác ( ở nhiệt độ 50 độ C): ±0.3°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 50 độ C): ±0.58°C Tốc độ bơm 22L/phút Áp suất bơm: 0.47 bar / 6.8 psi (nước ở nhiệt độ 25°C)

Bể điều nhiệt tuần hoàn 30 lít , model: dcwb30 , hãng:lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 30L Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Graphic LCD Độ phân giải:0.01 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường +10-100 độ C Độ chính xác ( ở nhiệt độ 50 độ C): ±0.3°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 50 độ C): ±0.68°C Tốc độ bơm 22L/phút Áp suất bơm: 0.47 bar / 6.8 psi (nước ở nhiệt độ 25°C)

Bể điều nhiệt tuần hoàn 10 lít , model: cob10 , hãng:lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 10L Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Graphic LCD Độ phân giải:0.01 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường +10-250 độ C Độ chính xác ( ở nhiệt độ 100 độ C): ±0.3°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 100 độ C): ±0.42°C Tốc độ bơm 22L/phút Áp suất bơm: 0.47 bar / 6.8 psi (nước ở nhiệt độ 25°C)

Bể điều nhiệt tuần hoàn 20 lít , model: cob20 , hãng:lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 20L Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Graphic LCD Độ phân giải:0.01 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường +10-250 độ C Độ chính xác ( ở nhiệt độ 100 độ C): ±0.3°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 100 độ C): ±1.23°C Tốc độ bơm 22L/phút Áp suất bơm: 0.47 bar / 6.8 psi (nước ở nhiệt độ 25°C)

Bể kính ổn nhiệt dầu màn hình kỹ thuật số 2 lít, model: lo-bg160 , hãng:lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 2L Kích thước bể:Φ160×h135 mm Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Graphic LCD Độ phân giải:0.01 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường +10-250 độ C Độ chính xác ( ở nhiệt độ 100 độ C): ±0.85°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 100 độ C): ±1.52°C

Bể ổn nhiệt dầu 11 lít, model: lo-bh310 , hãng:lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 11L Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Graphic LCD Độ phân giải:0.01 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường +10-250 độ C Độ chính xác ( ở nhiệt độ 100 độ C): ±0.3°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 100 độ C): ±3.25°C

Bể ổn nhiệt dầu 22 lít, model: lo-bh522, hãng:lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 22L Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Graphic LCD Độ phân giải:0.01 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường +10-250 độ C Độ chính xác ( ở nhiệt độ 100 độ C): ±0.3°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 100 độ C): ±3.87°CC

Bể kính ổn nhiệt dầu màn hình kỹ thuật số 4.5 lít, model: lo-bg200 , hãng:lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 4.5L Kích thước bể:Φ200×h165 mm Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Graphic LCD Độ phân giải:0.01 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường +10-250 độ C Độ chính xác ( ở nhiệt độ 100 độ C): ±0.3°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 100 độ C): ±1.52°C

Cân phân tích 6 số lẻ 6,1g/0,001mg, model: mu 66i, hãng: bel engineering / italy

Liên hệ
Khả năng cân [Tối đa]: 6,1g Độ phân giải [d]: 0,001mg Phạm vi Tare: - 6,1 g Độ lặp lại (St. Dev.) (2 g): 0,004 mg Độ lặp lại (St. Dev.) (Tối đa): 0,005 mg Độ lặp lại (St. Dev.) Điển hình (2 g): 0,004 mg Độ lặp lại (St. Dev.) Điển hình (Tối đa): 0,004 mg Trọng lượng tối thiểu (USP): 10 mg Trọng lượng tối thiểu, điển hình (USP): 8 mg Độ lệch tuyến tính, điển hình: ± 0,01 mg Độ lệch tâm, điển hình (tải thử nghiệm): 0,01 mg (2g) Thời gian phản hồi (giây): ≤ 8 Hiệu chuẩn: Tự động chuẩn nội

Cân phân tích 6 số lẻ 2,1g/0,001mg, model: mu 26i, hãng: bel engineering / italy

Liên hệ
Khả năng cân [Tối đa]: 2,1g Độ phân giải [d]: 0,001mg Phạm vi Tare: - 2,1 g Độ lặp lại (St. Dev.) (2 g): 0,004 mg Độ lặp lại (St. Dev.) (Tối đa): 0,005 mg Độ lặp lại (St. Dev.) Điển hình (2 g): 0,004 mg Độ lặp lại (St. Dev.) Điển hình (Tối đa): 0,004 mg Trọng lượng tối thiểu (USP): 10 mg Trọng lượng tối thiểu, điển hình (USP): 8 mg Độ lệch tuyến tính, điển hình: ± 0,01 mg Độ lệch tâm, điển hình (tải thử nghiệm): 0,01 mg (2g) Thời gian phản hồi (giây): ≤ 8 Hiệu chuẩn: Tự động chuẩn nội

Tủ bảo quản hoá chất ăn mòn, model: sl.196.120.mv, hãng: asecos - đức

Liên hệ
Tải trọng tối đa: 300 kg Tối đa tải trọng của ngăn kéo: 25 kg Dung tích ngăn kéo: 11,00 lít Kích thước bên ngoài (W x D x H): 1197 x 603 x 1965 mm Kích thước bên trong (W x D x H) tất cả các ngăn: 485 x 570 x 1869 mm

Máy lắc sàng rây ro-tap, model: rx-812-3, hãng: w.s.tyler - mỹ

Liên hệ
Thích hợp cỡ lưới sàng: 80 mesh và thô hơn Tần số lắc: 231 ± 10 lần/phút Độ dịch chuyển: 1-1/8 in. x 7/16 in Kích thước: W 750 x D 680 x H 560mm (30 in. x 27 in. x 26 in.) Khối lượng: 110kg (220 lbs) Nguồn điện: 230V, 50Hz

Máy lắc sàng rây kép ro-tap, model: rx-94-3, hãng: w.s.tyler - mỹ

Liên hệ
Thích hợp cỡ lưới sàng: 20 µm – 2 inch Tần số lắc: 278 ± 10 lần/phút Độ dịch chuyển: 1-1/8 in. x 7/16 in Số lần gõ: 150 ± 10 lần/phút Số lượng sàng rây: tối đa 6 sàng với chiều cao sàng đầy đủ cho mỗi vị trí, tối đa 8 sàng với chiều cao sàng 1 nửa cho mỗi vị trí. Nguồn điện: 230V, 50Hz

Máy lắc sàng rây ro-tap, model: rx-30-10, hãng: w.s.tyler - mỹ

Liên hệ
Thích hợp cỡ lưới sàng: 25 µm – 4 inch Tần số lắc: 278 ± 10 lần/phút Độ dịch chuyển: 1-1/8 in. x 7/16 in Số lần gõ: 150 ± 10 lần/phút Số lượng sàng rây: tối đa 4 sàng với chiều cao sàng đầy đủ, tối đa 8 sàng với chiều cao sàng 1 nửa. Kích thước: W 710 x D 540 x H 640mm (28 in. x 21 in. x 25 in.) Khối lượng: 82kg (180 lbs) Nguồn điện: 230V, 50Hz

Bể điều nhiệt cho bộ chiết soxhlet 4 vị trí, model: lb-sd410, hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Số vị trị: 4 Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:GLCD (Graphic LCD) Độ phân giải:0.01 độ C Cài đặt thời gian:99h59 phút ( Chế độ khởi chạy/ chế độ chờ chạy) Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường +10-100 độ C

Bể điều nhiệt cho bộ chiết soxhlet 6 vị trí, model:lb-sd610 , hãng:lklab/hàn quốc

Liên hệ
Số vị trị: 6 Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:GLCD (Graphic LCD) Độ phân giải:0.01 độ C Cài đặt thời gian: 99h59 phút ( Chế độ khởi chạy/ chế độ chờ chạy) Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường +10-100 độ C Độ chính xác ( ở nhiệt độ 50 độ C): ±0.3°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 50 độ C): ±2°C

Bể điều nhiệt 6 lít, model:lb-wd316 , hãng:lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 6L Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Graphic LCD Độ phân giải:0.01 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường +10-100 độ C Độ chính xác ( ở nhiệt độ 50 độ C): ±0.3°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 50 độ C): ±1.12°C

Bể điều nhiệt 11 lít, model:lb-wd321 , hãng:lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 11L Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Graphic LCD Độ phân giải:0.01 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường +10-100 độ C Độ chính xác ( ở nhiệt độ 50 độ C): ±0.3°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 50 độ C): ±1.42°C

Bể điều nhiệt 22 lít, model:lb-wd522 , hãng:lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 22L Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Graphic LCD Độ phân giải:0.01 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường +10-100 độ C Độ chính xác ( ở nhiệt độ 50 độ C): ±0.3°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 50 độ C): ±1.84°C

Bể điều nhiệt 3 vị trí x 6 lít, model:lb-wm631 , hãng:lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 6L x 3 vị trí Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Graphic LCD Độ phân giải:0.01 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường +10-100 độ C Độ chính xác ( ở nhiệt độ 50 độ C): ±0.3°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 50 độ C): ±1.12°C

Bể điều nhiệt lắc 25 lít, model:lb-sw025 , hãng:lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 25 Lít Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Led phân đoạn Độ phân giải:0.1 độ C Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường +10-100 độ C Độ chính xác ( ở nhiệt độ 50 độ C): ±0.3°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 50 độ C): ±0.85°C Tốc độ lắc:20-180 vòng/phút Loại chuyển động lắc: lắc ngang Độ lắc dịch chuyển: 30mm  

Bể điều nhiệt lắc 35 lít, model:lb-sw035 , hãng:lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 35 Lít Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Led phân đoạn Độ phân giải:0.1 độ C Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường +10-100 độ C Độ chính xác ( ở nhiệt độ 50 độ C): ±0.3°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 50 độ C): ±0.85°C Tốc độ lắc:20-180 vòng/phút Loại chuyển động lắc: lắc ngang Độ lắc dịch chuyển: 30mm

Bể điều nhiệt lắc 60 lít, model:lb-sw060 , hãng:lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 60 Lít Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Led phân đoạn Độ phân giải:0.1 độ C Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường +10-100 độ C Độ chính xác ( ở nhiệt độ 50 độ C): ±0.3°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 50 độ C): ±0.85°C Tốc độ lắc:20-180 vòng/phút Loại chuyển động lắc: lắc ngang Độ lắc dịch chuyển: 30mm

Bể điều nhiệt 3 vị trí x 11 lít, model:lb-wm651 , hãng:lklab/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 11L x 3 vị trí Bộ điều khiển:PID,Auto-tuning Hiển thị:Graphic LCD Độ phân giải:0.01 độ C Cài đặt thời gian: Bắt đầu chạy/Chờ chạy ( lên đến 99 giờ 59 phút) Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường +10-100 độ C Độ chính xác ( ở nhiệt độ 50 độ C): ±0.3°C Độ đồng đều ( ở nhiệt độ 50 độ C): ±1.42°C

Nồi hấp tiệt trùng 45 lít, model:lve040, hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Thể tích: 45 lít Bộ điều khiển: Bộ điều khiển PID, màn hình hiển thị LCD  Nhiệt độ 110-123 độ C (Độ đồng đều ± 1.0 °C) Áp suất (khử trùng ở nhiệt độ 121 độ C) :2.1 bar ( Áp suất tuyệt đối )

Nồi hấp tiệt trùng 65 lít, model:lve060, hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Thể tích: 65 lít Bộ điều khiển: Bộ điều khiển PID, màn hình hiển thị LCD  Nhiệt độ 110-123 độ C (Độ đồng đều ± 1.0 °C) Áp suất (khử trùng ở nhiệt độ 121 độ C) :2.1 bar ( Áp suất tuyệt đối )    

Nồi hấp tiệt trùng 85 lít, model:lve080, hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Thể tích: 85 lít Bộ điều khiển: Bộ điều khiển PID, màn hình hiển thị LCD  Nhiệt độ 110-123 độ C (Độ đồng đều ± 1.0 °C) Áp suất (khử trùng ở nhiệt độ 121 độ C) :2.1 bar ( Áp suất tuyệt đối )

Nồi hấp tiệt trùng 105 lít, model:lve100, hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Thể tích: 105 lít Bộ điều khiển: Bộ điều khiển PID, màn hình hiển thị LCD  Nhiệt độ 110-123 độ C (Độ đồng đều ± 1.0 °C) Áp suất (khử trùng ở nhiệt độ 121 độ C) :2.1 bar ( Áp suất tuyệt đối )

Thiết bị xác định hàm lượng chất béo trong sữa lactostar, hãng:funke - gerber

Liên hệ
Hiệu chuẩn: tự động trong 1, 2 điểm (cho bất kỳ loại sữa nào) Rửa và tráng mạch bên trong hoàn toàn tự động Tốc độ phân tích: 120 mẫu / giờ Thể tích mẫu sữa phân tích: 12-20 ml Giao diện: 1 x song song, 1 x nối ​​tiếp (RS232) Nguồn điện: 230V / 115V AC (50… 60Hz), 60W Trọng lượng: 5 kg Kích thước tổng thể: 30 x 24 x 33 cm

Thiết bị xác định hàm lượng chất béo trong sữa lactoflash, hãng:funke - gerber

Liên hệ
Hiệu chuẩn: tự động trong 1, 2 điểm (cho bất kỳ loại sữa nào) Rửa và tráng mạch bên trong hoàn toàn tự động Tốc độ phân tích: 120 mẫu / giờ Thể tích mẫu sữa phân tích: 12-20 ml Giao diện: 1 x song song, 1 x nối ​​tiếp (RS232) Nguồn điện: 230V / 115V AC (50… 60Hz), 60W Trọng lượng: 5 kg Kích thước tổng thể: 30 x 24 x 33 cm

Máy ly tâm phân tích chất béo trong sữa nova safety, hãng:funke - gerber

Liên hệ
Hiển thị tốc độ / thời gian kỹ thuật số Rotor: góc cố định (bao gồm) / bán kính hiệu dụng 160 mm Công suất: 8 butyrometers (8 ống chiết béo) hoặc 8 ống đo chỉ số hòa tan (special solubility index tubes) đường kính ngoài Ø: 24 mm, cao: 180 mm (art. no.: 3637) Tốc độ: 1350 vòng / phút Lực RCF: 350 ± 50g Bán kính hiệu dụng: 160 mm Gia nhiệt bằng nhiệt, điều khiển ở 65 ° C Hẹn giờ cho thời gian vắt được hiển thị bằng kỹ thuật số Tự động tắt máy (thời gian tắt máy <8 giây) Đóng nắp an toàn Kích thước: 47 x 38 x 23 cm Trọng lượng 13 kg

Máy ly tâm phân tích chất béo trong sữa super vario - n , hãng:funke - gerber

Liên hệ
Lập trình được tốc độ: 600 – 1130 vòng/phút, bước cài đặt 10 vòng/phút Lập trình được gia nhiệt: đến 680C , bước cài đặt 10C Lập trình được thời gian ly tâm: từ 1 đến 99 phút Tự động khóa nắp rotor, tự động tắt máy khi rotor không cân bằng và tự động hãm máy.

Máy đo tự động điểm đông / điểm đóng băng của sữa, bia cryostar i , hãng:funke - gerber

Liên hệ
Nguồn điện: 230/115 VAC (50…60Hz), 180VA -     Độ phân giải đo: 0.00010C (0.1m0C) -     Độ lặp lại: ± 0.00200C (± 2.0m0C) -     Khoảng đo: 0.00000C đến -1.50000C -     Thể tích mẫu: 2.0 – 2.5ml -     Công suất đo: lên đến 40 mẫu/giờ (thực tế 30 mẫu/giờ) -     Kết nối: 2 ngõ nối tiếp, 2 USB, Ethernet -     Thời gian làm lạnh: khoảng 15 phút

Máy trộn xác định chỉ số hòa tan của sữa bột/ sữa khô , hãng:funke - gerber

Liên hệ
Thiết bị cho phép xác định chỉ số hòa tan của các chất dạng bột khi được trộn dưới dạng các chất lỏng. Có hai chế độ cơ bản để xác định cho việc này, theo tiêu chuẩn, phương pháp dưới: Đo chỉ số hòa tan của sữa khô theo tiêu chuẩn ISO 8156 Chế độ với tốc độ điều chỉnh tùy biến (1000-4000 vòng / phút) và thời gian trộn (5giây-99giây) để trộn các chất và xác định chỉ số hòa tan của các chất không phải là sữa

Máy phân tích bia tự động fermentoflash, hãng:funke - gerber

Liên hệ
• Độ cồn: 0,00% ... 15,00%; »» Độ tái lập ± 0,02% • Chiết xuất: 0,00% ... 10,00%; »» Độ tái lập ± 0,04% • Chiết xuất biểu kiến: 0,00% ... 10,00%; »» Độ tái lập ± 0,04% • Hèm gốc: 0,00% ... 20,00%; »» Độ tái lập ± 0,04% • Tỷ trọng 0,95 ... 1,05 g / cm3; »» Độ tái lập ± 0,0002 g / cm 3 • Áp suất thẩm thấu: giá trị tính toán

Máy đo tỷ trọng của bột, hạt trong sữa , hãng: funke gerber/ đức

Liên hệ
Máy đo tỷ trọng của bột, hạt Cat.No.: 7700 Hãng:Funke - Gerber Thiết bị này giúp bạn có thể xác định khối lượng hoặc tỷ trọng được tẩm sấy của các sản phẩm dạng bột và dạng hạt. Sản phẩm cho phép tuân thủ các tiêu chuẩn sau: • ISO 8967 (sữa bột) • IDF 134 (sữa bột) • USP <616> phương pháp I (bột dược phẩm) • ISO 8460 (cà phê hòa tan) và các tiêu chuẩn khác

Máy đo ph chuyên dụng trong lĩnh vực beer ph4440 , hãng: funke gerber/ đức

Liên hệ
Với máy đo pH (dòng pH4440), có thể đo giá trị pH, độ dẫn điện và thế oxy hóa khử. Trong quá trình đo và hiệu chuẩn, màn hình màu lớn hiển thị tất cả các thông tin quan trọng (đọc giá trị, nhiệt độ, cảm biến nhiệt độ, tình trạng của các điện cực, v.v.). Thiết kế với menu điều hướng trực quan với cho phép thao tác thực nghiệm vận hành – đo lường dễ dàng hơn Thao tác 5 nút cho phép vận hành thiết bị đơn giản. Kích thước (210x150x80) mm Trọng lượng: 1,1 Kg

Máy tạo hạt cốm dạng sàng kiểu lắc zl-1600, hãng: taisitelab/mỹ

Liên hệ
Máy Tạo Hạt Cốm Dạng Sàng Kiểu Lắc Model: ZL-1600 Hãng: TaisiteLab Sciences/ Mỹ Xuất xứ: Trung Quốc Mô tả Máy tạo hạt xoay được trang bị động cơ và hộp giảm tốc, được làm bằng thép không gỉ, hình thức đẹp, nhỏ gọn và dễ vệ sinh, nó cũng đáp ứng yêu cầu của sản xuất GMP. Máy không chỉ tạo hạt từ...

Máy tạo hạt cốm dạng sàng kiểu lắc zl-900, hãng: taisitelab/mỹ

Liên hệ
Máy Tạo Hạt Cốm Dạng Sàng Kiểu Lắc Model: ZL-900 Hãng: TaisiteLab Sciences/ Mỹ Xuất xứ: Trung Quốc Mô tả Máy tạo hạt xoay được trang bị động cơ và hộp giảm tốc, được làm bằng thép không gỉ, hình thức đẹp, nhỏ gọn và dễ vệ sinh, nó cũng đáp ứng yêu cầu của sản xuất GMP. Máy không chỉ tạo hạt từ ...

Bơm chân không 30 lít/phút gm-0.5a, hãng: taisitelab/ mỹ

Liên hệ
Bơm chân không 20 lít/phút Model:  GM-0.5A Hãng sản xuất: TaisiteLab/ Mỹ Xuất xứ: Trung Quốc Đặc trưng 1. Sản phẩm có thể hoạt động với mọi môi trường và không gây ô nhiễm. Phòng trao đổi khí được đặt bằng vật liệu lọc để đảm bảo không khí trong sạch. 2. Vật liệu mới và công nghệ mới đ...

Bơm chân không 20 lít/phút gm-0.33a, hãng: taisitelab/ mỹ

Liên hệ
Bơm chân không 20 lít/phút Model:  GM-0.33A Hãng sản xuất: TaisiteLab/ Mỹ Xuất xứ: Trung Quốc Đặc trưng 1. Sản phẩm có thể hoạt động với mọi môi trường và không gây ô nhiễm. Phòng trao đổi khí được đặt bằng vật liệu lọc để đảm bảo không khí trong sạch. 2. Vật liệu mới và công nghệ mới ...

Bơm chân không 15 lít/phút gm-0.20a, hãng: taisitelab/ mỹ

Liên hệ
Bơm chân không 15 lít/phút Model:  GM-0.20A Hãng sản xuất: TaisiteLab/ Mỹ Xuất xứ: Trung Quốc Đặc trưng 1. Sản phẩm có thể hoạt động với mọi môi trường và không gây ô nhiễm. Phòng trao đổi khí được đặt bằng vật liệu lọc để đảm bảo không khí trong sạch. 2. Vật liệu mới và công nghệ mới ...

Bơm chân không 60 lít/phút gm-1.0a, hãng: taisitelab/ mỹ

Liên hệ
Bơm chân không 60 lít/phút Model:  GM-1.0A Hãng sản xuất: TaisiteLab/ Mỹ Xuất xứ: Trung Quốc Đặc trưng 1. Sản phẩm có thể hoạt động với mọi môi trường và không gây ô nhiễm. Phòng trao đổi khí được đặt bằng vật liệu lọc để đảm bảo không khí trong sạch. 2. Vật liệu mới và công nghệ mới đ...
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Mr.Phi 0986.112.900